|
|
|
Wigan Athletic | | |
| | Thành lập: | 1932 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Wigan | Sân nhà: | DW Stadium | Sức chứa: | 25,138 | Địa chỉ: | DW Stadium, Robin Park Complex, Newtown, Wigan, WN5 0UZ | Website: | http://wiganathletic.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.12(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
6 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
54.55% |
27.27% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
Wigan Athletic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
315 |
517 |
268 |
17 |
570 |
547 |
Wigan Athletic - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
183 |
227 |
295 |
231 |
181 |
331 |
390 |
239 |
157 |
16.38% |
20.32% |
26.41% |
20.68% |
16.20% |
29.63% |
34.91% |
21.40% |
14.06% |
Sân nhà |
86 |
126 |
151 |
97 |
69 |
160 |
183 |
106 |
80 |
16.26% |
23.82% |
28.54% |
18.34% |
13.04% |
30.25% |
34.59% |
20.04% |
15.12% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
7 |
1 |
5 |
7 |
5 |
4 |
0 |
6.25% |
12.50% |
43.75% |
6.25% |
31.25% |
43.75% |
31.25% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
96 |
99 |
137 |
133 |
107 |
164 |
202 |
129 |
77 |
16.78% |
17.31% |
23.95% |
23.25% |
18.71% |
28.67% |
35.31% |
22.55% |
13.46% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Wigan Athletic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
205 |
15 |
258 |
224 |
19 |
220 |
70 |
39 |
48 |
42.89% |
3.14% |
53.97% |
48.38% |
4.10% |
47.52% |
44.59% |
24.84% |
30.57% |
Sân nhà |
134 |
9 |
180 |
55 |
7 |
60 |
34 |
19 |
24 |
41.49% |
2.79% |
55.73% |
45.08% |
5.74% |
49.18% |
44.16% |
24.68% |
31.17% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
3 |
4 |
0 |
3 |
0 |
2 |
2 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
70 |
5 |
75 |
165 |
12 |
157 |
36 |
18 |
22 |
46.67% |
3.33% |
50.00% |
49.40% |
3.59% |
47.01% |
47.37% |
23.68% |
28.95% |
Wigan Athletic - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|