Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Aston Villa(Aston Villa Women's)

Thành lập: 1973
Quốc tịch: Anh
Sức chứa: 11,000
Website: http://ladies.avfc.co.uk/matches.html
Nữ Aston Villa(Aston Villa Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG WSL28/04/24Nữ Aston Villa*1-1Nữ West Ham UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG WSL18/04/24Nữ Chelsea FC*3-0Nữ Aston Villa B0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG WSL30/03/24Nữ Aston Villa*2-2Nữ Leicester CityH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG WSL25/03/24Nữ Aston Villa1-3Nữ Arsenal*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG WSL16/03/24 Nữ Everton FC1-2Nữ Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
EWSLC07/03/24Nữ Arsenal*4-0Nữ Aston VillaB0:2Thua kèoTrênc4-0Trên
ENG WSL03/03/24Nữ Aston Villa*1-4Nữ LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG WSL18/02/24Nữ Tottenham Hotspur*1-2Nữ Aston VillaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
EWSLC08/02/24Nữ Brighton & H.A.1-1Nữ Aston VillaH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[0-2]
ENG WSL03/02/24Nữ Aston Villa*2-2Nữ Bristol CityH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG WSL28/01/24Manchester United Women's*2-1Nữ Aston VillaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
EWSLC25/01/24Nữ Sunderland3-0Nữ Aston Villa*B2:0Thua kèoTrênl 
ENG WSL20/01/24Nữ Leicester City0-1Nữ Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FA WC13/01/24Nữ Aston Villa*0-3Nữ Everton FCB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG WSL18/12/23 Nữ Aston Villa*1-0Nữ Brighton & H.A.T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
EWSLC14/12/23Nữ Aston Villa*5-1Nữ Durham WildcatsT0:2 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG WSL09/12/23Nữ Manchester City*2-1Nữ Aston VillaB0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG WSL27/11/23Nữ Aston Villa*1-2Nữ Everton FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
EWSLC23/11/23Nữ Aston Villa*7-0Nữ Blackburn RoversT0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG WSL19/11/23Nữ West Ham United2-3Nữ Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 3 4 0 0 0 4 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Nữ Aston Villa(Aston Villa Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 55 159 123 21 178 180
Nữ Aston Villa(Aston Villa Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 66 68 54 99 98 116 72 72
19.83% 18.44% 18.99% 15.08% 27.65% 27.37% 32.40% 20.11% 20.11%
Sân nhà 34 35 36 29 47 55 51 37 38
18.78% 19.34% 19.89% 16.02% 25.97% 30.39% 28.18% 20.44% 20.99%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 0 1
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 36 31 32 25 52 43 65 35 33
20.45% 17.61% 18.18% 14.20% 29.55% 24.43% 36.93% 19.89% 18.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Aston Villa(Aston Villa Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 24 0 35 25 2 34 4 2 1
40.68% 0.00% 59.32% 40.98% 3.28% 55.74% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân nhà 11 0 22 10 2 16 2 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 35.71% 7.14% 57.14% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 12 0 13 15 0 18 2 1 0
48.00% 0.00% 52.00% 45.45% 0.00% 54.55% 66.67% 33.33% 0.00%
Nữ Aston Villa(Aston Villa Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG WSL04/05/2024 20:00Nữ Brighton & H.A.VSNữ Aston Villa
ENG WSL18/05/2024 22:00Nữ Aston VillaVSNữ Manchester City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alisha Lehmann
9Rachel Daly
11Freya Gregory
17Ebony Salmon
18Georgia Mullett
20Kirsty Hanson
22Simone Magill
23Adriana Leon
Tiền vệ
5Lucy Staniforth
8Jordan Nobbs
10Kenza Dali
16Olivia McLoughlin
19Laura Blindkilde
Hậu vệ
2Sarah Mayling
4Anna Patten
6Rachel Corsie
14Danielle Turner
15Lucy Parker
26Noelle Maritz
33Mayumi Pacheco
Thủ môn
1Daphne van Domselaar
21Anna Leat
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.