Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17))

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tokyo
Địa chỉ: JFA House,3-10-15, Hongo,Bunkyo-ku,Tokyo 113-0033
Website: http://www.jfa.or.jp
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF25/09/23Nữ Mỹ(U17)3-3Nữ Nhật Bản(U17)H  Trênc 
INTERF23/09/23Nữ Mỹ(U17)2-0Nữ Nhật Bản(U17)B  Dướic2-0Trên
WCWU1722/10/22Nữ Nhật Bản(U17)(T)1-2Nữ Tây Ban Nha(U17)B  Trênl0-0Dưới
WCWU1718/10/22Nữ Pháp(U17)(T)0-2Nữ Nhật Bản(U17)*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WCWU1715/10/22Nữ Nhật Bản(U17)(T)*4-0Nữ Canada(U17)T0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
WCWU1712/10/22Nữ Nhật Bản(U17)(T)*4-0Tanzania Women's U17 T0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
WCWU1725/11/18Nữ Nhật Bản(U17)(T)*1-1Nữ New Zealand(U17)H0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
WCWU1721/11/18Nữ Nhật Bản(U17)(T)*1-1Nữ Mexico(U17)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
WCWU1717/11/18Nữ Nhật Bản(U17)(T)*6-0Nữ Nam Phi (U17)T0:2 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
WCWU1714/11/18Nữ Brazil(U17)(T)0-0Nữ Nhật Bản(U17)*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF25/03/18Nữ Mỹ(U17)2-0Nữ Nhật Bản(U17)B  Dướic1-0Trên
WCWU1722/10/16Nữ Triều Tiên(U17)(T)0-0Nữ Nhật Bản(U17)*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-4]
WCWU1717/10/16Nữ Tây Ban Nha(U17)(T)0-3Nữ Nhật Bản(U17)*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
WCWU1713/10/16Nữ Nhật Bản(U17)(T)*3-0Nữ Anh(U17)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
WCWU1708/10/16Nữ Nhật Bản(U17)(T)*3-2Nữ Mỹ(U17)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
WCWU1704/10/16Nữ Paraguay(U17)(T)0-5Nữ Nhật Bản(U17)*T5 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-4Trên
WCWU1701/10/16Nữ Ghana(U17)(T)0-5Nữ Nhật Bản(U17)*T1:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
INTERF14/07/16China Women's(U17)1-0Nữ Nhật Bản(U17)*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF12/07/16Nữ Canada(U17)(T)1-3Nữ Nhật Bản(U17)*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
INTERF16/02/16Nữ Mỹ(U17)*2-1Nữ Nhật Bản(U17)B0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 0 0 0 10 4 1 0 1 4
50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 26.67% 6.67% 0.00% 20.00% 80.00%
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 4 19 19 5 21 26
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 27 5 7 4 4 6 6 10 25
57.45% 10.64% 14.89% 8.51% 8.51% 12.77% 12.77% 21.28% 53.19%
Sân nhà 0 1 0 0 0 0 0 1 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 26 4 6 2 1 3 4 9 23
66.67% 10.26% 15.38% 5.13% 2.56% 7.69% 10.26% 23.08% 58.97%
Sân khách 1 0 1 2 3 3 2 0 2
14.29% 0.00% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 28.57% 0.00% 28.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 0 12 3 0 1 2 0 1
62.50% 0.00% 37.50% 75.00% 0.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân nhà 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 18 0 11 3 0 0 2 0 1
62.07% 0.00% 37.93% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 1 0 1 0 0 1 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Nữ Nhật Bản(U17)(Japan Women's(U17)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AFC WU1707/05/2024 19:00Nữ Nhật Bản(U17)(T)VSThailand Women's(U17)
AFC WU1710/05/2024 19:00Nữ Australia(U17)(T)VSNữ Nhật Bản(U17)
AFC WU1713/05/2024 16:00Nữ Nhật Bản(U17)(T)VSChina Women's(U17)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9KAMIYA Chiina
11TANAKA Tomoko
12OSAWA Haruka
13YAMAMOTO Yuzuki
17IWAI Ran
Tiền vệ
7MATSUDA Shino
8TAKIZAWA Chise
10NAKAO Momo
15NISHINO Akane
16KINOSHITA Momoka
19MORITA Misaki
20ISHIDA Chihiro
Hậu vệ
2TOMIOKA Chihiro
3NAGAE Ibuki
4GOTO Wakaba
5OKUMA Tamaki
6ITO Sara
14YOSHIZUMI Warai
Thủ môn
1OHBA Shu
18FUKUDA Shiori
21ITO Yuria
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.