|
|
|
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) | | |
| | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Tokyo | Địa chỉ: | JFA House,3-10-15, Hongo,Bunkyo-ku,Tokyo 113-0033 | Website: | http://www.jfa.or.jp |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(43.75%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
0 |
0 |
0 |
10 |
4 |
1 |
0 |
1 |
4 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
26.67% |
6.67% |
0.00% |
20.00% |
80.00% |
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
4 |
19 |
19 |
5 |
21 |
26 |
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
27 |
5 |
7 |
4 |
4 |
6 |
6 |
10 |
25 |
57.45% |
10.64% |
14.89% |
8.51% |
8.51% |
12.77% |
12.77% |
21.28% |
53.19% |
Sân nhà |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
26 |
4 |
6 |
2 |
1 |
3 |
4 |
9 |
23 |
66.67% |
10.26% |
15.38% |
5.13% |
2.56% |
7.69% |
10.26% |
23.08% |
58.97% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
3 |
2 |
0 |
2 |
14.29% |
0.00% |
14.29% |
28.57% |
42.86% |
42.86% |
28.57% |
0.00% |
28.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
0 |
12 |
3 |
0 |
1 |
2 |
0 |
1 |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân nhà |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
18 |
0 |
11 |
3 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
62.07% |
0.00% |
37.93% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|