Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kalju FC

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Estonia
Thành phố: Tallinn
Sân nhà: Hiiu Stadium
Sức chứa: 650
Địa chỉ: Harju 6, Tallinn 10130
Website: http://www.jkkalju.ee
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.96(bình quân)
Kalju FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
EST D106/10/24Paide Linnameeskond*1-1Kalju FC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
EST D129/09/24Tartu JK Tammeka2-3Kalju FC* T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-3Trên
EST D125/09/24Kalju FC*3-0FC Flora Tallinn T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
EST D122/09/24Kalju FC*3-1JK Tallinna KalevT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
EST D118/09/24Kalju FC*3-0FC Nomme UnitedT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
EST D115/09/24Vaprus Parnu0-4Kalju FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
EST D101/09/24Kalju FC2-4Paide Linnameeskond*B0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
EST D125/08/24Levadia Tallinn*3-0Kalju FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
EST D118/08/24Kalju FC*5-1FC KuressaareT0:1 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
EST Cup14/08/24Flora Tallinn II0-7Kalju FC*T2 3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
EST D103/08/24JK Tallinna Kalev0-2Kalju FCT  Dướic0-0Dưới
EST Cup31/07/24Kalju FC11-1FC Eston VillaT  Trênc6-0Trên
EST D127/07/24Kalju FC3-0Tartu JK TammekaT  Trênl3-0Trên
EST D120/07/24FC Nomme United0-4Kalju FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
EST D113/07/24 Trans Narva2-2Kalju FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
EST D103/07/24Kalju FC*4-2Vaprus ParnuT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
EST D128/06/24Tartu JK Tammeka1-1Kalju FC*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
EST D118/06/24Kalju FC*2-0JK Tallinna KalevT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
EST D115/06/24Kalju FC*0-0FC Flora TallinnH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
EST D102/06/24Trans Narva4-1Kalju FC*B1:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 8 1 1 0 0 0 5 3 2
65.00% 20.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Kalju FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 366 224 63 410 420
Kalju FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 300 151 182 106 91 169 215 173 273
36.14% 18.19% 21.93% 12.77% 10.96% 20.36% 25.90% 20.84% 32.89%
Sân nhà 153 77 76 41 28 53 97 83 142
40.80% 20.53% 20.27% 10.93% 7.47% 14.13% 25.87% 22.13% 37.87%
Sân trung lập 19 9 21 11 18 32 19 11 16
24.36% 11.54% 26.92% 14.10% 23.08% 41.03% 24.36% 14.10% 20.51%
Sân khách 128 65 85 54 45 84 99 79 115
33.95% 17.24% 22.55% 14.32% 11.94% 22.28% 26.26% 20.95% 30.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kalju FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 162 7 174 80 8 63 18 13 12
47.23% 2.04% 50.73% 52.98% 5.30% 41.72% 41.86% 30.23% 27.91%
Sân nhà 73 3 95 18 1 12 7 5 6
42.69% 1.75% 55.56% 58.06% 3.23% 38.71% 38.89% 27.78% 33.33%
Sân trung lập 13 1 15 19 4 16 3 1 1
44.83% 3.45% 51.72% 48.72% 10.26% 41.03% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 76 3 64 43 3 35 8 7 5
53.15% 2.10% 44.76% 53.09% 3.70% 43.21% 40.00% 35.00% 25.00%
Kalju FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
EST D120/10/2024 17:30Kalju FCVSTrans Narva
EST D123/10/2024 23:59FC Flora TallinnVSKalju FC
EST D127/10/2024 20:30Kalju FCVSLevadia Tallinn
EST Cup31/10/2024 01:00FC TamperVSKalju FC
EST D102/11/2024 18:30FC KuressaareVSKalju FC
EST D109/11/2024 18:30Kalju FCVSVaprus Parnu
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Daniil Tarassenkov
11Mihhail Orlov
17Kaspar Paur
24Alex Matthias Tamm
77Marlon Liivaru
79Pavel Marin
Tiền vệ
8Koki Hayashi
10Nikita Ivanov
14Nikita Komissarov
26Rommi Siht
70Reginald Mbu Alidor
88Stanislav Agaptsev
Hậu vệ
4Alex Boronilstsikov
5Yohan Mannone
18Alfred Jurioo
21Artur Sarnin
22Aleksandr Nikolajev
50Maksim Podholjuzin
78Danyl Mashchenko
Thủ môn
1Henri Perk
69Maksim Pavlov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.