Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Novi Pazar

Thành lập: 1928
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Novi Pazar
Sân nhà: Novi Pazar City Stadium
Sức chứa: 12000
Địa chỉ: Trg oslobodenja 98,Novi Pazar
Tuổi cả cầu thủ: 27.09(bình quân)
Novi Pazar - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D127/04/24Radnik Surdulica1-4Novi Pazar*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SER D122/04/24 Novi Pazar*0-1FK VozdovacB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D115/04/24Novi Pazar*2-2Radnicki NisH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SER CUP11/04/24Radnicki 1923 Kragujevac3-1Novi Pazar*B0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
SER D108/04/24Partizan Belgrade*2-0Novi PazarB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SER D102/04/24 Novi Pazar3-4Backa Topola*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
SER D129/03/24Cukaricki*2-0Novi PazarB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D117/03/24Vojvodina*1-0Novi PazarB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SER D112/03/24Novi Pazar*2-2FK VozdovacH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
SER D108/03/24Spartak Subotica*0-1Novi PazarT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D103/03/24Novi Pazar*0-0Mladost LucaniH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D125/02/24FK Napredak Krusevac3-1Novi Pazar* B0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
SER D117/02/24Novi Pazar0-3Red Star Belgrade*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SER D110/02/24Zeleznicar Pancevo*2-2Novi PazarH0:0HòaTrênc2-1Trên
INT CF31/01/24Termez Surkhon3-1Novi PazarB  Trênc1-0Trên
INT CF30/01/24FK Jablonec1-2Novi PazarT  Trênl1-1Trên
INT CF27/01/24NK Olimpija Ljubljana2-2Novi PazarH  Trênc2-1Trên
INT CF24/01/24Debreceni VSC(T)0-0Novi PazarH  Dướic0-0Dưới
INT CF21/01/24Radomiak Radom(T)1-3Novi PazarT  Trênc1-1Trên
SER D121/12/23Novi Pazar*0-1Spartak SuboticaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 2thắng kèo(13.33%), 1hòa(6.67%), 12thua kèo(80.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 0 3 4 1 1 0 3 2 6
20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 42.86% 57.14% 50.00% 50.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Novi Pazar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 247 121 8 273 288
Novi Pazar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 78 100 144 116 123 220 182 101 58
13.90% 17.83% 25.67% 20.68% 21.93% 39.22% 32.44% 18.00% 10.34%
Sân nhà 51 72 71 46 33 77 96 65 35
18.68% 26.37% 26.01% 16.85% 12.09% 28.21% 35.16% 23.81% 12.82%
Sân trung lập 3 1 5 1 0 4 1 3 2
30.00% 10.00% 50.00% 10.00% 0.00% 40.00% 10.00% 30.00% 20.00%
Sân khách 24 27 68 69 90 139 85 33 21
8.63% 9.71% 24.46% 24.82% 32.37% 50.00% 30.58% 11.87% 7.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Novi Pazar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 4 58 87 11 93 12 8 12
44.14% 3.60% 52.25% 45.55% 5.76% 48.69% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân nhà 43 3 54 22 2 19 9 5 4
43.00% 3.00% 54.00% 51.16% 4.65% 44.19% 50.00% 27.78% 22.22%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 1 4 63 9 74 3 3 8
54.55% 9.09% 36.36% 43.15% 6.16% 50.68% 21.43% 21.43% 57.14%
Novi Pazar - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D101/05/2024 23:00Novi PazarVSFK Javor-Matis Ivanjica
SER D108/05/2024 23:00FK IMT BelgradVSNovi Pazar
SER D112/05/2024 23:00Novi PazarVSSpartak Subotica
SER D118/05/2024 23:00Zeleznicar PancevoVSNovi Pazar
SER D125/05/2024 23:00Novi PazarVSRadnicki Nis
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Nikola Sreckovic
11Stefan Dimic
17Nikola Karaklajic
44Marko Scepovic
80Filip Knezevic
91Marko Obradovic
Tiền vệ
6Abdoulaye Cisse
8Sead Islamovic
13Adetunji Rasaq Adeshina
14Miljan Momcilovic
16Ejike Opara
20Seydouba Soumah
22Mihajlo Petkovic
26Jo Jin Ho
88Adem Ljajic
Hậu vệ
2Dragan Bojat
3Omar Fayed
24Rafael Floro
31Luka Cermelj
55Emir Azemovic
77Ebenezer Annan
Thủ môn
1Nikola Mirkovic
71Filip Pajovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.