Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Etar Veliko Tarnovo

Thành lập: 2013-7-17
Quốc tịch: Bulgaria
Sân nhà: Ivaylo Stadium
Sức chứa: 15,000
Website: http://etarvt.bg/
Etar Veliko Tarnovo - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D130/04/24Beroe*3-0Etar Veliko Tarnovo B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BUL D119/04/24Botev Vratsa*2-0Etar Veliko Tarnovo B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
BUL D114/04/24Etar Veliko Tarnovo0-0FK Levski Krumovgrad*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BUL D106/04/24FC Hebar Pazardzhik*3-0Etar Veliko Tarnovo B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BUL D102/04/24Etar Veliko Tarnovo2-1Arda Kardzhali*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
BUL D129/03/24Pirin Blagoevgrad*2-1Etar Veliko TarnovoB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF22/03/24Etar Veliko Tarnovo1-1Litex LovechH  Dướic0-1Trên
BUL D116/03/24Etar Veliko Tarnovo0-3Levski Sofia*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BUL D109/03/24Lokomotiv Plovdiv*3-0Etar Veliko TarnovoB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BUL D102/03/24Etar Veliko Tarnovo*1-2Lokomotiv SofiaB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BUL D123/02/24Botev Plovdiv*2-0Etar Veliko TarnovoB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BUL D118/02/24Etar Veliko Tarnovo1-1CSKA 1948 Sofia*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF09/02/24Lokomotiv Plovdiv(T)1-0Etar Veliko TarnovoB  Dướil1-0Trên
INT CF02/02/24Etar Veliko Tarnovo(T)0-1Spartak PlovdivB  Dướil0-0Dưới
INT CF31/01/24Etar Veliko Tarnovo2-1Septemvri SofiaT  Trênl0-0Dưới
INT CF27/01/24 Etar Veliko Tarnovo(T)2-0Yantra GabrovoT  Dướic0-0Dưới
INT CF24/01/24FK Chernomorets 1919 Burgas1-0Etar Veliko TarnovoB  Dướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Etar Veliko Tarnovo2-1Litex LovechT  Trênl1-1Trên
BUL D111/12/23Beroe*0-0Etar Veliko Tarnovo H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BUL CUP07/12/23Etar Veliko Tarnovo2-4Botev PlovdivB  Trênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 4thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(66.67%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 3 3 3 1 0 2 0 1 7
20.00% 20.00% 60.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 12.50% 87.50%
Etar Veliko Tarnovo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 146 271 118 9 267 277
Etar Veliko Tarnovo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 99 102 140 100 103 172 173 131 68
18.20% 18.75% 25.74% 18.38% 18.93% 31.62% 31.80% 24.08% 12.50%
Sân nhà 65 66 64 35 28 56 81 73 48
25.19% 25.58% 24.81% 13.57% 10.85% 21.71% 31.40% 28.29% 18.60%
Sân trung lập 3 1 5 8 6 10 6 5 2
13.04% 4.35% 21.74% 34.78% 26.09% 43.48% 26.09% 21.74% 8.70%
Sân khách 31 35 71 57 69 106 86 53 18
11.79% 13.31% 27.00% 21.67% 26.24% 40.30% 32.70% 20.15% 6.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Etar Veliko Tarnovo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 44 0 45 71 4 77 10 7 16
49.44% 0.00% 50.56% 46.71% 2.63% 50.66% 30.30% 21.21% 48.48%
Sân nhà 36 0 32 18 1 21 6 6 5
52.94% 0.00% 47.06% 45.00% 2.50% 52.50% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân trung lập 1 0 3 6 0 6 1 1 2
25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 7 0 10 47 3 50 3 0 9
41.18% 0.00% 58.82% 47.00% 3.00% 50.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Etar Veliko Tarnovo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D111/05/2024 23:00Etar Veliko TarnovoVSLokomotiv Sofia
BUL D118/05/2024 23:00Pirin BlagoevgradVSEtar Veliko Tarnovo
BUL D122/05/2024 23:00Etar Veliko TarnovoVSBotev Vratsa
BUL D125/05/2024 23:00FC Hebar PazardzhikVSEtar Veliko Tarnovo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ivan Vasilev
10Lovre Knezevic
11Aleksandar Mishov
13Didis Lutumba-Pitah
14Ivailo Dimitrov
Tiền vệ
6Gorka Larrucea
8Martin Moran
17Atanas Atanasov
18Joachim Carcela-Gonzalez
20Radoslav Naydenov
23Moses Candidus
24Chahreddine Boukholda
28Nikolay Yankov
Hậu vệ
2Jose Carlos Van Rankin Galland
3Serigne Mbacke Faye
4Georgi Aleksandrov
5Kelyan Guessoum
7Kolyo Stanev
15Georgi Angelov
25Krum Stoyanov
33Luis Cordova
77Martin Nikolov
94Jean-Marc Tiboue
Thủ môn
1Angel Martinov
12Kristijan Sekulic
22Martin Velichkov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.