Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Floridsdorfer AC

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Wien
Sân nhà: FAC-Platz
Sức chứa: 3,000
Website: http://www.fac.at/
Tuổi cả cầu thủ: 22.72(bình quân)
Floridsdorfer AC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24Floridsdorfer AC*1-0First Vienna FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUT D220/04/24SC Bregenz0-2Floridsdorfer AC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT D213/04/24Floridsdorfer AC0-2DSV Leoben*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
AUT D207/04/24FC Admira Wacker Modling*0-0Floridsdorfer ACH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D231/03/24FC Liefering*4-1Floridsdorfer ACB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/03/24Floridsdorfer AC*0-2VyskovB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUT D216/03/24Floridsdorfer AC2-1SKN St.Polten*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D209/03/24 SV Lafnitz2-1Floridsdorfer AC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D202/03/24Floridsdorfer AC*1-0SK Sturm Graz Amat.T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D224/02/24Floridsdorfer AC*0-0Kapfenberg SuperfundH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D217/02/24SV Ried*0-2Floridsdorfer ACT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF10/02/24 SV Horn0-2Floridsdorfer AC*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF02/02/24SC Neusiedl 19190-0Floridsdorfer AC*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF26/01/24SV Stripfing2-0Floridsdorfer AC*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF24/01/24Floridsdorfer AC*4-1SR Donaufeld WienT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
INT CF20/01/24FCM Traiskirchen1-0Floridsdorfer AC*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D225/11/23Floridsdorfer AC*2-0SV StripfingT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D212/11/23Grazer AK*1-3Floridsdorfer ACT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
AUT D204/11/23Floridsdorfer AC*0-1SV HornB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUT D228/10/23FC Dornbirn1-2Floridsdorfer AC* T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 1 3 0 0 0 5 2 4
50.00% 15.00% 35.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Floridsdorfer AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 149 298 199 27 316 357
Floridsdorfer AC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 102 164 118 132 177 215 138 143
23.33% 15.16% 24.37% 17.53% 19.61% 26.30% 31.95% 20.51% 21.25%
Sân nhà 77 57 69 54 62 79 100 66 74
24.14% 17.87% 21.63% 16.93% 19.44% 24.76% 31.35% 20.69% 23.20%
Sân trung lập 3 1 5 6 4 6 9 1 3
15.79% 5.26% 26.32% 31.58% 21.05% 31.58% 47.37% 5.26% 15.79%
Sân khách 77 44 90 58 66 92 106 71 66
22.99% 13.13% 26.87% 17.31% 19.70% 27.46% 31.64% 21.19% 19.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Floridsdorfer AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 51 3 66 107 7 97 22 17 23
42.50% 2.50% 55.00% 50.71% 3.32% 45.97% 35.48% 27.42% 37.10%
Sân nhà 28 2 38 34 3 37 14 8 15
41.18% 2.94% 55.88% 45.95% 4.05% 50.00% 37.84% 21.62% 40.54%
Sân trung lập 4 0 1 8 0 4 0 1 1
80.00% 0.00% 20.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 19 1 27 65 4 56 8 8 7
40.43% 2.13% 57.45% 52.00% 3.20% 44.80% 34.78% 34.78% 30.43%
Floridsdorfer AC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 00:10SKU AmstettenVSFloridsdorfer AC
AUT D211/05/2024 20:30Floridsdorfer ACVSFC Dornbirn
AUT D218/05/2024 00:10SV HornVSFloridsdorfer AC
AUT D220/05/2024 22:00Floridsdorfer ACVSGrazer AK
AUT D225/05/2024 23:30SV StripfingVSFloridsdorfer AC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Yannick Woudstra
11Nico Grimbs
33Aris Stogiannidis
38Lorenzo Popovic
99Nermin Haljeta
Tiền vệ
6Leomend Krasniqi
7Oluwaseun Adewumi
8Armand Smrcka
10Tolga Gunes
13Flavio Dos Santos Dias
18Marcus Maier
21Masse Scherzadeh
36Tarik Rusovic
37Ernad Kupinic
97Paolino Bertaccini
Hậu vệ
4Benjamin Wallquist
15Christian Bubalovic
19Mirnes Becirovic
25Felix Seiwald
30Timo Friedrich
34Josef Taieb
35Rasid Ikanovic
Thủ môn
1Simon Spari
31Patrick Moser
41Tobias Bencsics
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.