Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mladost Lucani

Thành lập: 1952
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Lucani
Sân nhà: Mladost Stadium
Sức chứa: 8,000
Địa chỉ: Lučani, Lučani, Serbia
Website: http://fkmladostlucani.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.50(bình quân)
Mladost Lucani - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D127/04/24Cukaricki*4-1Mladost LucaniB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
SER D122/04/24Mladost Lucani*3-1FK Napredak KrusevacT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SER D115/04/24Mladost Lucani1-2FK IMT Belgrad*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SER D109/04/24FK Javor-Matis Ivanjica*1-0Mladost LucaniB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D103/04/24Mladost Lucani*2-0Radnicki 1923 KragujevacT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SER D130/03/24Radnicki Nis*3-0Mladost LucaniB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SER D117/03/24Mladost Lucani1-1Partizan Belgrade*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SER D112/03/24Backa Topola*4-1Mladost LucaniB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SER D109/03/24Mladost Lucani1-0Cukaricki*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SER D103/03/24Novi Pazar*0-0Mladost LucaniH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D126/02/24Mladost Lucani*2-0FK Vozdovac T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D118/02/24Spartak Subotica*0-1Mladost LucaniT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D110/02/24Vojvodina*1-1Mladost LucaniH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF28/01/24 Red Star Belgrade(T)2-0Mladost LucaniB  Dướic2-0Trên
SER D122/12/23Cukaricki*3-0Mladost Lucani B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SER D116/12/23Mladost Lucani*1-2FK Napredak KrusevacB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SER D109/12/23Red Star Belgrade*3-1Mladost LucaniB0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
SER D102/12/23 Mladost Lucani*1-0Zeleznicar PancevoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D125/11/23Radnik Surdulica*1-1Mladost LucaniH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SER D112/11/23FK IMT Belgrad*0-1Mladost LucaniT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 1 2 0 0 1 2 3 6
35.00% 20.00% 45.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Mladost Lucani - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 193 275 137 6 309 302
Mladost Lucani - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 140 169 104 107 172 241 126 72
14.89% 22.91% 27.66% 17.02% 17.51% 28.15% 39.44% 20.62% 11.78%
Sân nhà 55 82 89 43 34 73 110 78 42
18.15% 27.06% 29.37% 14.19% 11.22% 24.09% 36.30% 25.74% 13.86%
Sân trung lập 3 0 3 3 3 5 4 1 2
25.00% 0.00% 25.00% 25.00% 25.00% 41.67% 33.33% 8.33% 16.67%
Sân khách 33 58 77 58 70 94 127 47 28
11.15% 19.59% 26.01% 19.59% 23.65% 31.76% 42.91% 15.88% 9.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mladost Lucani - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 68 7 65 115 10 79 16 9 14
48.57% 5.00% 46.43% 56.37% 4.90% 38.73% 41.03% 23.08% 35.90%
Sân nhà 59 7 58 27 1 18 10 4 7
47.58% 5.65% 46.77% 58.70% 2.17% 39.13% 47.62% 19.05% 33.33%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 1 0 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 8 0 5 85 9 60 6 4 7
61.54% 0.00% 38.46% 55.19% 5.84% 38.96% 35.29% 23.53% 41.18%
Mladost Lucani - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D101/05/2024 23:00Radnicki 1923 KragujevacVSMladost Lucani
SER D108/05/2024 23:00Mladost LucaniVSRed Star Belgrade
SER D112/05/2024 23:00Partizan BelgradeVSMladost Lucani
SER D118/05/2024 23:00Mladost LucaniVSBacka Topola
SER D125/05/2024 23:00VojvodinaVSMladost Lucani
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Mateja Milosavljevic
25Jovan Ciric
42Dognimani Yacouba Silue
45Patrick Friday Eze
91Nemanja Kos
Tiền vệ
8Janko Tumbasevic
9Nuno Pereira
10Petar Bojic
11Djordje Marinkovic
18Aleksa Boskovic
19Donald Molls
27Vladimir Radivojevic
28Aleksandar Pejovic
31Ognjen Krsmanovic
47Marko Velickovic
90Veljko Todorovic
Hậu vệ
4Ivan Milosevic
6Aleksa Sajinovic
7Nikola Andric
12Milan Joksimovic
13Aleksandar Racic
15Milos Divac
16Sava Pribakovic
17Aleksandar Varjacic
21Filip Zunic
29Stefan Maksimovic
30Nikola Cirkovic
33Zarko Udovicic
35Nikola Lekovic
40Dusan Cvetinovic
71Ognjen Vucicevic
Thủ môn
1Sasa Stamenkovic
23Zeljko Samcovic
34Bogdan Matijasevic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.