Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Livyi Bereh Kyiv(FC Livyi Bereh Kyiv)

Thành lập: 2017
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kyiv
Sân nhà: Stadium "Livyi Bereh"
Sức chứa: 5,000
Livyi Bereh Kyiv(FC Livyi Bereh Kyiv) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D218/05/24FC Karpaty Lviv3-3Livyi Bereh KyivH  Trênc3-1Trên
UKR D210/05/24Livyi Bereh Kyiv1-1Prykarpattia Ivano FrankivskH  Dướic1-1Trên
UKR D203/05/24Ahrobiznes Volochysk0-2Livyi Bereh KyivT  Dướic0-0Dưới
UKR D227/04/24Livyi Bereh Kyiv1-2Nyva BuzovaB  Trênl1-2Trên
UKR D221/04/24Epicentr Kamyanets-Podilskyi1-1Livyi Bereh KyivH  Dướic0-0Dưới
UKR D212/04/24Livyi Bereh Kyiv0-1FC Karpaty LvivB  Dướil0-0Dưới
UKR D205/04/24Prykarpattia Ivano Frankivsk0-1Livyi Bereh KyivT  Dướil0-0Dưới
UKR D229/03/24Livyi Bereh Kyiv3-0Ahrobiznes VolochyskT  Trênl2-0Trên
UKR D223/03/24 Nyva Buzova1-5Livyi Bereh KyivT  Trênc0-1Trên
INT CF20/02/24Livyi Bereh Kyiv1-1Lokomotiv KyivH  Dướic0-0Dưới
INT CF17/02/24Polissya Zhytomyr1-0Livyi Bereh KyivB  Dướil 
UKR D225/11/23Livyi Bereh Kyiv5-0Viktoriya Mykolaivka T  Trênl3-0Trên
UKR D219/11/23Kremin Kremenchuk0-1Livyi Bereh KyivT  Dướil0-0Dưới
UKR D212/11/23Livyi Bereh Kyiv1-0Metalurh ZaporizhyaT  Dướil1-0Trên
UKR D205/11/23FSC Mariupol0-2Livyi Bereh KyivT  Dướic0-1Trên
UKR D230/10/23Dinaz Vyshgorod0-0Livyi Bereh KyivH  Dướic0-0Dưới
UKR D222/10/23Livyi Bereh Kyiv3-0FC Inhulets PetroveT  Trênl1-0Trên
UKR D215/10/23FK Chernihiv0-3Livyi Bereh KyivT  Trênl0-1Trên
UKR D208/10/23 SC Poltava2-1Livyi Bereh Kyiv B  Trênl1-1Trên
UKR D201/10/23Hirnyk-Sport0-1Livyi Bereh KyivT  Dướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 4 2 2 0 0 0 7 3 2
55.00% 25.00% 20.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 58.33% 25.00% 16.67%
Livyi Bereh Kyiv(FC Livyi Bereh Kyiv) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 12 27 13 0 24 28
Livyi Bereh Kyiv(FC Livyi Bereh Kyiv) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 10 10 8 3 7 18 13 14
40.38% 19.23% 19.23% 15.38% 5.77% 13.46% 34.62% 25.00% 26.92%
Sân nhà 11 4 5 3 1 2 8 5 9
45.83% 16.67% 20.83% 12.50% 4.17% 8.33% 33.33% 20.83% 37.50%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 6 5 5 2 5 10 8 5
35.71% 21.43% 17.86% 17.86% 7.14% 17.86% 35.71% 28.57% 17.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Livyi Bereh Kyiv(FC Livyi Bereh Kyiv) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Livyi Bereh Kyiv(FC Livyi Bereh Kyiv) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D225/05/2024 20:00Livyi Bereh KyivVSEpicentr Kamyanets-Podilskyi
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Oleg Vakulenko
8Oleksiy Lytovchenko
9Denys Golub
10Maksym Kulish
11Vladyslav Voitsekhovsky
21Danyil Sukhoruchko
28Ivan Petrenko
96Oleg Synytsya
Tiền vệ
13Oleg Yankovskyi
14Andriy Spivakov
17Ivan Kogut
18Ruslan Dedukh
19Mykola Kogut
20Yuriy Repeta
77Ivan Bykov
Hậu vệ
3Oleksandr Dudarenko
4Volodymyr Shvets
5Valeriy Samar
23Arsen Slotyuk
27Ernest Astakhov
44Roman Andrieshyn
97Andriy Yakymiv
Thủ môn
1Oleksandr Chernyatynskyi
31Vadym Stashkiv
71Vitaliy Chebotaryov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.