Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

GKS Tychy

Thành lập: 1971-4-20
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Tychy
Sân nhà: Stadion Miejski
Sức chứa: 15,300
Địa chỉ: Tychy
Website: http://www.gkstychy.info/
Tuổi cả cầu thủ: 22.90(bình quân)
GKS Tychy - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D228/04/24 GKS Tychy*2-0Zaglebie SosnowiecT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D223/04/24Podbeskidzie0-2GKS Tychy*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D220/04/24GKS Tychy*1-3CWKS Resovia Rzeszow B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
POL D214/04/24Znicz Pruszkow*2-3GKS TychyT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D206/04/24GKS Tychy*0-1Wisla PlockB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
POL D201/04/24Motor Lublin*1-1GKS TychyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF23/03/24Gornik Zabrze*5-2GKS TychyB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
POL D216/03/24GKS Tychy*1-2Chrobry GlogowB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D210/03/24Miedz Legnica*2-2GKS TychyH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
POL D202/03/24 GKS Tychy0-1Arka Gdynia*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D224/02/24Wisla Krakow*0-1GKS TychyT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
POL D221/02/24Gornik Leczna2-0GKS Tychy*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
POL D217/02/24GKS Tychy*2-0Odra OpoleT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF05/02/24GKS Tychy0-0FK Prva IskraH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-1]
INT CF03/02/24Rabotnicki Skopje(T)1-1GKS TychyH  Dướic1-0Trên
INT CF31/01/24GKS Tychy(T)*3-0OFK Mladost DGT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF28/01/24GKS Tychy(T)0-1NK KarlovacB  Dướil0-1Trên
INT CF20/01/24GKS Tychy*1-1GKS JastrzebieH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF19/01/24GKS Tychy*1-0GKS KatowiceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/01/24GKS Tychy*3-3Hutnik KrakowH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 3 4 1 1 1 3 2 2
35.00% 30.00% 35.00% 30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 42.86% 28.57% 28.57%
GKS Tychy - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 320 187 12 367 355
GKS Tychy - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 140 152 190 131 109 194 249 155 124
19.39% 21.05% 26.32% 18.14% 15.10% 26.87% 34.49% 21.47% 17.17%
Sân nhà 90 85 93 55 42 83 123 81 78
24.66% 23.29% 25.48% 15.07% 11.51% 22.74% 33.70% 22.19% 21.37%
Sân trung lập 3 1 4 9 8 13 8 2 2
12.00% 4.00% 16.00% 36.00% 32.00% 52.00% 32.00% 8.00% 8.00%
Sân khách 47 66 93 67 59 98 118 72 44
14.16% 19.88% 28.01% 20.18% 17.77% 29.52% 35.54% 21.69% 13.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
GKS Tychy - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 77 0 79 114 3 88 38 26 42
49.36% 0.00% 50.64% 55.61% 1.46% 42.93% 35.85% 24.53% 39.62%
Sân nhà 65 0 63 35 0 17 19 10 18
50.78% 0.00% 49.22% 67.31% 0.00% 32.69% 40.43% 21.28% 38.30%
Sân trung lập 2 0 2 3 0 13 0 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 18.75% 0.00% 81.25% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 10 0 14 76 3 58 19 14 23
41.67% 0.00% 58.33% 55.47% 2.19% 42.34% 33.93% 25.00% 41.07%
GKS Tychy - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D204/05/2024 23:30Lechia GdanskVSGKS Tychy
POL D211/05/2024 02:30GKS TychyVSGKS Katowice
POL D219/05/2024 23:59Bruk Bet Termalica NiecieczaVSGKS Tychy
POL D226/05/2024 21:00GKS TychyVSGornik Leczna
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Daniel Rumin
18Bartosz Spiaczka
77Patryk Mikita
Tiền vệ
7Wiktor Niewiarowski
8Marcin Szpakowski
10Przemyslaw Mystkowski
11Kacper Skibicki
15Michal Ploch
17Marcel Blachewicz
20Norbert Wojtuszek
21Krzysztof Machowski
23Mateusz Radecki
24Dominik Polap
25Wiktor Zytek
26Jakub Bieronski
27Dorian Orlinski
28Milosz Pawlusinski
29Denis Matyskiewicz
37Imad El Kabbou
88Natan Dziegielewski
Mikolaj Oleksy
Hậu vệ
3Petr Buchta
4Marko Dijakovic
6Nemanja Nedic
16Jakub Budnicki
33Jakub Teclaw
Bartosz Zarebski
Thủ môn
1Maciej Kikolski
12Stanislaw Czarnoglowski
44Adrian Kostrzewski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.