Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hallescher FC

Thành lập: 1966-1-26
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Halle
Sân nhà: Leuna Chemie Stadion
Sức chứa: 15,057
Địa chỉ: Kantstraße 2 6110 Halle/Salle
Website: http://www.hallescherfc.de/
Tuổi cả cầu thủ: 24.93(bình quân)
Hallescher FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D327/04/24Saarbrucken*0-1Hallescher FCT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D320/04/24Hallescher FC*1-0SC VerlT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D313/04/24Viktoria Koln*4-2Hallescher FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D308/04/24Hallescher FC0-2SSV Ulm 1846*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D330/03/24SSV Jahn Regensburg*2-0Hallescher FCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D316/03/24Hallescher FC*2-2SC Freiburg II H0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D309/03/24Preuben Munster*1-0Hallescher FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D302/03/24Hallescher FC1-0Dynamo Dresden* T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D325/02/24Hallescher FC*3-0VfB LubeckT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D319/02/24Munchen 1860*1-0Hallescher FCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GER D311/02/24 Hallescher FC2-3FC Erzgebirge Aue*B0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
GER D308/02/24SpVgg Unterhaching*2-0Hallescher FCB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D303/02/24SV Sandhausen*1-1Hallescher FCH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D327/01/24Hallescher FC*1-4SV Waldhof Mannheim B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D324/01/24 MSV Duisburg*2-3Hallescher FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D320/01/24Hallescher FC3-1FC Ingolstadt 04*T1/4:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
INT CF12/01/24Chemnitzer1-1Hallescher FCH  Dướic1-1Trên
GER D320/12/23RW Essen*3-2Hallescher FC B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D316/12/23 Dortmund(Am)*2-1Hallescher FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D309/12/23Hallescher FC*2-2Arminia BielefeldH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 2 3 0 0 0 2 2 7
30.00% 20.00% 50.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Hallescher FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 331 179 20 329 378
Hallescher FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 138 188 112 127 189 245 144 129
20.08% 19.52% 26.59% 15.84% 17.96% 26.73% 34.65% 20.37% 18.25%
Sân nhà 80 62 87 48 56 80 114 68 71
24.02% 18.62% 26.13% 14.41% 16.82% 24.02% 34.23% 20.42% 21.32%
Sân trung lập 11 14 5 4 5 6 11 10 12
28.21% 35.90% 12.82% 10.26% 12.82% 15.38% 28.21% 25.64% 30.77%
Sân khách 51 62 96 60 66 103 120 66 46
15.22% 18.51% 28.66% 17.91% 19.70% 30.75% 35.82% 19.70% 13.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hallescher FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 149 5 149 125 4 122 45 37 36
49.17% 1.65% 49.17% 49.80% 1.59% 48.61% 38.14% 31.36% 30.51%
Sân nhà 105 4 109 28 0 33 17 14 17
48.17% 1.83% 50.00% 45.90% 0.00% 54.10% 35.42% 29.17% 35.42%
Sân trung lập 10 1 8 8 0 4 3 0 0
52.63% 5.26% 42.11% 66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 34 0 32 89 4 85 25 23 19
51.52% 0.00% 48.48% 50.00% 2.25% 47.75% 37.31% 34.33% 28.36%
Hallescher FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D305/05/2024 22:30Hallescher FCVSSpVgg Unterhaching
GER D311/05/2024 20:00Arminia BielefeldVSHallescher FC
GER D318/05/2024 19:30Hallescher FCVSDortmund(Am)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Meris Skenderovic
14Henry Jon Crosthwaite
28Dominic Baumann
29Andor Bolyki
37Marco Wolf
40Erich Berko
45Patrick Hasenhuttl
Tiền vệ
6Enrique Lofolomo
10Timur Gayret
11Tom Baumgart
17Aljaz Casar
20Tunay Deniz
23Besar Halimi
25Marvin Ajani
27Matthew Meier
Hậu vệ
2Sebastian Zieleniecki
5Jannes Vollert
8Niklas Kreuzer
16Lucas Halangk
19Jordi Wegmann
21Tim-Justin Dietrich
22Nico Hug
31Niklas Landgraf
33Jonas Nietfeld
42Julian Eitschberger
Thủ môn
1Sven Muller
30Moritz Schulze
32Luca Bendel
Philipp Schulze
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.