Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

LNZ Cherkasy

Thành lập: 2006
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Cherkasy
Sân nhà: Central Stadium
Sức chứa: 10,321
Website: http://fc-lnz.com/
LNZ Cherkasy - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D127/04/24LNZ Cherkasy0-3FC Shakhtar Donetsk*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UKR D121/04/24PFK Aleksandriya*1-2LNZ CherkasyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UKR D115/04/24LNZ Cherkasy*1-0Veres RivneT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UKR D108/04/24Dynamo Kyiv*1-1LNZ CherkasyH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
UKR D101/04/24Rukh Lviv*1-0LNZ Cherkasy B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D123/03/24LNZ Cherkasy*1-2FC MynaiB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
UKR D112/03/24LNZ Cherkasy(T)1-1Dnipro-1*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D108/03/24Metalist 1925 Kharkiv1-1LNZ Cherkasy*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D101/03/24Polissya Zhytomyr*0-1LNZ CherkasyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UKR D123/02/24LNZ Cherkasy0-3Kryvbas*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF14/02/24LNZ Cherkasy0-2AGMKB  Dướic0-1Trên
INT CF10/02/24LNZ Cherkasy(T)3-1TJ Spartak MyjavaT  Trênc1-0Trên
INT CF03/02/24LNZ Cherkasy(T)3-0FK LiepajaT  Trênl2-0Trên
INT CF02/02/24Zemplin Michalovce1-2LNZ CherkasyT  Trênl1-1Trên
INT CF01/02/24Zaglebie Lubin(T)1-1LNZ CherkasyH  Dướic1-0Trên
INT CF30/01/24LNZ Cherkasy(T)1-21.FC SlovackoB  Trênl1-2Trên
INT CF27/01/24LNZ Cherkasy(T)1-5Mlada BoleslavB  Trênc0-1Trên
INT CF24/01/24Warta Poznan2-1LNZ CherkasyB  Trênl1-1Trên
UKR D103/12/23Chernomorets Odessa*1-3LNZ CherkasyT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UKR D125/11/23FC Vorskla Poltava*0-0LNZ CherkasyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 7thắng kèo(58.33%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(41.67%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 1 0 4 2 2 2 4 3 2
35.00% 25.00% 40.00% 20.00% 0.00% 80.00% 33.33% 33.33% 33.33% 44.44% 33.33% 22.22%
LNZ Cherkasy - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 22 50 10 0 44 38
LNZ Cherkasy - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 20 21 19 11 11 19 31 20 12
24.39% 25.61% 23.17% 13.41% 13.41% 23.17% 37.80% 24.39% 14.63%
Sân nhà 9 12 7 5 7 11 13 10 6
22.50% 30.00% 17.50% 12.50% 17.50% 27.50% 32.50% 25.00% 15.00%
Sân trung lập 2 0 3 1 1 1 4 0 2
28.57% 0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 14.29% 57.14% 0.00% 28.57%
Sân khách 9 9 9 5 3 7 14 10 4
25.71% 25.71% 25.71% 14.29% 8.57% 20.00% 40.00% 28.57% 11.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
LNZ Cherkasy - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 0 5 10 1 5 1 2 1
37.50% 0.00% 62.50% 62.50% 6.25% 31.25% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân nhà 2 0 4 2 1 3 1 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 16.67% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 1 6 0 2 0 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00%
LNZ Cherkasy - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D104/05/2024 20:30Obolon KyivVSLNZ Cherkasy
UKR D113/05/2024 20:30Kolos KovalivkaVSLNZ Cherkasy
UKR D118/05/2024 22:00LNZ CherkasyVSZorya Luhansk
UKR D125/05/2024 22:00LNZ CherkasyVSFC Vorskla Poltava
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Maksym Priadun
16Denys Oliynyk
19Oleksiy Khoblenko
20Mollo Bessala
22Eynel Soares
29Italo de Albuquerque Magnata Cordeiro
Tiền vệ
1Olivier Thill
7Sergiy Shestakov
8Arad Bar
10Vitalii Boiko
11Gennadiy Pasich
15Muharrem Jashari
27Ivan Tyshchenko
37Serhiy Rybalka
70Vladyslav Naumets
Hậu vệ
5Hajdin Salihu
17Denys Norenkov
18Oleksandr Kapliyenko
23Oleksandr Nasonov
34Nazarii Muravskyi
55Maksim Kovalev
90Oleh Tarasenko
95Petro Stasiuk
Thủ môn
21Yevgeniy Kucherenko
72Kirill Samoylenko
80Ivan Dubovyi
94German Penkov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.