Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AB Gladsaxe

Thành lập: 1889-2-26
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Copenhagen
Sân nhà: Gladsaxe Idrætspark
Sức chứa: 13,800
Địa chỉ: AB Gladsaxe Gladsaxevej 200 DK-2860 Soborg Denmark
Website: http://www.ab-fodbold.dk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.07(bình quân)
AB Gladsaxe - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D2-A27/04/24 Nykobing Falster0-1AB Gladsaxe*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN D2-A20/04/24FC Roskilde*1-1AB GladsaxeH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN D2-A14/04/24AB Gladsaxe2-1Esbjerg FBT  Trênl0-0Dưới
DEN D2-A06/04/24AB Gladsaxe1-3Middelfart*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
DEN D2-A02/04/24Fremad Amager1-0AB Gladsaxe* B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN D2-A28/03/24AB Gladsaxe2-3Nykobing FalsterB  Trênl0-2Trên
DEN D2-A23/03/24Skive IK*1-1AB GladsaxeH0:0HòaDướic1-1Trên
DEN D2-A17/03/24AB Gladsaxe1-1FC Aarhus Fremad H  Dướic1-0Trên
DEN D2-A10/03/24Esbjerg FB2-1AB GladsaxeB  Trênl2-0Trên
INT CF02/03/24AB Gladsaxe1-0BK Olympic MalmoT  Dướil 
INT CF11/02/24AB Gladsaxe*2-2FA 2000H0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF07/02/24Trelleborgs FF*2-1AB GladsaxeB0:1HòaTrênl1-1Trên
DEN CUP09/12/23AB Gladsaxe1-2FC Nordsjaelland*B2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN CUP07/12/23FC Nordsjaelland*3-0AB GladsaxeB0:2 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN D2-A18/11/23AB Gladsaxe*3-2FA 2000T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
DEN D2-A11/11/23Hellerup IK3-0AB Gladsaxe*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
DEN D2-A05/11/23AB Gladsaxe1-1FC Roskilde*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
DEN CUP02/11/23AB Gladsaxe1-1Vejle*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-2]
DEN D2-A28/10/23Thisted FC0-1AB GladsaxeT  Dướil0-0Dưới
DEN D2-A21/10/23Brabrand IF2-2AB GladsaxeH  Trênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 2hòa(15.38%), 5thua kèo(38.46%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 4 3 0 0 0 2 3 5
25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
AB Gladsaxe - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 359 246 32 397 406
AB Gladsaxe - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 137 206 147 142 202 244 180 177
21.30% 17.06% 25.65% 18.31% 17.68% 25.16% 30.39% 22.42% 22.04%
Sân nhà 91 73 88 64 71 88 109 94 96
23.51% 18.86% 22.74% 16.54% 18.35% 22.74% 28.17% 24.29% 24.81%
Sân trung lập 4 5 5 4 3 4 7 7 3
19.05% 23.81% 23.81% 19.05% 14.29% 19.05% 33.33% 33.33% 14.29%
Sân khách 76 59 113 79 68 110 128 79 78
19.24% 14.94% 28.61% 20.00% 17.22% 27.85% 32.41% 20.00% 19.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AB Gladsaxe - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 116 5 123 130 4 128 20 21 31
47.54% 2.05% 50.41% 49.62% 1.53% 48.85% 27.78% 29.17% 43.06%
Sân nhà 71 3 81 44 0 45 12 9 16
45.81% 1.94% 52.26% 49.44% 0.00% 50.56% 32.43% 24.32% 43.24%
Sân trung lập 7 0 5 4 0 2 0 1 1
58.33% 0.00% 41.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 38 2 37 82 4 81 8 11 14
49.35% 2.60% 48.05% 49.10% 2.40% 48.50% 24.24% 33.33% 42.42%
AB Gladsaxe - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D2-A04/05/2024 01:00AB GladsaxeVSMiddelfart
DEN D2-A11/05/2024 20:00FC Aarhus FremadVSAB Gladsaxe
DEN D2-A18/05/2024 01:00AB GladsaxeVSNykobing Falster
DEN D2-A25/05/2024 01:00AB GladsaxeVSFC Roskilde
DEN D2-A01/06/2024 01:00Esbjerg FBVSAB Gladsaxe
DEN D2-A08/06/2024 01:00AB GladsaxeVSFC Aarhus Fremad
DEN D2-A15/06/2024 20:00MiddelfartVSAB Gladsaxe
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Nichlas Rohde
19Robel Hagos
23Lars Brogger Hansen
30James C. Nortey
Tiền vệ
6Ibrahim Mansaray
7Kristian Uth
8Rasmus Gronberg Hansen
15Rasmus Nielsen
18Sylvester Seeger Hansen
Hậu vệ
2Sebastian Lassen
4Thomas Wiil Andersen
5Nikolaj Hogh
24Anton Holse
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.