Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

RWD Molenbeek

Thành lập: 1909
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brussels
Sân nhà: Edmond Machtens Stadium
Sức chứa: 12,266
Website: http://www.rwdm.be/fr/
RWD Molenbeek - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D129/04/24RWD Molenbeek*0-1KortrijkB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
BEL D121/04/24Kortrijk*2-4RWD MolenbeekT0:1/4Thắng kèoTrênc1-3Trên
BEL D113/04/24RWD Molenbeek*3-1KAS EupenT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
BEL D106/04/24Sporting Charleroi*0-0RWD MolenbeekH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D118/03/24Cercle Brugge*4-0RWD Molenbeek B0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BEL D110/03/24RWD Molenbeek0-3Anderlecht*B1:0Thua kèoTrênl0-3Trên
BEL D104/03/24Kortrijk*3-2RWD MolenbeekB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BEL D124/02/24RWD Molenbeek1-1Oud Heverlee Leuven*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BEL D117/02/24Genk*3-1RWD MolenbeekB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
BEL D111/02/24 RWD Molenbeek0-4Royal Antwerp FC*B3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
BEL D103/02/24RWD Molenbeek2-2Standard Liege*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BEL D101/02/24St. Gilloise*3-2RWD MolenbeekB0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BEL D129/01/24KV Mechelen*3-1RWD Molenbeek B0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
BEL D124/01/24RWD Molenbeek0-1KAS EupenB  Dướil0-0Dưới
BEL Cup18/01/24KV Oostende2-0RWD Molenbeek*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D127/12/23Westerlo*3-0RWD Molenbeek B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D123/12/23RWD Molenbeek1-6Club Brugge*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
BEL D117/12/23RWD Molenbeek3-0St.-Truidense VV*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D110/12/23K.A.A. Gent*4-0RWD MolenbeekB0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
BEL Cup06/12/23Kortrijk*0-1RWD MolenbeekT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 2 2 5 0 0 0 2 1 8
20.00% 15.00% 65.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
RWD Molenbeek - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 199 141 19 235 235
RWD Molenbeek - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 88 115 88 96 127 156 99 88
17.66% 18.72% 24.47% 18.72% 20.43% 27.02% 33.19% 21.06% 18.72%
Sân nhà 54 41 55 41 44 61 75 52 47
22.98% 17.45% 23.40% 17.45% 18.72% 25.96% 31.91% 22.13% 20.00%
Sân trung lập 0 1 0 1 0 1 0 0 1
0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 29 46 60 46 52 65 81 47 40
12.45% 19.74% 25.75% 19.74% 22.32% 27.90% 34.76% 20.17% 17.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RWD Molenbeek - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 0 38 84 7 57 12 9 12
51.90% 0.00% 48.10% 56.76% 4.73% 38.51% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân nhà 26 0 32 27 2 22 7 6 7
44.83% 0.00% 55.17% 52.94% 3.92% 43.14% 35.00% 30.00% 35.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 15 0 6 56 5 34 5 3 5
71.43% 0.00% 28.57% 58.95% 5.26% 35.79% 38.46% 23.08% 38.46%
RWD Molenbeek - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D104/05/2024 22:00RWD MolenbeekVSSporting Charleroi
BEL D112/05/2024 00:15KAS EupenVSRWD Molenbeek
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mickael Biron
9Makhtar Gueye
14Kylian Hazard
22Frederic Soelle Soelle
27Rikelmi Valentim dos Santos
47Pathe Mboup
89Carlos Alberto
Malcolm Ebiowei
Tiền vệ
5Alexis De Sart
6Pierre Dwomoh
8Shuto Abe
15Sada Diallo
23Romildo Del Piage de Souza
30Xavier Mercier
69Florent Sanchez Da Silva
77Jeff Reine-Adelaide
80Matias Emanuel Segovia Torales
Hậu vệ
4William Klaus
17Ilay Camara
19Jonathan Heris
21Junior Marsoni Sambu Mansoni
26Abner Felipe Souza de Almeida
29Mamadou Sarr
32Djovkar Doudaev
43David Sousa Albino
44Moussa Sissako
94Philipe Sampaio Azevedo
99Youssouf Kone
Christ Makosso
Omotayo Adaramola
Thủ môn
1Nicolas Alavoine
28Guillaume Hubert
33Theo Defourny
70Matteo Nkurunziza
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.