Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mezokovesd Zsory

Thành lập: 1975-1-31
Quốc tịch: Hungary
Sức chứa: 5,000
Website: http://mezokovesdzsory.hu/hirek/
Tuổi cả cầu thủ: 28.48(bình quân)
Mezokovesd Zsory - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D127/04/24Paksi SE*2-1Mezokovesd ZsoryB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
HUN D121/04/24Kecskemeti TE*2-1Mezokovesd ZsoryB0:1HòaTrênl1-1Trên
HUN D115/04/24Mezokovesd Zsory0-4Puskas Akademia Fehervar*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
HUN D106/04/24MOL Vidi FC*5-0Mezokovesd ZsoryB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
HUN D131/03/24Mezokovesd Zsory0-3Ferencvarosi TC*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/03/24Mezokovesd Zsory1-0Debreceni VSCT  Dướil0-0Dưới
HUN D116/03/24Ujpest FC*2-2Mezokovesd ZsoryH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
HUN D109/03/24 Mezokovesd Zsory1-2Diosgyor VTK*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HUN D102/03/24Debreceni VSC*0-1Mezokovesd ZsoryT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
HUN D124/02/24MTK Hungaria FC*3-1Mezokovesd ZsoryB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
HUN D117/02/24Mezokovesd Zsory1-2Kisvarda*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HUN D112/02/24Zalaegerszegi TE*1-1Mezokovesd ZsoryH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
HUN D108/02/24Mezokovesd Zsory0-1Paksi SE*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HUN D104/02/24Mezokovesd Zsory*0-3Kecskemeti TEB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
INT CF28/01/24Mezokovesd Zsory4-3NyiregyhazaT  Trênl 
3x45phút
INT CF20/01/24Mezokovesd Zsory*1-2FK KosiceB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF17/01/24Mezokovesd Zsory(T)*2-3Budafoki MTEB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF12/01/24Mezokovesd Zsory0-1Ferencvarosi TCB  Dướil0-1Trên
2x35phút
HUN D118/12/23Puskas Akademia Fehervar*0-0Mezokovesd ZsoryH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN D110/12/23Mezokovesd Zsory0-2MOL Vidi FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 1hòa(5.88%), 11thua kèo(64.71%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 0 9 0 0 1 1 3 4
15.00% 15.00% 70.00% 18.18% 0.00% 81.82% 0.00% 0.00% 100.00% 12.50% 37.50% 50.00%
Mezokovesd Zsory - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 299 188 27 362 318
Mezokovesd Zsory - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 146 152 137 108 176 227 132 145
20.15% 21.47% 22.35% 20.15% 15.88% 25.88% 33.38% 19.41% 21.32%
Sân nhà 77 80 62 62 48 71 103 74 81
23.40% 24.32% 18.84% 18.84% 14.59% 21.58% 31.31% 22.49% 24.62%
Sân trung lập 3 5 8 3 3 4 9 5 4
13.64% 22.73% 36.36% 13.64% 13.64% 18.18% 40.91% 22.73% 18.18%
Sân khách 57 61 82 72 57 101 115 53 60
17.33% 18.54% 24.92% 21.88% 17.33% 30.70% 34.95% 16.11% 18.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mezokovesd Zsory - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 1 46 114 7 94 20 13 19
45.98% 1.15% 52.87% 53.02% 3.26% 43.72% 38.46% 25.00% 36.54%
Sân nhà 34 0 40 34 2 33 8 7 14
45.95% 0.00% 54.05% 49.28% 2.90% 47.83% 27.59% 24.14% 48.28%
Sân trung lập 2 0 3 8 0 3 0 0 0
40.00% 0.00% 60.00% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 1 3 72 5 58 12 6 5
50.00% 12.50% 37.50% 53.33% 3.70% 42.96% 52.17% 26.09% 21.74%
Mezokovesd Zsory - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D104/05/2024 19:00Mezokovesd ZsoryVSZalaegerszegi TE
HUN D112/05/2024 20:15KisvardaVSMezokovesd Zsory
HUN D118/05/2024 23:00Mezokovesd ZsoryVSMTK Hungaria FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Stefan Drazic
10Roland Ugrai
11Jozsef Szalai
13Erik Kocs-Washburn
16Gabor Molnar
19Jairo Samperio Bustara
28Lucas Hedlund
Tiền vệ
6Balint Illes
7Gergo Nagy
8David Hristovski Babunski
14Aleksandr Karnitskiy
15Marko Brtan
21Lukacs Bole
24Tamas Cseri
33Szabolcs Szilagyi
88Mate Szolgai
94Benjamin Cseke
Hậu vệ
2Donat Szivacski
3Ilia Beriashvili
4Andrej Lukic
17Robert Pillar
29Zsolt Kojnok
72Kevin Kallai
77Shandor Vaida
78Christian Gomis
Thủ môn
74Adam Kovacsik
93Riccardo Piscitelli
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.