Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ermis Aradippou

Thành lập: 1958
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Larnaca
Sân nhà: Aradippou Municipal Stadium
Sức chứa: 5500
Địa chỉ: Aradippou, Cyprus
Website: http://ermisfc.com.cy/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.48(bình quân)
Ermis Aradippou - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D226/04/24Ermis Aradippou2-1XylotympouT  Trênl1-1Trên
CYP D220/04/24ENAD Polis1-2Ermis AradippouT  Trênl0-1Trên
CYP D214/04/24Ermis Aradippou1-2MEAP NisouB  Trênl0-2Trên
CYP D206/04/24Akritas Chloraka3-0Ermis AradippouB  Trênl2-0Trên
CYP D230/03/24Ermis Aradippou0-3Digenis MorphouB  Trênl0-1Trên
CYP D216/03/24PAEEK Keryneias5-0Ermis AradippouB  Trênl4-0Trên
CYP D209/03/24Ermis Aradippou0-1PO Ahironas-OnisilosB  Dướil0-0Dưới
CYP D202/03/24Xylotympou1-4Ermis AradippouT  Trênl0-0Dưới
CYP D224/02/24Ermis Aradippou0-5ENAD PolisB  Trênl0-2Trên
CYP D217/02/24 MEAP Nisou0-0Ermis AradippouH  Dướic0-0Dưới
CYP D210/02/24Ermis Aradippou0-2Akritas ChlorakaB  Dướic0-1Trên
CYP D205/02/24Digenis Morphou*1-0Ermis AradippouB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
CYP D227/01/24Ermis Aradippou1-3PAEEK KeryneiasB  Trênc0-2Trên
CYP D220/01/24 PO Ahironas-Onisilos0-1Ermis AradippouT  Dướil0-0Dưới
CYP D213/01/24Ermis Aradippou1-3ENAD PolisB  Trênc0-0Dưới
CYP D206/01/24Ayia Napa6-3Ermis AradippouB  Trênl2-0Trên
CYP D220/12/23Ermis Aradippou0-2Asil Lysi*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CYP D216/12/23Peyia 2014*8-0Ermis AradippouB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
CYP D209/12/23Ermis Aradippou1-2Omonia Aradippou* B1:0HòaTrênl1-1Trên
CYP D202/12/23Olympiakos Nicosia FC2-0Ermis AradippouB  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 1hòa(5.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 1thắng kèo(25.00%), 1hòa(25.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 1 15 1 0 9 0 0 0 3 1 6
20.00% 5.00% 75.00% 10.00% 0.00% 90.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Ermis Aradippou - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 152 263 179 18 315 297
Ermis Aradippou - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 92 120 128 135 137 182 211 127 92
15.03% 19.61% 20.92% 22.06% 22.39% 29.74% 34.48% 20.75% 15.03%
Sân nhà 55 62 65 58 48 73 96 69 50
19.10% 21.53% 22.57% 20.14% 16.67% 25.35% 33.33% 23.96% 17.36%
Sân trung lập 6 5 5 6 4 7 9 4 6
23.08% 19.23% 19.23% 23.08% 15.38% 26.92% 34.62% 15.38% 23.08%
Sân khách 31 53 58 71 85 102 106 54 36
10.40% 17.79% 19.46% 23.83% 28.52% 34.23% 35.57% 18.12% 12.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ermis Aradippou - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 66 1 57 114 11 118 13 10 15
53.23% 0.81% 45.97% 46.91% 4.53% 48.56% 34.21% 26.32% 39.47%
Sân nhà 44 1 32 42 5 43 4 7 4
57.14% 1.30% 41.56% 46.67% 5.56% 47.78% 26.67% 46.67% 26.67%
Sân trung lập 8 0 3 5 0 4 1 1 2
72.73% 0.00% 27.27% 55.56% 0.00% 44.44% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 14 0 22 67 6 71 8 2 9
38.89% 0.00% 61.11% 46.53% 4.17% 49.31% 42.11% 10.53% 47.37%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Andreas Papathanasiou
12Kiriakos Zavos
17Theodosis Kyprou
19Iakovos Kaiserlidis
21Lefteris Alambritis
80Stavrinos Konstantinou
Ilias Georghiou
Nedim Hubijar
Tiền vệ
16Ejike Okoh
46Lefteris Chatziantonis
56Pavlos Kyriakidis
68Magomed Paragulgov
77Elias Georgiou
93Brahima Bruno Kone
Dragomir Vukobratovic
Hậu vệ
2Vasilios Karagounis
3Stelios Dimitriou
4Christoforos Gavriil
15Arianit Ajeti
24Panagiotis Loizides
33Saado Abdel Salam
70Vasilis Vallianos
99Pedro Jorge Pires Fernandes Lemos
Thủ môn
40Giannis Firinidis
Armand Demalija
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.