Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Birkirkara FC

Thành lập: 1950
Quốc tịch: Malta
Thành phố: Birkirkara
Sân nhà: Ta'Qali National Stadium
Sức chứa: 16997
Địa chỉ: 3 Old Church Street Birkirkara,MALTA BKR 10
Website: http://www.birkirkarafc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.59(bình quân)
Birkirkara FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MAL D128/04/24Birkirkara FC2-2SirensH  Trênc1-1Trên
MAL D120/04/24Gzira United0-0Birkirkara FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
MAL D114/04/24Birkirkara FC2-0Gudja UnitedT  Dướic1-0Trên
MAL D107/04/24Hamrun Spartans2-0Birkirkara FC B  Dướic1-0Trên
MAL Cup30/03/24 Birkirkara FC2-2Hamrun Spartans H  Trênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-3]
MAL D115/03/24Birkirkara FC*0-2Naxxar LionsB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
MAL D109/03/24Marsaxlokk FC0-0Birkirkara FCH  Dướic0-0Dưới
MAL D102/03/24Birkirkara FC1-1Balzan FCH  Dướic0-1Trên
MAL D124/02/24Mosta FC0-2Birkirkara FCT  Dướic0-2Trên
MAL D117/02/24Birkirkara FC1-1Hibernians FCH  Dướic0-0Dưới
MAL D110/02/24Valletta FC0-1Birkirkara FC*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
MAL Cup07/02/24Birkirkara FC*0-0Sirens H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
MAL D103/02/24Birkirkara FC1-2Floriana FCB  Trênl0-1Trên
MAL D128/01/24Sliema Wanderers FC0-0Birkirkara FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
MAL D121/01/24Birkirkara FC*1-2Santa LuciaB0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
MAL Cup13/01/24Birkirkara FC3-1AttardT  Trênc0-0Dưới
MAL D107/01/24Sirens1-2Birkirkara FC*T1:0HòaTrênl0-1Trên
MAL D116/12/23Birkirkara FC*3-2Gzira UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
MAL D113/12/23Gudja United1-1Birkirkara FC* H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
MAL SC08/12/23Hamrun Spartans*4-0Birkirkara FCB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 2thắng kèo(20.00%), 3hòa(30.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 3 5 3 0 0 0 3 4 2
30.00% 45.00% 25.00% 27.27% 45.45% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Birkirkara FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 137 311 194 15 316 341
Birkirkara FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 130 145 94 83 135 190 169 163
31.20% 19.79% 22.07% 14.31% 12.63% 20.55% 28.92% 25.72% 24.81%
Sân nhà 98 72 61 44 37 54 93 88 77
31.41% 23.08% 19.55% 14.10% 11.86% 17.31% 29.81% 28.21% 24.68%
Sân trung lập 16 7 16 8 8 16 16 13 10
29.09% 12.73% 29.09% 14.55% 14.55% 29.09% 29.09% 23.64% 18.18%
Sân khách 91 51 68 42 38 65 81 68 76
31.38% 17.59% 23.45% 14.48% 13.10% 22.41% 27.93% 23.45% 26.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Birkirkara FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 71 5 77 37 1 19 9 5 9
46.41% 3.27% 50.33% 64.91% 1.75% 33.33% 39.13% 21.74% 39.13%
Sân nhà 36 2 41 5 0 4 4 1 2
45.57% 2.53% 51.90% 55.56% 0.00% 44.44% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân trung lập 13 0 11 15 0 7 2 0 5
54.17% 0.00% 45.83% 68.18% 0.00% 31.82% 28.57% 0.00% 71.43%
Sân khách 22 3 25 17 1 8 3 4 2
44.00% 6.00% 50.00% 65.38% 3.85% 30.77% 33.33% 44.44% 22.22%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Paul Mbong
20Alexander Satariano
70Omar Elouni
91Maxuell Samurai
99Andrei Cosmin Ciolacu
Denis Custodio Ribeiro
Adailton Queiroz de Jesus,Bravo
Tiền vệ
21Manuel De Filippis
24Enmy Manuel Pena Beltre
25Neil Micallef
42Simon Zibo
77Ali Diakite
Kaiden Fenech
Hậu vệ
2Osvaldo Iorio
3Daniele Mariani
5Enrico Pepe
11Kurt Zammit
27Alessandro Coppola
Edward Sarpong
Thủ môn
1Marcel Zapytowski
16Amara Sylla
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.