Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cercle Brugge

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brugge
Sân nhà: Jan Breydel Stadion
Sức chứa: 29,062
Địa chỉ: Jan Breydelstadion, Olympialaan 74, 8200 Sint-Andries Brugge
Website: http://www.cerclebrugge.be/nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.20(bình quân)
Cercle Brugge - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D128/04/24Cercle Brugge*1-1AnderlechtH0:0HòaDướic0-1Trên
BEL D125/04/24Anderlecht*3-0Cercle BruggeB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
BEL D121/04/24Cercle Brugge*0-1Royal Antwerp FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D114/04/24Genk*1-1Cercle Brugge H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D107/04/24St. Gilloise*2-3Cercle BruggeT0:1Thắng kèoTrênl1-2Trên
BEL D101/04/24Cercle Brugge1-1Club Brugge*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D118/03/24Cercle Brugge*4-0RWD Molenbeek T0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
BEL D110/03/24Sporting Charleroi0-0Cercle Brugge* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D102/03/24Cercle Brugge*2-3KV MechelenB0:3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
BEL D126/02/24KAS Eupen0-2Cercle Brugge*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D118/02/24Cercle Brugge1-1Club Brugge* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D112/02/24K.A.A. Gent*1-2Cercle Brugge T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BEL D105/02/24Cercle Brugge*4-1St.-Truidense VVT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
BEL D131/01/24 Westerlo4-2Cercle Brugge*B1/2:0Thua kèoTrênc4-1Trên
BEL D127/01/24Cercle Brugge*1-1Standard LiegeH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D120/01/24Genk*1-1Cercle BruggeH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF13/01/24OGC Nice B0-3Cercle BruggeT  Trênl 
2x30phút
INT CF13/01/24Monaco B0-1Cercle BruggeT  Dướil 
2x30phút
BEL D128/12/23Anderlecht*2-0Cercle BruggeB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D121/12/23Cercle Brugge*3-0KortrijkT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 3 4 2 0 0 0 5 3 3
40.00% 35.00% 25.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Cercle Brugge - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 223 416 280 22 481 460
Cercle Brugge - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 174 214 205 181 257 325 207 152
17.75% 18.49% 22.74% 21.79% 19.23% 27.31% 34.54% 22.00% 16.15%
Sân nhà 95 89 102 81 55 101 134 109 78
22.51% 21.09% 24.17% 19.19% 13.03% 23.93% 31.75% 25.83% 18.48%
Sân trung lập 9 13 19 13 12 19 26 11 10
13.64% 19.70% 28.79% 19.70% 18.18% 28.79% 39.39% 16.67% 15.15%
Sân khách 63 72 93 111 114 137 165 87 64
13.91% 15.89% 20.53% 24.50% 25.17% 30.24% 36.42% 19.21% 14.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cercle Brugge - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 156 7 157 196 11 217 43 34 47
48.75% 2.19% 49.06% 46.23% 2.59% 51.18% 34.68% 27.42% 37.90%
Sân nhà 114 5 108 51 3 60 19 18 26
50.22% 2.20% 47.58% 44.74% 2.63% 52.63% 30.16% 28.57% 41.27%
Sân trung lập 7 1 17 12 0 10 6 3 3
28.00% 4.00% 68.00% 54.55% 0.00% 45.45% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 35 1 32 133 8 147 18 13 18
51.47% 1.47% 47.06% 46.18% 2.78% 51.04% 36.73% 26.53% 36.73%
Cercle Brugge - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D105/05/2024 02:45Cercle BruggeVSGenk
BEL D113/05/2024 00:30Royal Antwerp FCVSCercle Brugge
BEL D119/05/2024 19:30Cercle BruggeVSSt. Gilloise
BEL D127/05/2024 00:30Club BruggeVSCercle Brugge
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Malamine Efekele
9Kevin Denkey
10Felipe Augusto
19Kazeem Aderemi Olaigbe
32Romaric Etonde
34Thibo Somers
99Abdoul Kader Ouattara
Tiền vệ
3Edgaras Utkus
6Felix Lemarechal
11Alan Minda
17Abu Francis
22Leonardo Da Silva Lopes
27Nils De Wilde
28Hannes Van der Bruggen
Erick Nunes Barbosa dos Santos
Noah De Ridder
Hậu vệ
4Jesper Daland
5Boris Popovic
18Senna Miangue
20Flavio Nazinho
29Louis Torres
41Hugo Siquet
66Christiaan Ravych
76Jonas Lietaert
77Jordan Semedo Varela
Thủ môn
1Warleson Stellon Lisboa Oliveira
21Maxime Delanghe
84Bas Langenbick
89Sebastien Bruzzese
Thomas Didillon
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.