Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Sloboda Uzice

Thành lập: 1925
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Užice
Sân nhà: Radomir Antic Stadium
Sức chứa: 15000
Địa chỉ: Užice
Website: http://www.fksloboda.rs/
Tuổi cả cầu thủ: 24.79(bình quân)
FK Sloboda Uzice - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D228/04/24FK Sloboda Uzice3-1OFK VrsacT  Trênc0-1Trên
SER D221/04/24FK Dubocica Leskovac1-1FK Sloboda UziceH  Dướic0-1Trên
SER D213/04/24FK Sloboda Uzice1-1Graficar BeogradH  Dướic0-0Dưới
SER D207/04/24RFK Novi Sad 19210-4FK Sloboda UziceT  Trênc0-2Trên
SER D202/04/24FK Sloboda Uzice1-0FK Dubocica LeskovacT  Dướil0-0Dưới
SER D229/03/24Radnicki Beograd0-1FK Sloboda UziceT  Dướil0-1Trên
SER D223/03/24FK Sloboda Uzice1-0FK Jedinstvo UBT  Dướil1-0Trên
SER D217/03/24FK Metalac Gornji Milanovac2-1FK Sloboda UziceB  Trênl0-1Trên
SER D210/03/24FK Indjija2-0FK Sloboda Uzice B  Dướic1-0Trên
SER D206/03/24FK Sloboda Uzice*2-0Macva Sabac T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D202/03/24OFK Vrsac2-0FK Sloboda UziceB  Dướic1-0Trên
SER D225/02/24FK Sloboda Uzice0-2Mladost Novi SadB  Dướic0-0Dưới
SER D210/12/23FK Smederevo 19240-0FK Sloboda UziceH  Dướic0-0Dưới
SER D202/12/23FK Sloboda Uzice0-1FK Radnicki Sremska MitrovicaB  Dướil0-0Dưới
SER D228/11/23Kolubara*0-0FK Sloboda UziceH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D222/11/23FK Sloboda Uzice0-1FK Indjija*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SER D218/11/23FK Sloboda Uzice*0-2Tekstilac OdzaciB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
SER D212/11/23OFK Beograd1-0FK Sloboda UziceB  Dướil1-0Trên
SER D205/11/23Graficar Beograd5-1FK Sloboda UziceB  Trênc2-0Trên
SER CUP01/11/23FK Sloboda Uzice0-0FK Napredak Krusevac*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-5]
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 4 2 4 0 0 0 2 3 5
30.00% 25.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
FK Sloboda Uzice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 143 190 78 7 191 227
FK Sloboda Uzice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 53 78 132 74 81 165 132 83 38
12.68% 18.66% 31.58% 17.70% 19.38% 39.47% 31.58% 19.86% 9.09%
Sân nhà 37 49 63 30 26 65 62 51 27
18.05% 23.90% 30.73% 14.63% 12.68% 31.71% 30.24% 24.88% 13.17%
Sân trung lập 2 1 2 1 4 4 3 2 1
20.00% 10.00% 20.00% 10.00% 40.00% 40.00% 30.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 14 28 67 43 51 96 67 30 10
6.90% 13.79% 33.00% 21.18% 25.12% 47.29% 33.00% 14.78% 4.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Sloboda Uzice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 19 1 22 34 3 23 8 4 3
45.24% 2.38% 52.38% 56.67% 5.00% 38.33% 53.33% 26.67% 20.00%
Sân nhà 16 1 19 7 1 6 3 2 2
44.44% 2.78% 52.78% 50.00% 7.14% 42.86% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 2 25 2 14 5 2 1
60.00% 0.00% 40.00% 60.98% 4.88% 34.15% 62.50% 25.00% 12.50%
FK Sloboda Uzice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D201/05/2024 23:59FK Metalac Gornji MilanovacVSFK Sloboda Uzice
SER D208/05/2024 23:59FK Sloboda UziceVSRFK Novi Sad 1921
SER D212/05/2024 23:59Mladost Novi SadVSFK Sloboda Uzice
SER D218/05/2024 23:59KolubaraVSFK Sloboda Uzice
SER D225/05/2024 23:59FK Sloboda UziceVSRadnicki Beograd
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Uros Vesic
7Todor Glisovic
9Bojan Gajic
11Andrej Djukic
20Uros Djeric
23Nikola Krsmanovic
24Dragoljub Radoman
30Dejan Tumbas
Tiền vệ
5Stefan Mihajlovic
8Savo Raskovic
10Luka Milojevic
14Luka Jankovic
18Ognjen Starcevic
19Nemanja Lazic
27Marko Stanojevic
28Nebojsa Vujicic
29Myung Se Jin
Hậu vệ
2Marko Jankovic
4Aleksandar Cvetic
6Luka Milovanovic
13Djordje Glisovic
15Rade Glisovic
16Stefan Golubovic
17Tome Kitanovski
22Petar Jovanovic
Thủ môn
1Djordje Vukasinovic
12Stefan Djokovic
25Arkadi Zhelnin
98Andrija Vujakovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.