Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shijiazhuang Gongfu

Thành lập: 2020
Quốc tịch: Trung Quốc
Sức chứa: 38000
Shijiazhuang Gongfu - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D128/04/24Shijiazhuang Gongfu*0-0Dalian Young BoyH0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA D120/04/24Shijiazhuang Gongfu*1-0Heilongjiang Ice CityT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
CHA D113/04/24Yanbian Longding1-0Shijiazhuang Gongfu*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D106/04/24Shijiazhuang Gongfu*1-1Guangxi Pingguo HaliaoH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
CHA D131/03/24Shijiazhuang Gongfu*2-0Qingdao Red LionsT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D123/03/24Jiangxi Lushan1-2Shijiazhuang Gongfu*T1:0HòaTrênl0-1Trên
CHA D117/03/24Quảng Châu3-1Shijiazhuang Gongfu*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CHA D110/03/24Wuxi Wugo0-0Shijiazhuang Gongfu*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D105/11/23 Shijiazhuang Gongfu*3-0Suzhou Dongwu T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA D128/10/23Dandong Tengyue1-2Shijiazhuang Gongfu*T1:0HòaTrênl0-1Trên
CHA D122/10/23Shijiazhuang Gongfu*1-1Qingdao West CoastH0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA D118/10/23Shijiazhuang Gongfu*1-0Heilongjiang Ice City T0:1HòaDướil1-0Trên
CHA D115/10/23Shanghai Jiading Huilong1-1Shijiazhuang Gongfu*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D110/10/23Shijiazhuang Gongfu*1-1Jiangxi LushanH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
CHA D116/09/23Nanjing City*1-1Shijiazhuang Gongfu H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
CHA D113/09/23Shijiazhuang Gongfu*0-0Guangxi Pingguo HaliaoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D109/09/23 Wuxi Wugo1-2Shijiazhuang Gongfu*T1:0HòaTrênl1-1Trên
CHA D103/09/23Shijiazhuang Gongfu*1-1Liaoning Tieren F.C.H0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
CHA D127/08/23Foshan Nanshi1-0Shijiazhuang Gongfu*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D120/08/23Quảng Châu0-3Shijiazhuang Gongfu*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 4thắng kèo(20.00%), 6hòa(30.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 4 6 0 0 0 0 4 3 3
40.00% 45.00% 15.00% 40.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Shijiazhuang Gongfu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 34 52 16 3 57 48
Shijiazhuang Gongfu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 33 22 15 11 24 35 31 15
22.86% 31.43% 20.95% 14.29% 10.48% 22.86% 33.33% 29.52% 14.29%
Sân nhà 5 5 6 2 1 4 8 4 3
26.32% 26.32% 31.58% 10.53% 5.26% 21.05% 42.11% 21.05% 15.79%
Sân trung lập 16 22 11 9 8 14 21 21 10
24.24% 33.33% 16.67% 13.64% 12.12% 21.21% 31.82% 31.82% 15.15%
Sân khách 3 6 5 4 2 6 6 6 2
15.00% 30.00% 25.00% 20.00% 10.00% 30.00% 30.00% 30.00% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shijiazhuang Gongfu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 9 27 16 0 8 3 4 1
29.41% 17.65% 52.94% 66.67% 0.00% 33.33% 37.50% 50.00% 12.50%
Sân nhà 6 2 7 0 0 0 0 2 0
40.00% 13.33% 46.67% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 7 4 15 14 0 7 2 2 1
26.92% 15.38% 57.69% 66.67% 0.00% 33.33% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 2 3 5 2 0 1 1 0 0
20.00% 30.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Shijiazhuang Gongfu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA D105/05/2024 15:00Liaoning Tieren F.C.VSShijiazhuang Gongfu
CHA D112/05/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSFoshan Nanshi
CHAFAC18/05/2024 14:00Hồ Nam Tương ĐàoVSShijiazhuang Gongfu
CHA D125/05/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSNanjing City
CHA D102/06/2024 19:30Chongqing TonglianglongVSShijiazhuang Gongfu
CHA D108/06/2024 19:30Yunnan YukunVSShijiazhuang Gongfu
CHA D115/06/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSShanghai Jiading Huilong
CHA D129/06/2024 19:30Suzhou DongwuVSShijiazhuang Gongfu
CHA D106/07/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSWuxi Wugo
CHA D114/07/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSQuảng Châu
CHA D121/07/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSJiangxi Lushan
CHA D118/08/2024 19:30Qingdao Red LionsVSShijiazhuang Gongfu
CHA D124/08/2024 19:30Guangxi Pingguo HaliaoVSShijiazhuang Gongfu
CHA D131/08/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSYanbian Longding
CHA D107/09/2024 19:30Heilongjiang Ice CityVSShijiazhuang Gongfu
CHA D115/09/2024 19:30Dalian Young BoyVSShijiazhuang Gongfu
CHA D121/09/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSLiaoning Tieren F.C.
CHA D128/09/2024 19:30Foshan NanshiVSShijiazhuang Gongfu
CHA D105/10/2024 19:30Nanjing CityVSShijiazhuang Gongfu
CHA D112/10/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSChongqing Tonglianglong
CHA D119/10/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSYunnan Yukun
CHA D126/10/2024 19:30Shanghai Jiading HuilongVSShijiazhuang Gongfu
CHA D103/11/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSSuzhou Dongwu
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mladen Kovacevic
8Jose Manuel Ayovi Plata
9Gui Hong
25Omer Abdukerim
28Messi Bouli
29Fu Shang
32Nan Yunqi
34Zhao Yubo
Tiền vệ
5Song Zhiwei
10An Yifei
11Zhu Haiwei
15Xu Yue
16Wang Haochen
18Ma Shuai
21Bu Xin
24Chen Zhexuan
26You Wenjie
33Wang Song
Hậu vệ
2Zhang Chenliang
4Pan Kui
6Zhang Junzhe
13He Wei
14Ma Chongchong
19Liu Huan
20Liu Le
36Merdel
Thủ môn
1Nie Xuran
30Zhang Weiheng
31Li GuanXi
37Zhang Sipeng
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.