trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
USA MLSRv | 04/05/24 | Colorado Rapids B* | 1-2 | Austin FC B | T | 0:1/4 | Thắng kèo | Trên | l | 0-1 | Trên | USA MLSRv | 27/04/24 | Austin FC B* | 2-2 | Ventura County FC | H | 0:1/2 | Thua kèo | Trên | c | 2-0 | Trên | 90 phút[2-2],11 mét[4-5] | USA MLSRv | 21/04/24 | The Town | 0-0 | Austin FC B | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],11 mét[4-2] | USA MLSRv | 13/04/24 | Austin FC B* | 0-1 | Saint Louis City B | B | 0:1/4 | Thua kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 29/03/24 | Houston Dynamo B* | 0-1 | Austin FC B | T | 0:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | USA CUP | 20/03/24 | Austin FC B | 1-1 | Foro SC | H | | | Dưới | c | 0-1 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-4] | USA MLSRv | 16/03/24 | Austin FC B* | 1-3 | Tacoma Defiance | B | 0:1/4 | Thua kèo | Trên | c | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 23/10/23 | Columbus Crew B* | 1-3 | Austin FC B | T | 0:1/4 | Thắng kèo | Trên | c | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 16/10/23 | Colorado Rapids B | 0-0 | Austin FC B | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-4] | USA MLSRv | 09/10/23 | Tacoma Defiance* | 0-1 | Austin FC B | T | 0:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 30/09/23 | Sporting Kansas City II | 0-2 | Austin FC B | T | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 25/09/23 | North Texas | 3-1 | Austin FC B | B | | | Trên | c | 2-0 | Trên | USA MLSRv | 16/09/23 | Austin FC B | 1-2 | Colorado Rapids B | B | | | Trên | l | 1-1 | Trên | USA MLSRv | 11/09/23 | Minnesota United B | 1-1 | Austin FC B* | H | 1/4:0 | Thua 1/2 kèo | Dưới | c | 0-1 | Trên | 90 phút[1-1],11 mét[9-8] | USA MLSRv | 02/09/23 | Austin FC B | 1-1 | Los Angeles FC II | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],11 mét[5-4] | USA MLSRv | 26/08/23 | Austin FC B* | 1-2 | Sporting Kansas City II | B | 0:1/2 | Thua kèo | Trên | l | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 21/08/23 | Vancouver Whitecaps B | 1-1 | Austin FC B* | H | 1/4:0 | Thua 1/2 kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],11 mét[4-3] | USA MLSRv | 13/08/23 | The Town* | 0-2 | Austin FC B | T | 0:0 | Thắng kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | USA MLSRv | 07/08/23 | Los Angeles FC II | 0-0 | Austin FC B* | H | 1/4:0 | Thua 1/2 kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],11 mét[3-4] | USA MLSRv | 31/07/23 | Austin FC B* | 4-0 | Ventura County FC | T | 0:3/4 | Thắng kèo | Trên | c | 1-0 | Trên |
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(53.85%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
1 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
5 |
1 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
41.67% |
8.33% |
Austin FC B - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
13 |
17 |
7 |
0 |
16 |
21 |
Austin FC B - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
9 |
7 |
12 |
6 |
3 |
9 |
15 |
6 |
7 |
24.32% |
18.92% |
32.43% |
16.22% |
8.11% |
24.32% |
40.54% |
16.22% |
18.92% |
Sân nhà |
6 |
2 |
4 |
4 |
1 |
2 |
7 |
3 |
5 |
35.29% |
11.76% |
23.53% |
23.53% |
5.88% |
11.76% |
41.18% |
17.65% |
29.41% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
5 |
8 |
2 |
2 |
7 |
8 |
3 |
2 |
15.00% |
25.00% |
40.00% |
10.00% |
10.00% |
35.00% |
40.00% |
15.00% |
10.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Austin FC B - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
5 |
0 |
8 |
4 |
0 |
1 |
4 |
0 |
0 |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
5 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|