|
|
|
Cadiz | | |
| | Thành lập: | 1910-9-10 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Cadiz | Sân nhà: | Nuevo Mirandilla | Sức chứa: | 20,724 | Địa chỉ: | Plaza de Madrid, s/n 11010 Cadiz | Website: | http://www.cadizcf.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 29.10(bình quân) | Giá trị đội hình: | 65,30 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 9hòa(45.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
9 |
9 |
2 |
6 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
6 |
10.00% |
45.00% |
45.00% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Cadiz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
322 |
486 |
197 |
19 |
477 |
547 |
Cadiz - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
207 |
199 |
302 |
180 |
136 |
299 |
362 |
212 |
151 |
20.21% |
19.43% |
29.49% |
17.58% |
13.28% |
29.20% |
35.35% |
20.70% |
14.75% |
Sân nhà |
120 |
97 |
153 |
66 |
54 |
133 |
157 |
110 |
90 |
24.49% |
19.80% |
31.22% |
13.47% |
11.02% |
27.14% |
32.04% |
22.45% |
18.37% |
Sân trung lập |
7 |
12 |
7 |
6 |
4 |
8 |
11 |
8 |
9 |
19.44% |
33.33% |
19.44% |
16.67% |
11.11% |
22.22% |
30.56% |
22.22% |
25.00% |
Sân khách |
80 |
90 |
142 |
108 |
78 |
158 |
194 |
94 |
52 |
16.06% |
18.07% |
28.51% |
21.69% |
15.66% |
31.73% |
38.96% |
18.88% |
10.44% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cadiz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
148 |
10 |
182 |
193 |
3 |
150 |
44 |
40 |
40 |
43.53% |
2.94% |
53.53% |
55.78% |
0.87% |
43.35% |
35.48% |
32.26% |
32.26% |
Sân nhà |
114 |
6 |
136 |
43 |
0 |
42 |
18 |
20 |
15 |
44.53% |
2.34% |
53.13% |
50.59% |
0.00% |
49.41% |
33.96% |
37.74% |
28.30% |
Sân trung lập |
9 |
1 |
5 |
9 |
0 |
4 |
1 |
1 |
3 |
60.00% |
6.67% |
33.33% |
69.23% |
0.00% |
30.77% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân khách |
25 |
3 |
41 |
141 |
3 |
104 |
25 |
19 |
22 |
36.23% |
4.35% |
59.42% |
56.85% |
1.21% |
41.94% |
37.88% |
28.79% |
33.33% |
|
|
|
|