Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Litex Lovech

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Lovech
Sân nhà: Lovech
Sức chứa: 7,500
Địa chỉ: PO Box 75 Targovska Street 12 BG - 5500 LOVECH
Website: http://pfclitex.com/llfc/
Email: PFC_ [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.90(bình quân)
Litex Lovech - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D227/04/24FC Bdin Vidin0-1Litex LovechT  Dướil0-0Dưới
BUL D220/04/24Litex Lovech2-0FK Chernomorets 1919 BurgasT  Dướic0-0Dưới
BUL D213/04/24Yantra Gabrovo1-2Litex LovechT  Trênl0-0Dưới
BUL D206/04/24Litex Lovech0-0Sportist SvogeH  Dướic0-0Dưới
BUL D201/04/24CSKA 1948 Sofia II1-0Litex LovechB  Dướil0-0Dưới
INT CF22/03/24Etar Veliko Tarnovo1-1Litex LovechH  Dướic0-1Trên
BUL D215/03/24Litex Lovech*0-0Spartak PlevenH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D209/03/24Ludogorets Razgrad II*3-0Litex LovechB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BUL D202/03/24Litex Lovech2-1Marek DupnitzaT  Trênl0-1Trên
BUL D224/02/24 Litex Lovech1-1Chernomorets BalchikH  Dướic1-0Trên
BUL D216/02/24PFK Montana*2-1Litex LovechB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/01/24Litex Lovech3-1Spartak PlevenT  Trênc1-0Trên
INT CF19/01/24Etar Veliko Tarnovo2-1Litex LovechB  Trênl1-1Trên
INT CF12/01/24CSKA Sofia5-3Litex LovechB  Trênc3-2Trên
BUL D210/12/23Litex Lovech0-0Strumska SlavaH  Dướic0-0Dưới
BUL CUP05/12/23Arda Kardzhali*4-1Litex LovechB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BUL D201/12/23FC Dobrudzha*0-1Litex Lovech T0:1 1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BUL D227/11/23Litex Lovech1-0Septemvri Sofia*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BUL D212/11/23Litex Lovech1-0FC Dunav RuseT  Dướil1-0Trên
BUL D207/11/23FC Maritsa Plovdiv*1-0Litex LovechB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 2thắng kèo(28.57%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(71.43%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 4 0 0 0 0 3 1 7
40.00% 25.00% 35.00% 55.56% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Litex Lovech - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 372 186 20 419 417
Litex Lovech - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 169 202 143 90 220 267 165 184
27.75% 20.22% 24.16% 17.11% 10.77% 26.32% 31.94% 19.74% 22.01%
Sân nhà 156 90 92 50 21 92 113 92 112
38.14% 22.00% 22.49% 12.22% 5.13% 22.49% 27.63% 22.49% 27.38%
Sân trung lập 9 14 15 10 9 14 24 7 12
15.79% 24.56% 26.32% 17.54% 15.79% 24.56% 42.11% 12.28% 21.05%
Sân khách 67 65 95 83 60 114 130 66 60
18.11% 17.57% 25.68% 22.43% 16.22% 30.81% 35.14% 17.84% 16.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Litex Lovech - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 128 18 119 61 3 56 15 13 14
48.30% 6.79% 44.91% 50.83% 2.50% 46.67% 35.71% 30.95% 33.33%
Sân nhà 75 12 74 14 0 11 7 5 6
46.58% 7.45% 45.96% 56.00% 0.00% 44.00% 38.89% 27.78% 33.33%
Sân trung lập 14 1 10 9 0 5 2 2 2
56.00% 4.00% 40.00% 64.29% 0.00% 35.71% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 39 5 35 38 3 40 6 6 6
49.37% 6.33% 44.30% 46.91% 3.70% 49.38% 33.33% 33.33% 33.33%
Litex Lovech - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D202/05/2024 23:00Litex LovechVSBelasitsa Petrich
BUL D211/05/2024 23:00Spartak VarnaVSLitex Lovech
BUL D218/05/2024 23:00Litex LovechVSFC Maritsa Plovdiv
BUL D225/05/2024 23:00FC Dunav RuseVSLitex Lovech
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Atanas Kurdov
Georgi Kakalov
Tiền vệ
Iskren Pisarov
Antoniy Balakov
Metodi Kostov
Hậu vệ
Ivan Ivanov
Martin Ivanov Simeonov
Thủ môn
31Vinicius Barrivieira
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.