Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
4 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
2 |
5 |
4 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
Viborg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
189 |
416 |
281 |
26 |
419 |
493 |
Viborg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
192 |
170 |
244 |
157 |
149 |
217 |
288 |
217 |
190 |
21.05% |
18.64% |
26.75% |
17.21% |
16.34% |
23.79% |
31.58% |
23.79% |
20.83% |
Sân nhà |
92 |
81 |
125 |
66 |
51 |
88 |
129 |
112 |
86 |
22.17% |
19.52% |
30.12% |
15.90% |
12.29% |
21.20% |
31.08% |
26.99% |
20.72% |
Sân trung lập |
7 |
9 |
13 |
8 |
14 |
16 |
16 |
9 |
10 |
13.73% |
17.65% |
25.49% |
15.69% |
27.45% |
31.37% |
31.37% |
17.65% |
19.61% |
Sân khách |
93 |
80 |
106 |
83 |
84 |
113 |
143 |
96 |
94 |
20.85% |
17.94% |
23.77% |
18.61% |
18.83% |
25.34% |
32.06% |
21.52% |
21.08% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Viborg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
182 |
18 |
228 |
145 |
10 |
136 |
42 |
31 |
43 |
42.52% |
4.21% |
53.27% |
49.83% |
3.44% |
46.74% |
36.21% |
26.72% |
37.07% |
Sân nhà |
102 |
16 |
135 |
39 |
0 |
43 |
13 |
17 |
17 |
40.32% |
6.32% |
53.36% |
47.56% |
0.00% |
52.44% |
27.66% |
36.17% |
36.17% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
9 |
10 |
1 |
9 |
3 |
4 |
4 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
50.00% |
5.00% |
45.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
Sân khách |
72 |
2 |
84 |
96 |
9 |
84 |
26 |
10 |
22 |
45.57% |
1.27% |
53.16% |
50.79% |
4.76% |
44.44% |
44.83% |
17.24% |
37.93% |
|
|
|
|