Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Andijan

Thành lập: 1964
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Andijon
Sân nhà: Soghlom Avlod Stadium
Sức chứa: 18,360
Địa chỉ: Andijan, Uzbekistan
Website: http://fcandijon.uz/
FK Andijan - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB Cup28/04/24FK Andijan1-0Nasaf Qarshi T  Dướil0-0Dưới
UZB Cup21/04/24Navbahor Namangan2-1FK Andijan B  Trênl1-0Trên
UZB Cup13/04/24FK Andijan2-2Dinamo SamarqandH  Trênc0-1Trên
UZB PFL04/04/24Lokomotiv Tashkent*1-2FK AndijanT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UZB PFL30/03/24FK Andijan1-1Nasaf Qarshi*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
UZB PFL16/03/24Termez Surkhon*2-3FK AndijanT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL10/03/24FK Andijan*5-1FC Bunyodkor T0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
UZB PFL03/03/24AGMK*0-0FK AndijanH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF12/02/24FK Andijan1-1Gangwon FCH  Dướic0-0Dưới
INT CF12/02/24FK Andijan(T)0-5Corvinul HunedoaraB  Trênl0-2Trên
INT CF09/02/24FK Andijan1-1Kovo BelusaH  Dướic0-0Dưới
INT CF04/02/24Iberia 1999 Tbilisi2-1FK AndijanB  Trênl0-1Trên
INT CF04/02/24CSC 1599 Selimbar0-0FK AndijanH  Dướic0-0Dưới
INT CF01/02/24CSKA Moscow2-0FK AndijanB  Dướic1-0Trên
UZB PFL01/12/23FK Andijan1-0Buxoro FKT  Dướil1-0Trên
UZB PFL22/11/23 Turon Yaypan1-3FK Andijan*T0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UZB PFL02/11/23Qizilqum Zarafshon*3-0FK AndijanB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UZB PFL28/10/23FK Andijan*0-1AGMKB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
UZB PFL21/10/23 Sogdiana Jizzakh*1-2FK Andijan T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UZB PFL08/10/23FK Andijan1-0Pakhtakor TashkentT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 7thắng kèo(77.78%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(22.22%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 4 1 0 0 1 4 2 4
40.00% 30.00% 30.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 20.00% 40.00%
FK Andijan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 137 229 138 11 265 250
FK Andijan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 89 101 116 104 105 164 171 98 82
17.28% 19.61% 22.52% 20.19% 20.39% 31.84% 33.20% 19.03% 15.92%
Sân nhà 63 62 53 44 26 55 76 56 61
25.40% 25.00% 21.37% 17.74% 10.48% 22.18% 30.65% 22.58% 24.60%
Sân trung lập 0 0 2 2 5 6 3 0 0
0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00%
Sân khách 26 39 61 58 74 103 92 42 21
10.08% 15.12% 23.64% 22.48% 28.68% 39.92% 35.66% 16.28% 8.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Andijan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 3 32 87 9 87 7 6 9
53.33% 4.00% 42.67% 47.54% 4.92% 47.54% 31.82% 27.27% 40.91%
Sân nhà 37 2 26 30 4 21 3 4 6
56.92% 3.08% 40.00% 54.55% 7.27% 38.18% 23.08% 30.77% 46.15%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 4 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 1 6 54 5 62 4 1 3
30.00% 10.00% 60.00% 44.63% 4.13% 51.24% 50.00% 12.50% 37.50%
FK Andijan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL04/05/2024 21:30FK AndijanVSSogdiana Jizzakh
UZB PFL12/05/2024 21:00Neftchi FerganaVSFK Andijan
UZB PFL18/05/2024 21:00FK AndijanVSMetallurg Bekobod
UZB PFL24/05/2024 21:00FK Olympic TashkentVSFK Andijan
UZB PFL02/06/2024 21:00FK AndijanVSPakhtakor Tashkent
UZB PFL14/06/2024 21:00Qizilqum ZarafshonVSFK Andijan
UZB PFL21/06/2024 21:00Dinamo SamarqandVSFK Andijan
UZB PFL29/06/2024 21:00FK AndijanVSNavbahor Namangan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Ilkhomzhon Abduganiev
11Sunnatilla Abdullazhonov
13Sardorbek Azimov
17Farkhod Sokhibzhonov
19Sukhrob Berdyev
22Shahboz Erkinov
31Demir Imeri
51Luka Zgurskiy
77Rustam Turdimuradov
94Armin Bosnjak
99Shahrom Samiev
Tiền vệ
5Abduvokhid Gulomov
7Sherzod Esanov
8Farkhod Bekmuradov
9Levan Arveladze
14Abdurakhmon Komilov
26Mukhammadkarim Toirov
71Bektemir Abdumannonov
Hậu vệ
4Marlen Chobanov
15Vladimir Bubanja
21Ildar Mamatkazin
28Islombek Mamatkazin
66Ilkhom Alizhonov
Thủ môn
1Eldar Atkhamov
12Mokhirbek Komilov
35Maksim Sarraf
72Igor Litovka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.