Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

GKS Katowice

Thành lập: 1964-2-27
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Katowice
Sân nhà: Katowice
Sức chứa: 9,511
Địa chỉ: Bukowa 1 PL - 40108 KATOWICE
Website: http://www.gkskatowice.eu/index
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.26(bình quân)
GKS Katowice - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D228/04/24Polonia Warszawa1-2GKS Katowice*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D226/04/24GKS Katowice*0-0Gornik LecznaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D221/04/24Bruk Bet Termalica Nieciecza2-2GKS Katowice* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
POL D213/04/24GKS Katowice*1-3Odra OpoleB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
POL D207/04/24 GKS Katowice*1-0Lechia GdanskT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D201/04/24 Zaglebie Sosnowiec0-4GKS Katowice*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF22/03/24GKS Katowice1-0PodbeskidzieT  Dướil0-0Dưới
POL D217/03/24GKS Katowice*5-0Podbeskidzie T0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
POL D210/03/24CWKS Resovia Rzeszow0-2GKS Katowice*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D202/03/24GKS Katowice*3-1Znicz PruszkowT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
POL D228/02/24GKS Katowice*2-0Miedz LegnicaT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
POL D224/02/24Wisla Plock*2-1GKS KatowiceB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POL D220/02/24GKS Katowice*2-0Motor LublinT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF10/02/24Odra Opole*2-1GKS KatowiceB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF03/02/24GKS Katowice*2-1Hutnik KrakowT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
INT CF27/01/24Lech Poznan B(T)1-1GKS KatowiceH  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/24GKS Katowice(T)1-0Polonia Sroda Wlkp.T  Dướil1-0Trên
INT CF24/01/24GKS Katowice(T)0-0Kotwica KolobrzegH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/24GKS Tychy*1-0GKS KatowiceB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/01/24Gwarek Tarnowskie Gory1-2GKS KatowiceT  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 1 1 1 2 0 4 1 3
60.00% 20.00% 20.00% 77.78% 11.11% 11.11% 33.33% 66.67% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
GKS Katowice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 224 389 205 8 398 428
GKS Katowice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 154 211 171 125 233 261 213 119
19.98% 18.64% 25.54% 20.70% 15.13% 28.21% 31.60% 25.79% 14.41%
Sân nhà 95 84 106 68 48 91 137 103 70
23.69% 20.95% 26.43% 16.96% 11.97% 22.69% 34.16% 25.69% 17.46%
Sân trung lập 5 7 7 12 7 13 14 8 3
13.16% 18.42% 18.42% 31.58% 18.42% 34.21% 36.84% 21.05% 7.89%
Sân khách 65 63 98 91 70 129 110 102 46
16.80% 16.28% 25.32% 23.51% 18.09% 33.33% 28.42% 26.36% 11.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
GKS Katowice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 106 2 138 113 3 98 43 39 39
43.09% 0.81% 56.10% 52.80% 1.40% 45.79% 35.54% 32.23% 32.23%
Sân nhà 80 1 98 27 0 14 16 16 19
44.69% 0.56% 54.75% 65.85% 0.00% 34.15% 31.37% 31.37% 37.25%
Sân trung lập 3 0 7 7 1 8 1 1 3
30.00% 0.00% 70.00% 43.75% 6.25% 50.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 23 1 33 79 2 76 26 22 17
40.35% 1.75% 57.89% 50.32% 1.27% 48.41% 40.00% 33.85% 26.15%
GKS Katowice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D205/05/2024 02:00GKS KatowiceVSStal Rzeszow
POL D211/05/2024 02:30GKS TychyVSGKS Katowice
POL D218/05/2024 23:30GKS KatowiceVSWisla Krakow
POL D226/05/2024 21:00Arka GdyniaVSGKS Katowice
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Sebastian Bergier
18Jakub Arak
19Kacper Pietrzyk
Tiền vệ
6Antoni Kozubal
8Rafal Figiel
10Mateusz Mak
11Adrian Blad
15Szymon Krawczyk
16Grzegorz Rogala
17Mateusz Marzec
20Adrian Danek
21Bartosz Baranowicz
22Christian Fernando Aleman Alegria
23Marcin Wasielewski
24Dawid Brzozowski
28Alan Brod
31Shun Shibata
Hậu vệ
2Marten Kuusk
3Grzegorz Janiszewski
4Arkadiusz Jedrych
5Oskar Repka
13Bartosz Jaroszek
14Aleksander Komor
26Jakub Kaduk
Thủ môn
1Dawid Kudla
12Przemyslaw Peksa
33Patryk Szczuka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.