Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Volga Ulyanovsk

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Ul'yanovsk
Sân nhà: Trud Stadium
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: 432071 g. Ulyanovsk, ul. Karla Marska 13/2
Website: http://www.fcvu.ru
Volga Ulyanovsk - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FN2S28/04/24Volga Ulyanovsk4-0Irtysh 1946 OmskT  Trênc2-0Trên
FN2S24/04/24Volga Ulyanovsk*0-1Khimik DzerzhinskB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FN2S20/04/24Volga Ulyanovsk0-0Tekstilshchik IvanovoH  Dướic0-0Dưới
FN2S13/04/24Torpedo Miass2-1Volga UlyanovskB  Trênl0-1Trên
FN2S07/04/24Volga Ulyanovsk2-2Dinamo BryanskH  Trênc1-2Trên
FN2S03/04/24FK Kaluga3-3Volga UlyanovskH  Trênc0-2Trên
FN2S30/03/24Spartak Kostroma0-2Volga UlyanovskT  Dướic0-1Trên
FN2S18/03/24 Irtysh 1946 Omsk0-2Volga UlyanovskT  Dướic0-1Trên
FN2S09/03/24Khimik Dzerzhinsk1-0Volga UlyanovskB  Dướil0-0Dưới
FN2S02/03/24Mashuk-KMV1-1Volga UlyanovskH  Dướic0-0Dưới
INT CF21/02/24Shinnik Yaroslavl(T)1-0Volga UlyanovskB  Dướil0-0Dưới
INT CF15/02/24Volga Ulyanovsk0-0FC Shakhtyor KaragandyH  Dướic0-0Dưới
INT CF11/02/24Volga Ulyanovsk2-0Lokomotiv TashkentT  Dướic0-0Dưới
INT CF08/02/24Volga Ulyanovsk0-1FC NovosibirskB  Dướil0-0Dưới
INT CF07/02/24FC Chelyabinsk(T)0-1Volga UlyanovskT  Dướil0-0Dưới
INT CF04/02/24Volga Ulyanovsk0-0FC Zhetysu TaldykorganH  Dướic0-0Dưới
FN2G12/11/23Veles Moscow0-0Volga UlyanovskH  Dướic0-0Dưới
FN2G05/11/23Volga Ulyanovsk1-2FK Krasnodar IIB  Trênl1-1Trên
FN2G29/10/23Irtysh 1946 Omsk0-0Volga UlyanovskH  Dướic0-0Dưới
FN2G22/10/23Volga Ulyanovsk0-3FC UfaB  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 4 4 1 0 1 2 4 2
25.00% 40.00% 35.00% 20.00% 40.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Volga Ulyanovsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 184 260 96 8 287 261
Volga Ulyanovsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 99 138 134 92 85 171 186 106 85
18.07% 25.18% 24.45% 16.79% 15.51% 31.20% 33.94% 19.34% 15.51%
Sân nhà 57 80 65 38 39 81 98 60 40
20.43% 28.67% 23.30% 13.62% 13.98% 29.03% 35.13% 21.51% 14.34%
Sân trung lập 0 3 0 1 1 2 1 2 0
0.00% 60.00% 0.00% 20.00% 20.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00%
Sân khách 42 55 69 53 45 88 87 44 45
15.91% 20.83% 26.14% 20.08% 17.05% 33.33% 32.95% 16.67% 17.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Volga Ulyanovsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 33 0 37 37 5 31 3 7 11
47.14% 0.00% 52.86% 50.68% 6.85% 42.47% 14.29% 33.33% 52.38%
Sân nhà 18 0 27 12 1 9 1 6 5
40.00% 0.00% 60.00% 54.55% 4.55% 40.91% 8.33% 50.00% 41.67%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 15 0 10 24 4 22 2 1 5
60.00% 0.00% 40.00% 48.00% 8.00% 44.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Volga Ulyanovsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FN2S04/05/2024 23:00Avangard KurskVSVolga Ulyanovsk
FN2S11/05/2024 23:00Volga UlyanovskVSSpartak Kostroma
FN2S15/05/2024 23:00Volga UlyanovskVSFK Kaluga
FN2S19/05/2024 23:00Dinamo BryanskVSVolga Ulyanovsk
FN2S25/05/2024 23:00Volga UlyanovskVSTorpedo Miass
FN2S29/05/2024 23:00Volga UlyanovskVSAvangard Kursk
FN2S02/06/2024 23:00Tekstilshchik IvanovoVSVolga Ulyanovsk
FN2S09/06/2024 23:00Volga UlyanovskVSMashuk-KMV
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Denis Rakhmanov
73Evgeniy Voronin
77Bilal Bilalov
99Ivan Sergeev
Tiền vệ
7German Paskin
14Dmitri Efremov
15Anton Krotov
19Nikita Muromskiy
22Dmitri Rakhmanov
23Ruslan Makhmutov
41Alexander Sapeta
44Aznaur Geryugov
Hậu vệ
4Ilya Maksimenkov
5Denis Kutin
13Aleksey Tsygantsov
30Aydar Khabibullin
55Ivan Ustinov
92Radik Khayrullov
95Chingiz Magomadov
96Aleksandr Gapechkin
Thủ môn
1Andrey Klimovich
37Denis Eremeev
98Semen Morozov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.