Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nasaf Qarshi

Thành lập: 1986
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Qarshi
Sân nhà: Markaziy Stadium
Sức chứa: 21000
Website: http://www.fcnasaf.uz/
Tuổi cả cầu thủ: 26.77(bình quân)
Nasaf Qarshi - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB Cup28/04/24FK Andijan1-0Nasaf Qarshi B  Dướil0-0Dưới
UZB Cup21/04/24Dinamo Samarqand3-3Nasaf QarshiH  Trênc0-1Trên
UZB Cup14/04/24Nasaf Qarshi0-1Navbahor NamanganB  Dướil0-0Dưới
UZB PFL30/03/24FK Andijan1-1Nasaf Qarshi*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UZB PFL16/03/24Nasaf Qarshi*2-1Qizilqum Zarafshon T0:1HòaTrênl2-0Trên
UZB PFL08/03/24Pakhtakor Tashkent0-0Nasaf Qarshi*H0:0HòaDướic0-0Dưới
UZB PFL01/03/24Nasaf Qarshi*2-0FK Olympic Tashkent T0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC CL21/02/24Al Ain*2-1Nasaf QarshiB0:1HòaTrênl0-0Dưới
AFC CL14/02/24Nasaf Qarshi*0-0Al AinH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Bruk Bet Termalica Nieciecza(T)2-0Nasaf QarshiB  Dướic1-0Trên
INT CF23/01/24Mauaense SP0-1Nasaf QarshiT  Dướil0-1Trên
INT CF22/01/24Szeged Csanad(T)2-0Nasaf QarshiB  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/24Fakel Voronezh(T)1-2Nasaf QarshiT  Trênl1-0Trên
INT CF18/01/24Alania Vladikavkaz(T)0-1Nasaf QarshiT  Dướil0-1Trên
INT CF15/01/24Nasaf Qarshi4-2Turan TovuzT  Trênc3-1Trên
INT CF14/01/24KF Llapi1-2Nasaf QarshiT  Trênl0-0Dưới
AFC CL04/12/23Al-Sadd*2-2Nasaf QarshiH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UZB PFL01/12/23 AGMK*1-1Nasaf QarshiH0:0HòaDướic0-0Dưới
AFC CL27/11/23Nasaf Qarshi*3-1Al-Faisaly AmmanT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
UZB PFL23/11/23Nasaf Qarshi*0-0Sogdiana JizzakhH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 3thắng kèo(30.00%), 5hòa(50.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 2 1 2 0 2 2 5 2
40.00% 35.00% 25.00% 57.14% 28.57% 14.29% 50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Nasaf Qarshi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 189 272 136 11 313 295
Nasaf Qarshi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 185 155 133 92 43 140 176 152 140
30.43% 25.49% 21.88% 15.13% 7.07% 23.03% 28.95% 25.00% 23.03%
Sân nhà 117 66 45 30 10 44 64 73 87
43.66% 24.63% 16.79% 11.19% 3.73% 16.42% 23.88% 27.24% 32.46%
Sân trung lập 17 11 4 7 5 10 9 13 12
38.64% 25.00% 9.09% 15.91% 11.36% 22.73% 20.45% 29.55% 27.27%
Sân khách 51 78 84 55 28 86 103 66 41
17.23% 26.35% 28.38% 18.58% 9.46% 29.05% 34.80% 22.30% 13.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nasaf Qarshi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 16 135 62 4 49 14 17 9
51.60% 5.13% 43.27% 53.91% 3.48% 42.61% 35.00% 42.50% 22.50%
Sân nhà 93 9 75 8 0 6 6 3 4
52.54% 5.08% 42.37% 57.14% 0.00% 42.86% 46.15% 23.08% 30.77%
Sân trung lập 16 2 4 6 1 6 2 1 0
72.73% 9.09% 18.18% 46.15% 7.69% 46.15% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 52 5 56 48 3 37 6 13 5
46.02% 4.42% 49.56% 54.55% 3.41% 42.05% 25.00% 54.17% 20.83%
Nasaf Qarshi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL07/05/2024 22:00AGMKVSNasaf Qarshi
UZB PFL13/05/2024 21:00Nasaf QarshiVSFC Bunyodkor
UZB PFL20/05/2024 21:00Termez SurkhonVSNasaf Qarshi
UZB PFL25/05/2024 21:00Nasaf QarshiVSDinamo Samarqand
UZB PFL02/06/2024 21:00Nasaf QarshiVSLokomotiv Tashkent
UZB PFL15/06/2024 21:00Sogdiana JizzakhVSNasaf Qarshi
UZB PFL22/06/2024 21:00Nasaf QarshiVSNeftchi Fergana
UZB PFL28/06/2024 21:00Metallurg BekobodVSNasaf Qarshi
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Sukhrob Nurullaev
20Shakhzod Akromov
21Donier Narzullaev
30Temur Chogadze
45Zoran Marusic
70Jaba Jigauri
77Oybek Bozorov
97Bobur Abdukhalikov
Islom Kenjabaev
Victor Matheus Da Silva
Tiền vệ
6Murodbek Rakhmatov
7Akmal Mozgovoy
9Javokhir Sidikov
14Sharof Mukhitdinov
25Bekjon Rakhmatov
88Marko Stanojevic
Hậu vệ
2Alibek Davronov
5Golib Gaybullaev
8Zafarmurod Abdurakhmatov
22Igor Golban
28Shukhrat Mukhammadiev
34Sherzod Nasrulloev
Javokhir Utamurodov
Thủ môn
1Umidjon Ergashev
35Abduvakhid Nematov
91Zafar Safaev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.