Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mladost Novi Sad(Mladost GAT Novi Sad)

Thành lập: 1972
Quốc tịch: Serbia
Sân nhà: GAT Arena
Sức chứa: 1,400
Website: http://fkmladostgat.rs/
Tuổi cả cầu thủ: 24.76(bình quân)
Mladost Novi Sad(Mladost GAT Novi Sad) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D228/04/24Mladost Novi Sad1-1Kolubara H  Dướic0-0Dưới
SER D222/04/24OFK Vrsac0-0Mladost Novi Sad*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D214/04/24Mladost Novi Sad3-1KolubaraT  Trênc2-0Trên
SER D208/04/24Tekstilac Odzaci1-2Mladost Novi SadT  Trênl0-0Dưới
SER D203/04/24Mladost Novi Sad3-1OFK BeogradT  Trênc1-0Trên
SER D230/03/24Graficar Beograd2-1Mladost Novi SadB  Trênl1-1Trên
SER D224/03/24Mladost Novi Sad*0-1RFK Novi Sad 1921B0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D216/03/24FK Dubocica Leskovac1-2Mladost Novi SadT  Trênl1-0Trên
SER D211/03/24Mladost Novi Sad0-1Radnicki BeogradB  Dướil0-1Trên
SER D207/03/24FK Jedinstvo UB*1-1Mladost Novi SadH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SER D202/03/24Mladost Novi Sad1-0FK Metalac Gornji MilanovacT  Dướil1-0Trên
SER D225/02/24FK Sloboda Uzice0-2Mladost Novi SadT  Dướic0-0Dưới
INT CF16/02/24ND Primorje*0-3Mladost Novi SadT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF14/02/24ND Gorica(T)1-0Mladost Novi SadB  Dướil1-0Trên
INT CF10/02/24Mladost Novi Sad3-1Triglav GorenjskaT  Trênc2-0Trên
INT CF06/02/24Mladost Novi Sad(T)1-0Jadran DekaniT  Dướil1-0Trên
INT CF03/02/24Mladost Novi Sad1-1Tekstilac OdzaciH  Dướic0-1Trên
INT CF31/01/24Mladost Novi Sad1-1FK Indjija*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SER D214/12/23Mladost Novi Sad*1-1FK Smederevo 1924H0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
SER D210/12/23Mladost Novi Sad1-0Macva SabacT  Dướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 3thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 4 2 1 0 1 4 2 1
50.00% 30.00% 20.00% 45.45% 36.36% 18.18% 50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 28.57% 14.29%
Mladost Novi Sad(Mladost GAT Novi Sad) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 47 56 16 1 55 65
Mladost Novi Sad(Mladost GAT Novi Sad) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 19 24 36 25 16 44 43 23 10
15.83% 20.00% 30.00% 20.83% 13.33% 36.67% 35.83% 19.17% 8.33%
Sân nhà 11 10 16 16 5 19 21 12 6
18.97% 17.24% 27.59% 27.59% 8.62% 32.76% 36.21% 20.69% 10.34%
Sân trung lập 0 1 0 2 0 1 1 1 0
0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00%
Sân khách 8 13 20 7 11 24 21 10 4
13.56% 22.03% 33.90% 11.86% 18.64% 40.68% 35.59% 16.95% 6.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mladost Novi Sad(Mladost GAT Novi Sad) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 13 16 1 14 2 3 4
23.53% 0.00% 76.47% 51.61% 3.23% 45.16% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân nhà 4 0 11 2 0 5 1 1 4
26.67% 0.00% 73.33% 28.57% 0.00% 71.43% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 14 1 9 1 2 0
0.00% 0.00% 100.00% 58.33% 4.17% 37.50% 33.33% 66.67% 0.00%
Mladost Novi Sad(Mladost GAT Novi Sad) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D201/05/2024 23:59FK Dubocica LeskovacVSMladost Novi Sad
SER D208/05/2024 23:59Radnicki BeogradVSMladost Novi Sad
SER D212/05/2024 23:59Mladost Novi SadVSFK Sloboda Uzice
SER D218/05/2024 23:59FK Metalac Gornji MilanovacVSMladost Novi Sad
SER D225/05/2024 23:59Mladost Novi SadVSRFK Novi Sad 1921
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ognjen Duricin
9Filip Ilic
15Srdan Vujaklija
17Nikola Pavlica
21Kristijan Zivkovic
22Nikolay Solovjev
29Lukijan Abadzija
37Bojan Cecaric
Tiền vệ
6Milan Jokic
8Miroslav Bjelos
10Dragan Kokanovic
27Milorad Balabanovic
33Djordje Brboric
35Milos Popovic
Hậu vệ
4Nemanja Ilic
11Aleksandar Tanasin
20Filip Jezdovic
23Aleksandar Vidovic
31Marko Bugarin
Thủ môn
12Vladan Elesin
13Stefan Drazic
26Veljko Radanovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.