Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hapoel Tel Aviv

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Israel
Thành phố: TEL-AVIV
Sân nhà: Bloomfield Stadium
Sức chứa: 29,400
Địa chỉ: 15 Halohamim St. P.O. Box 8402 IL - 61084 TEL-AVIV
Website: http://www.htafc.co.il/
Email: [email protected]
Hapoel Tel Aviv - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D128/04/24 Hapoel Tel Aviv1-5Beitar Jerusalem*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ISR D121/04/24 Maccabi Petah Tikva FC4-2Hapoel Tel Aviv*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ISR D114/04/24Hapoel Tel Aviv*1-1Hapoel Petah Tikva H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D102/04/24Hapoel Jerusalem FC*2-0Hapoel Tel AvivB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ISR D118/03/24Maccabi Haifa*0-0Hapoel Tel AvivH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ISR D110/03/24Hapoel Tel Aviv0-0Hapoel Jerusalem FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D105/03/24Hapoel Petah Tikva0-0Hapoel Tel Aviv*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D124/02/24Maccabi Petah Tikva FC3-0Hapoel Tel Aviv* B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ISR D117/02/24Hapoel Tel Aviv*0-0Maccabi Bnei ReinehH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D110/02/24Hapoel Hadera1-0Hapoel Tel Aviv*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D104/02/24Hapoel Tel Aviv*3-1F.C. AshdodT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ISR D101/02/24 Hapoel Haifa*4-3Hapoel Tel Aviv B0:1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
ISR CUP27/01/24Hapoel Jerusalem FC(T)0-0Hapoel Tel AvivH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[2-0]
ISR D123/01/24Hapoel Tel Aviv*0-1Beitar JerusalemB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D118/01/24Maccabi Tel Aviv*4-2Hapoel Tel AvivB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc3-2Trên
ISR D114/01/24 Hapoel Tel Aviv0-4Hapoel Beer Sheva*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ISR D107/01/24Maccabi Netanya*2-1Hapoel Tel AvivB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ISR D104/01/24Hapoel Tel Aviv*3-3Bnei Sakhnin FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ISR D101/01/24Hapoel Tel Aviv0-0Maccabi Haifa*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ISR D127/12/23Hapoel Jerusalem FC2-1Hapoel Tel Aviv*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 8hòa(40.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 3thắng kèo(15.79%), 2hòa(10.53%), 14thua kèo(73.68%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 8 11 1 5 3 0 1 0 0 2 8
5.00% 40.00% 55.00% 11.11% 55.56% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00%
Hapoel Tel Aviv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 434 223 14 440 506
Hapoel Tel Aviv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 175 270 164 130 279 302 192 173
21.88% 18.50% 28.54% 17.34% 13.74% 29.49% 31.92% 20.30% 18.29%
Sân nhà 114 74 131 63 53 116 128 103 88
26.21% 17.01% 30.11% 14.48% 12.18% 26.67% 29.43% 23.68% 20.23%
Sân trung lập 19 8 22 11 8 23 23 8 14
27.94% 11.76% 32.35% 16.18% 11.76% 33.82% 33.82% 11.76% 20.59%
Sân khách 74 93 117 90 69 140 151 81 71
16.70% 20.99% 26.41% 20.32% 15.58% 31.60% 34.09% 18.28% 16.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hapoel Tel Aviv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 190 14 237 114 2 93 39 25 39
43.08% 3.17% 53.74% 54.55% 0.96% 44.50% 37.86% 24.27% 37.86%
Sân nhà 98 5 130 32 0 33 14 12 14
42.06% 2.15% 55.79% 49.23% 0.00% 50.77% 35.00% 30.00% 35.00%
Sân trung lập 20 1 20 11 0 4 2 2 3
48.78% 2.44% 48.78% 73.33% 0.00% 26.67% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 72 8 87 71 2 56 23 11 22
43.11% 4.79% 52.10% 55.04% 1.55% 43.41% 41.07% 19.64% 39.29%
Hapoel Tel Aviv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D104/05/2024 22:00Maccabi NetanyaVSHapoel Tel Aviv
ISR D111/05/2024 23:00Hapoel Tel AvivVSF.C. Ashdod
ISR D118/05/2024 23:59Hapoel HaderaVSHapoel Tel Aviv
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Omri Altman
9Alen Ozbolt
13Mavis Tchibota
21Omer Senior
27Liad Ramot
30Hisham Layous
45Sagi Genis
Ido Elmichly
Tiền vệ
6El Yam Kancepolsky
10Noam Bonnet
11Dan Einbinder
29Ran Binyamin
Leo Benbenisti
Hậu vệ
4Bryan Passi
5Or Blorian
15Alon Azugi
18Tal Archel
19Aviv Salem
23Aziz Abdu Kayondo
72Or Israelov
Thủ môn
1Emilijus Zubas
22Roy Baranes
33Matthew Frank
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.