Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Venezia F.C.

Thành lập: 1907
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Venice
Sân nhà: Stadio Pierluigi Penzo
Sức chứa: 11,150
Địa chỉ: Via Ceccherini 19, IT-30174 MESTRE (VE)
Website: http://www.veneziafc.it
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.96(bình quân)
Venezia F.C. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D227/04/24Venezia F.C.*2-1CremoneseT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D220/04/24 Calcio Lecco1-2Venezia F.C.*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ITA D214/04/24Venezia F.C.*2-0BresciaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D207/04/24 Ascoli0-0Venezia F.C.*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D201/04/24Venezia F.C.*2-3Reggio Audace FCB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D216/03/24Palermo0-3Venezia F.C.*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D210/03/24Venezia F.C.*3-1FC Bari 1908T0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ITA D203/03/24Como*2-1Venezia F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D229/02/24Venezia F.C.*2-0CittadellaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D224/02/24AC Pisa*1-2Venezia F.C.T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D218/02/24Venezia F.C.*2-2ModenaH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA D210/02/24 FC Sudtirol*0-3Venezia F.C.T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D203/02/24Parma Calcio 1913*2-1Venezia F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D227/01/24Venezia F.C.*1-0Ternana T0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D220/01/24Cosenza Calcio 19144-2Venezia F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênc3-1Trên
ITA D214/01/24Venezia F.C.*5-3Sampdoria T0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF07/01/24Bayer Leverkusen*4-1Venezia F.C.B0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ITA D226/12/23FeralpiSalo2-2Venezia F.C.*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D223/12/23Venezia F.C.*2-2Calcio Lecco H0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D216/12/23 Venezia F.C.*2-3FC SudtirolB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 2 0 0 0 4 2 4
50.00% 20.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Venezia F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 373 147 12 373 372
Venezia F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 100 160 222 162 101 198 303 159 85
13.42% 21.48% 29.80% 21.74% 13.56% 26.58% 40.67% 21.34% 11.41%
Sân nhà 69 93 101 58 42 68 147 89 59
19.01% 25.62% 27.82% 15.98% 11.57% 18.73% 40.50% 24.52% 16.25%
Sân trung lập 0 5 3 1 1 1 7 2 0
0.00% 50.00% 30.00% 10.00% 10.00% 10.00% 70.00% 20.00% 0.00%
Sân khách 31 62 118 103 58 129 149 68 26
8.33% 16.67% 31.72% 27.69% 15.59% 34.68% 40.05% 18.28% 6.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Venezia F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 121 6 118 130 3 114 38 41 34
49.39% 2.45% 48.16% 52.63% 1.21% 46.15% 33.63% 36.28% 30.09%
Sân nhà 103 6 99 14 0 21 14 19 16
49.52% 2.88% 47.60% 40.00% 0.00% 60.00% 28.57% 38.78% 32.65%
Sân trung lập 1 0 0 6 0 2 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 17 0 19 110 3 91 24 21 18
47.22% 0.00% 52.78% 53.92% 1.47% 44.61% 38.10% 33.33% 28.57%
Venezia F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D201/05/2024 21:00CatanzaroVSVenezia F.C.
ITA D205/05/2024 21:00Venezia F.C.VSFeralpiSalo
ITA D211/05/2024 02:30SpeziaVSVenezia F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Christian Lund Gytkjaer
10Nicholas Pierini
19Bjarki Steinn Bjarkason
20Joel Pohjanpalo
21Denis Cheryshev
99Marco Olivieri
Tiền vệ
6Gianluca Busio
8Tanner Tessmann
18Mato Jajalo
24Nunzio Lella
38Magnus Andersen
77Mikael Egill Ellertsson
Hậu vệ
4Jay Idzes
7Francesco Zampano
13Marco Modolo
15Giorgio Altare
25Ali Dembele
27Antonio Candela
30Michael Svoboda
31Maximilian Ullmann
33Marin Sverko
60Lorenzo Busato
Thủ môn
1Jesse Joronen
12Bruno Bertinato
23Matteo Grandi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.