Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dinamo Samarqand

Thành lập: 1960
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Samarkand
Sân nhà: Dinamo Stadium
Sức chứa: 13,800
Website: http://fcdinamo.uz/
Dinamo Samarqand - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB Cup28/04/24Dinamo Samarqand1-1Navbahor NamanganH  Dướic0-0Dưới
UZB Cup21/04/24Dinamo Samarqand3-3Nasaf QarshiH  Trênc0-1Trên
UZB Cup13/04/24FK Andijan2-2Dinamo SamarqandH  Trênc0-1Trên
UZB PFL05/04/24 FC Bunyodkor*0-0Dinamo SamarqandH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL28/03/24Dinamo Samarqand2-1Metallurg Bekobod T  Trênl0-1Trên
UZB PFL17/03/24AGMK*3-1Dinamo SamarqandB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
UZB PFL10/03/24Dinamo Samarqand0-1Neftchi Fergana*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL01/03/24Navbahor Namangan*3-1Dinamo SamarqandB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF20/02/24FK Auda1-2Dinamo SamarqandT  Trênl0-1Trên
INT CF21/01/24Zenit St.Petersburg(T)5-1Dinamo SamarqandB  Trênc3-1Trên
INT CF18/01/24FK Rostov(T)4-1Dinamo SamarqandB  Trênl4-0Trên
UZB D1A25/10/23Shortan Guzar2-1Dinamo Samarqand*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UZB Cup19/10/23 Nasaf Qarshi2-1Dinamo SamarqandB  Trênl1-0Trên
UZB D1A14/10/23Dinamo Samarqand4-0FK G'ijduvonT  Trênc1-0Trên
UZB D1A09/10/23Kuruvchi Kokand Qoqon0-0Dinamo SamarqandH  Dướic0-0Dưới
UZB D1A24/09/23Dinamo Samarqand4-0Xorazm Urganch T  Trênc3-0Trên
UZB D1A10/09/23Aral Samali0-1Dinamo SamarqandT  Dướil0-1Trên
UZB D1A04/09/23Dinamo Samarqand*0-0Lokomotiv TashkentH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB Cup31/08/23Dinamo Samarqand2-2FK Olympic TashkentH  Trênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-3]
UZB D1A26/08/23Andijan II0-0Dinamo SamarqandH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 1thắng kèo(16.67%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(83.33%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 3 4 1 0 0 2 2 4 4
25.00% 40.00% 35.00% 37.50% 50.00% 12.50% 0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Dinamo Samarqand - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 135 219 104 10 236 232
Dinamo Samarqand - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 94 76 108 110 80 150 147 98 73
20.09% 16.24% 23.08% 23.50% 17.09% 32.05% 31.41% 20.94% 15.60%
Sân nhà 67 44 54 47 16 61 62 55 50
29.39% 19.30% 23.68% 20.61% 7.02% 26.75% 27.19% 24.12% 21.93%
Sân trung lập 2 0 1 1 3 2 3 0 2
28.57% 0.00% 14.29% 14.29% 42.86% 28.57% 42.86% 0.00% 28.57%
Sân khách 25 32 53 62 61 87 82 43 21
10.73% 13.73% 22.75% 26.61% 26.18% 37.34% 35.19% 18.45% 9.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dinamo Samarqand - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 3 50 84 9 68 4 5 2
43.01% 3.23% 53.76% 52.17% 5.59% 42.24% 36.36% 45.45% 18.18%
Sân nhà 35 2 40 24 2 19 3 4 0
45.45% 2.60% 51.95% 53.33% 4.44% 42.22% 42.86% 57.14% 0.00%
Sân trung lập 1 0 2 1 0 1 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 1 8 59 7 48 1 1 2
30.77% 7.69% 61.54% 51.75% 6.14% 42.11% 25.00% 25.00% 50.00%
Dinamo Samarqand - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL07/05/2024 21:00Dinamo SamarqandVSFK Olympic Tashkent
UZB PFL13/05/2024 21:00Termez SurkhonVSDinamo Samarqand
UZB PFL20/05/2024 21:00Dinamo SamarqandVSPakhtakor Tashkent
UZB PFL25/05/2024 21:00Nasaf QarshiVSDinamo Samarqand
UZB PFL30/05/2024 21:00Dinamo SamarqandVSQizilqum Zarafshon
UZB PFL15/06/2024 21:00Lokomotiv TashkentVSDinamo Samarqand
UZB PFL21/06/2024 21:00Dinamo SamarqandVSFK Andijan
UZB PFL27/06/2024 21:00Sogdiana JizzakhVSDinamo Samarqand
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Francis Narh
10Joel Kojo
14Bakhodir Nasimov
23Farrukh Ikramov
30Abubakir Muydinov
35Emmanuel Yaghr
58Husnidin Gafurov
78Akmal Kozimov
Valeriy Akopov
Bahodir Abduvaliev
Tiền vệ
8Khislat Khalilov
9Khumoyunmirzo Iminov
11Damir Temirov
16Javlonbek Malikov
18Dilshod Rakhmatullaev
19Elnurbek Saitmuratov
21Anvar Khozhimirzaev
22Sanjar Shaakhmedov
99Mukhammadbobur Asadullaev
Shodiyorbek Olimzhonov
Khazrat Tursunkulov
Akbar Ismatullaev
Jasur Kurbonov
Hậu vệ
2Doston Foteev
3Ulugbek Abdullayev
4Odil Abdumazhidov
5Anvarzhon Fayzullaev
6Artem Sokol
17Salim Mustafoev
26Komil Sharofutdinov
44Dusan Mijic
70Khurshid Ubaydullaev
77Vokhidzhon Okbutaev
Bobur Mamadaminov
Thủ môn
1Farkhod Rakhmatov
25Ravshanbek Yagudin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.