Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Prykarpattia Ivano Frankivsk

Thành lập: 1998
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Ivano-Frankivsk
Sân nhà: MCS Rukh
Sức chứa: 15,000
Website: http://fc.if.ua/
Prykarpattia Ivano Frankivsk - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D227/04/24FC Inhulets Petrove4-0Prykarpattia Ivano FrankivskB  Trênc4-0Trên
UKR D219/04/24Prykarpattia Ivano Frankivsk3-1SC PoltavaT  Trênc1-1Trên
UKR D213/04/24Viktoriya Mykolaivka0-1Prykarpattia Ivano FrankivskT  Dướil0-1Trên
UKR D205/04/24Prykarpattia Ivano Frankivsk0-1Livyi Bereh KyivB  Dướil0-0Dưới
UKR D229/03/24FSC Mariupol1-1Prykarpattia Ivano FrankivskH  Dướic1-1Trên
UKR D222/03/24Prykarpattia Ivano Frankivsk0-1FC Inhulets PetroveB  Dướil0-0Dưới
INT CF10/03/24Prykarpattia Ivano Frankivsk1-0Skala 1911 StryiT  Dướil0-0Dưới
INT CF03/03/24Prykarpattia Ivano Frankivsk2-0Podillya KhmelnytskyiT  Dướic1-0Trên
INT CF01/03/24Prykarpattia Ivano Frankivsk3-0Viktoriya MykolaivkaT  Trênl1-0Trên
INT CF27/02/24Prykarpattia Ivano Frankivsk2-2Rukh Lviv BH  Trênc1-2Trên
INT CF17/02/24Ahrobiznes Volochysk0-1Prykarpattia Ivano FrankivskT  Dướil0-0Dưới
INT CF10/02/24Khust City0-3Prykarpattia Ivano FrankivskT  Trênl0-1Trên
UKR D224/11/23Prykarpattia Ivano Frankivsk2-0Ahrobiznes VolochyskT  Dướic1-0Trên
UKR D218/11/23Epicentr Kamyanets-Podilskyi1-1Prykarpattia Ivano FrankivskH  Dướic0-1Trên
UKR D210/11/23Prykarpattia Ivano Frankivsk1-2Metalist KharkivB  Trênl0-1Trên
UKR D205/11/23Nyva Buzova0-1Prykarpattia Ivano FrankivskT  Dướil0-0Dưới
UKR D228/10/23Khust City1-2Prykarpattia Ivano FrankivskT  Trênl0-1Trên
UKR D222/10/23Prykarpattia Ivano Frankivsk2-1FC Bukovyna ChernivtsiT  Trênl1-0Trên
UKR D215/10/23FC Karpaty Lviv3-3Prykarpattia Ivano FrankivskH  Trênc2-2Trên
UKR D211/10/23Metalist Kharkiv0-1Prykarpattia Ivano Frankivsk*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 1 3 0 0 0 6 3 1
60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Prykarpattia Ivano Frankivsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 71 128 66 8 154 119
Prykarpattia Ivano Frankivsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 38 42 44 75 74 97 96 49 31
13.92% 15.38% 16.12% 27.47% 27.11% 35.53% 35.16% 17.95% 11.36%
Sân nhà 24 22 22 43 24 48 43 28 16
17.78% 16.30% 16.30% 31.85% 17.78% 35.56% 31.85% 20.74% 11.85%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 1 1 0 0
0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 14 20 21 31 50 48 52 21 15
10.29% 14.71% 15.44% 22.79% 36.76% 35.29% 38.24% 15.44% 11.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Prykarpattia Ivano Frankivsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 1 6 23 3 32 2 1 8
12.50% 12.50% 75.00% 39.66% 5.17% 55.17% 18.18% 9.09% 72.73%
Sân nhà 1 1 4 12 1 17 0 1 8
16.67% 16.67% 66.67% 40.00% 3.33% 56.67% 0.00% 11.11% 88.89%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 11 2 14 2 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.74% 7.41% 51.85% 100.00% 0.00% 0.00%
Prykarpattia Ivano Frankivsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D204/05/2024 20:00Prykarpattia Ivano FrankivskVSFSC Mariupol
UKR D211/05/2024 20:00Livyi Bereh KyivVSPrykarpattia Ivano Frankivsk
UKR D218/05/2024 20:00Prykarpattia Ivano FrankivskVSViktoriya Mykolaivka
UKR D225/05/2024 20:00SC PoltavaVSPrykarpattia Ivano Frankivsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Artem Syomka
9Andrii Khoma
14Vasyl Tsyutsyura
17Maksym Stadnik
19Ivan Dmytruk
90Roman Barchuk
Tiền vệ
6Volodymyr Rudyuk
8Vladyslav Buchakchyiskyi
15Mykyta Titaevskyi
21Pavlo Mykhalchuk
22Maksym Solovyov
23Stanislav Demkiv
34Vasyl Genyk
69Sergiy Romanov
77Yuriy Radulskyi
Hậu vệ
3Vasyl Frantsuz
4Dmytro Tytov
5Dmytro Shynkarenko
10Glib Popchuk
11Mykhaylo Pysko
30Sergiy Shvets
89Oleg Matushevskyi
Thủ môn
12Roman
24Ivan Pitsan
26Andriy Bobynets
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.