Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 10hòa(50.00%), 3bại(15.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(40.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
10 |
3 |
3 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
5 |
1 |
35.00% |
50.00% |
15.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
Ferroviario CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
125 |
168 |
96 |
8 |
207 |
190 |
Ferroviario CE - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
61 |
92 |
113 |
75 |
56 |
104 |
159 |
75 |
59 |
15.37% |
23.17% |
28.46% |
18.89% |
14.11% |
26.20% |
40.05% |
18.89% |
14.86% |
Sân nhà |
39 |
49 |
45 |
27 |
24 |
36 |
71 |
40 |
37 |
21.20% |
26.63% |
24.46% |
14.67% |
13.04% |
19.57% |
38.59% |
21.74% |
20.11% |
Sân trung lập |
1 |
6 |
8 |
6 |
1 |
7 |
9 |
4 |
2 |
4.55% |
27.27% |
36.36% |
27.27% |
4.55% |
31.82% |
40.91% |
18.18% |
9.09% |
Sân khách |
21 |
37 |
60 |
42 |
31 |
61 |
79 |
31 |
20 |
10.99% |
19.37% |
31.41% |
21.99% |
16.23% |
31.94% |
41.36% |
16.23% |
10.47% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ferroviario CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
66 |
3 |
76 |
60 |
1 |
40 |
7 |
7 |
8 |
45.52% |
2.07% |
52.41% |
59.41% |
0.99% |
39.60% |
31.82% |
31.82% |
36.36% |
Sân nhà |
44 |
3 |
47 |
13 |
0 |
7 |
4 |
2 |
2 |
46.81% |
3.19% |
50.00% |
65.00% |
0.00% |
35.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
8 |
6 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
0 |
21 |
41 |
1 |
32 |
3 |
4 |
6 |
44.74% |
0.00% |
55.26% |
55.41% |
1.35% |
43.24% |
23.08% |
30.77% |
46.15% |
|
|
|
|