Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Dornbirn

Thành lập: 1913-3-12
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Dornbirn
Sân nhà: Stadion Birkenwiese
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: Hochsterstrabe 78 A 6850 Dornbirn
Website: http://www.fc-dornbirn.at/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.88(bình quân)
FC Dornbirn - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24SK Sturm Graz Amat.*2-3FC DornbirnT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D220/04/24 SV Stripfing*2-2FC DornbirnH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
AUT D213/04/24 FC Dornbirn1-0First Vienna FC* T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
AUT D206/04/24SKU Amstetten*0-1FC DornbirnT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
AUT D230/03/24FC Dornbirn4-0SV Horn*T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF23/03/24FC Dornbirn5-0USV Eschen MaurenT  Trênl 
AUT D217/03/24SC Bregenz*1-4FC DornbirnT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUT D209/03/24FC Admira Wacker Modling*1-0FC DornbirnB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUT D202/03/24FC Dornbirn*0-2SV LafnitzB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
AUT D224/02/24Grazer AK*3-0FC DornbirnB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
AUT D217/02/24FC Dornbirn1-2FC Liefering*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF10/02/24FC Lauterach(T)0-6FC DornbirnT  Trênc0-1Trên
INT CF03/02/24VfB Hohenems0-2FC DornbirnT  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Rheindorf Altach B1-2FC DornbirnT  Trênl1-1Trên
INT CF20/01/24FC Wil 1900*4-0FC Dornbirn B0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUT D225/11/23FC Dornbirn0-2SV Ried*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF16/11/23FC Dornbirn1-3SC Austria Lustenau*B1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D211/11/23DSV Leoben*6-0FC DornbirnB0:1Thua kèoTrênc5-0Trên
AUT D204/11/23SKN St.Polten*2-0FC DornbirnB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
AUT D228/10/23FC Dornbirn1-2Floridsdorfer AC* B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(62.50%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 3 0 5 1 0 0 5 1 5
45.00% 5.00% 50.00% 37.50% 0.00% 62.50% 100.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
FC Dornbirn - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 103 243 182 37 279 286
FC Dornbirn - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 88 108 88 148 161 163 112 129
23.54% 15.58% 19.12% 15.58% 26.19% 28.50% 28.85% 19.82% 22.83%
Sân nhà 78 44 55 39 63 72 71 59 77
27.96% 15.77% 19.71% 13.98% 22.58% 25.81% 25.45% 21.15% 27.60%
Sân trung lập 1 1 0 1 2 2 0 2 1
20.00% 20.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 54 43 53 48 83 87 92 51 51
19.22% 15.30% 18.86% 17.08% 29.54% 30.96% 32.74% 18.15% 18.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Dornbirn - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 0 11 83 7 99 11 5 4
42.11% 0.00% 57.89% 43.92% 3.70% 52.38% 55.00% 25.00% 20.00%
Sân nhà 3 0 9 32 1 49 7 4 4
25.00% 0.00% 75.00% 39.02% 1.22% 59.76% 46.67% 26.67% 26.67%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 3 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 2 51 6 47 3 1 0
71.43% 0.00% 28.57% 49.04% 5.77% 45.19% 75.00% 25.00% 0.00%
FC Dornbirn - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 00:10FC DornbirnVSKapfenberg Superfund
AUT D211/05/2024 20:30Floridsdorfer ACVSFC Dornbirn
AUT D218/05/2024 00:10FC DornbirnVSSKN St.Polten
AUT D220/05/2024 22:00FC DornbirnVSDSV Leoben
AUT D225/05/2024 23:30SV RiedVSFC Dornbirn
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ramon Tanque
13Marco Wieser
25Philipp Gassner
27Felix Mandl
92Anteo Fetahu
Tiền vệ
5Dragan Marceta
6Gabriel Brilhante
7Noa Mathis
8Sebastian Santin
10Lars Nussbaumer
11Miguel Mayr
18William Rodrigues de Freitas
39Noah Bitsche
Hậu vệ
3Cavafe
4Noah Moosbrugger
14Samuel Mischitz
17Raul Marte
19Marcel Krnjic
29Lorenz Rusch
30Ljubomir Popovic
Thủ môn
1Jakob Odehnal
23Raphael Morscher
36Fabian Schulz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.