Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chonburi FC

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Thái Lan
Thành phố: Chonburi
Sân nhà: Chonburi Stadium
Sức chứa: 20,000
Website: http://www.chonburifootballclub.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.90(bình quân)
Chonburi FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
THA PR27/04/24Chonburi FC*0-1Nakhon Pathom United B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
THA PR20/04/24BG Pathum United*1-1Chonburi FCH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
THA FAC10/04/24Udon United1-1Chonburi FCH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
THA PR07/04/24Chonburi FC*0-1Ratchaburi Mitr PholB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
THA PR03/04/24Chonburi FC*2-0Chiangrai UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
THA PR31/03/24Bangkok United FC*6-0Chonburi FC B0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
THA LC13/03/24Chonburi FC1-4BG Pathum United*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
THA PR10/03/24Chonburi FC1-1Buriram United*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
THA PR03/03/24Uthai Thani*1-1Chonburi FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
THA FAC28/02/24Chonburi FC*2-1Nakhon Pathom UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
THA PR25/02/24 Chonburi FC*3-1Sukhothai FCT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
THA PR17/02/24Lamphun Warrior*2-1Chonburi FCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
THA PR14/02/24Chonburi FC*4-2Police TeroT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
THA PR10/02/24Khonkaen United1-0Chonburi FC*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
THA PR28/12/23Chonburi FC0-0Bangkok United FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
THA PR23/12/23Chonburi FC*2-1Muang Thong UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
THA FAC20/12/23Chonburi FC1-1BG Pathum United*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[4-2]
THA PR15/12/23 PT Prachuap F.C.*3-1Chonburi FC B0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
THA PR10/12/23Chonburi FC0-2Port FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
THA LC06/12/23Chonburi FC*2-0Samut Prakan CityT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 6 3 4 0 0 0 0 3 4
30.00% 30.00% 40.00% 46.15% 23.08% 30.77% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 57.14%
Chonburi FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 304 209 26 343 364
Chonburi FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 159 185 109 82 146 213 198 150
24.33% 22.49% 26.17% 15.42% 11.60% 20.65% 30.13% 28.01% 21.22%
Sân nhà 108 89 80 38 30 55 93 104 93
31.30% 25.80% 23.19% 11.01% 8.70% 15.94% 26.96% 30.14% 26.96%
Sân trung lập 5 6 6 3 1 3 5 8 5
23.81% 28.57% 28.57% 14.29% 4.76% 14.29% 23.81% 38.10% 23.81%
Sân khách 59 64 99 68 51 88 115 86 52
17.30% 18.77% 29.03% 19.94% 14.96% 25.81% 33.72% 25.22% 15.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chonburi FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 16 192 84 9 60 13 12 19
44.53% 4.27% 51.20% 54.90% 5.88% 39.22% 29.55% 27.27% 43.18%
Sân nhà 107 8 101 19 2 16 6 3 8
49.54% 3.70% 46.76% 51.35% 5.41% 43.24% 35.29% 17.65% 47.06%
Sân trung lập 4 2 6 8 0 1 0 0 0
33.33% 16.67% 50.00% 88.89% 0.00% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 56 6 85 57 7 43 7 9 11
38.10% 4.08% 57.82% 53.27% 6.54% 40.19% 25.93% 33.33% 40.74%
Chonburi FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
THA PR05/05/2024 19:00Port FCVSChonburi FC
THA PR12/05/2024 18:30Chonburi FCVSPT Prachuap F.C.
THA PR18/05/2024 19:00Muang Thong UnitedVSChonburi FC
THA PR26/05/2024 19:00Chonburi FCVSTrat FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Willian Lira Sousa
10Kroekrit Thaweekarn
11Murilo Oliveira de Freitas
17Herlison Caion de Sousa Ferreira
31Nurul Sriyankem
81Amadou Ouattara
88Yotsakorn Burapha
Tiền vệ
4Leon Pitchaya James
7Channarong Promsrikaew
14Phitak Phimpae
19Saharat Sontisawat
24Phanuphong Phonsa
26Theerapat Kaewphung
40Lee Chan Dong
64Kasidit Kalasin
Naphat Chumpanya
Hậu vệ
2Noppanon Kachaplayuk
3Chatmongkol Rueangthanarot
6Songchai Thongcham
15Chakrabongse Saenmahung
33Yannick M'Bone
42Kittipong Sansanit
44Chalermpong Kerdkaew
65Bukkoree Lemdee
91Phongsakon Trisat
Parinya Nusong
Thủ môn
1Patrick Deyto
23Suppawat Yokakul
35Chanin Sae-ie
87Thanawat Panthong
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.