Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Szombathelyi Haladas

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Szombathely
Sân nhà: Haladas Sportkomplexum
Sức chứa: 9,859
Địa chỉ: 9700 Szombathely, Rohonci ut 3
Website: http://www.haladas.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.84(bình quân)
Szombathelyi Haladas - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D228/04/24Pecsi MFC1-1Szombathelyi HaladasH  Dướic1-1Trên
HUN D221/04/24 Szombathelyi Haladas0-1Mosonmagyarovari TE B  Dướil0-0Dưới
HUN D214/04/24Szeged Csanad2-1Szombathelyi HaladasB  Trênl0-1Trên
HUN D207/04/24Szombathelyi Haladas2-0Budafoki MTET  Dướic0-0Dưới
HUN D231/03/24Soroksar1-1Szombathelyi HaladasH  Dướic0-0Dưới
HUN D217/03/24 Szombathelyi Haladas1-3ETO FC GyorB  Trênc0-1Trên
HUN D210/03/24Szombathelyi Haladas3-2BFC Siofok T  Trênl2-1Trên
HUN D203/03/24Szombathelyi Haladas1-0Budapest HonvedT  Dướil1-0Trên
HUN D225/02/24Szombathelyi Haladas2-1TiszakecskeT  Trênl1-0Trên
HUN D218/02/24Nyiregyhaza2-1Szombathelyi Haladas B  Trênl1-1Trên
HUN D214/02/24Szombathelyi Haladas*1-0BVSC ZugloT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
HUN D211/02/24Szombathelyi Haladas*1-1Kozarmisleny SEH0:0HòaDướic0-1Trên
HUN D204/02/24 Szombathelyi Haladas2-2Csakvari TKH  Trênc2-2Trên
INT CF28/01/24Szombathelyi Haladas2-2FC Admira Wacker Modling*H0:0HòaTrênc0-0Dưới
INT CF24/01/24FC Shkupi(T)0-0Szombathelyi HaladasH  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Szombathelyi Haladas1-2FC BunyodkorB  Trênl1-1Trên
INT CF13/01/24Szombathelyi Haladas*2-1SV LafnitzT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
HUN D203/12/23Szombathelyi Haladas1-1Gyirmot FCH  Dướic0-0Dưới
HUN D226/11/23FC Ajka3-1Szombathelyi HaladasB  Trênc0-0Dưới
HUN D212/11/23Szombathelyi Haladas3-3Vasas SC H  Trênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 2hòa(50.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 6 5 3 0 1 0 0 2 3
30.00% 40.00% 30.00% 42.86% 35.71% 21.43% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 60.00%
Szombathelyi Haladas - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 211 364 193 14 385 397
Szombathelyi Haladas - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 156 210 149 134 221 277 160 124
17.01% 19.95% 26.85% 19.05% 17.14% 28.26% 35.42% 20.46% 15.86%
Sân nhà 72 87 112 56 41 83 132 83 70
19.57% 23.64% 30.43% 15.22% 11.14% 22.55% 35.87% 22.55% 19.02%
Sân trung lập 2 5 11 10 18 20 18 5 3
4.35% 10.87% 23.91% 21.74% 39.13% 43.48% 39.13% 10.87% 6.52%
Sân khách 59 64 87 83 75 118 127 72 51
16.03% 17.39% 23.64% 22.55% 20.38% 32.07% 34.51% 19.57% 13.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Szombathelyi Haladas - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 82 2 71 146 7 134 17 25 26
52.90% 1.29% 45.81% 50.87% 2.44% 46.69% 25.00% 36.76% 38.24%
Sân nhà 70 2 61 43 1 23 7 14 15
52.63% 1.50% 45.86% 64.18% 1.49% 34.33% 19.44% 38.89% 41.67%
Sân trung lập 3 0 0 11 1 23 0 4 1
100.00% 0.00% 0.00% 31.43% 2.86% 65.71% 0.00% 80.00% 20.00%
Sân khách 9 0 10 92 5 88 10 7 10
47.37% 0.00% 52.63% 49.73% 2.70% 47.57% 37.04% 25.93% 37.04%
Szombathelyi Haladas - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D205/05/2024 23:00Szombathelyi HaladasVSKazincbarcikai
HUN D214/05/2024 02:00Vasas SCVSSzombathelyi Haladas
HUN D219/05/2024 23:00Szombathelyi HaladasVSFC Ajka
HUN D226/05/2024 23:00Gyirmot FCVSSzombathelyi Haladas
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Kornel Csernik
19Istvan Katona
21Rajmund Horvath
45Marko Kelemen
77Daniel Szvoboda
88Armin SzIjjarto
95Attila Pinter
Tiền vệ
4Vanja Zvekanov
5Gyorgy Hursan
6Attila Szakaly
7Barnabas Mohos
11Mate Toth
18Aron Doktorics
33Arnold Horvath
70Andras Jancso
78Barnabas Racz
91Yaroslav Gelesh
Hậu vệ
8Marcell Frak
14Cornel Ene
15Bonifac Csonka
22Gergo Bolla
26Mark Jagodics
27Vince Nyiri
35Predrag Bosnjak
73Zoran Beronja
99Patrik Tarjan
Thủ môn
1Mursits Roland
86Donat Palfi
87Istvan Verpecz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.