Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Concord Rangers

Thành lập: 1967
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Essex
Sân nhà: Thames Road
Sức chứa: 3,300
Website: http://www.concordrangersfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 33.00(bình quân)
Concord Rangers - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG RYM27/04/24Horsham2-0Concord RangersB  Dướic2-0Trên
ENG RYM24/04/24Concord Rangers0-4Bognor Regis Town*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG RYM20/04/24Concord Rangers1-1WhitehawkH  Dướic0-0Dưới
ENG RYM17/04/24Folkestone Invicta1-1Concord RangersH  Dướic0-0Dưới
ENG RYM13/04/24Hashtag United2-3Concord RangersT  Trênl1-0Trên
ENG RYM10/04/24Whitehawk4-0Concord RangersB  Trênc1-0Trên
ENG RYM06/04/24 Concord Rangers0-2Wingate & FinchleyB  Dướic0-1Trên
ENG RYM01/04/24Billericay Town2-0Concord RangersB  Dướic0-0Dưới
ENG RYM30/03/24Concord Rangers1-2Carshalton Athletic FCB  Trênl0-0Dưới
ENG RYM27/03/24AFC Hornchurch1-0Concord RangersB  Dướil0-0Dưới
ENG RYM23/03/24Lewes2-1Concord RangersB  Trênl1-1Trên
ENG RYM22/03/24Concord Rangers0-1Enfield Town*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG RYM20/03/24Concord Rangers0-2Potters Bar Town*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG RYM16/03/24Cheshunt2-1Concord RangersB  Trênl2-0Trên
ENG RYM09/03/24Chatham Town2-1Concord RangersB  Trênl1-0Trên
ENG RYM06/03/24Concord Rangers0-3CheshuntB  Trênl0-0Dưới
ENG RYM28/02/24Concord Rangers0-3AFC HornchurchB  Trênl0-2Trên
ENG RYM21/02/24Concord Rangers2-1Billericay Town*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG RYM17/02/24Concord Rangers1-2Dulwich HamletB  Trênl0-1Trên
ENG RYM11/02/24Cray Wanderers1-1Concord RangersH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 1thắng kèo(25.00%), 1hòa(25.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 1 1 8 0 0 0 1 2 7
10.00% 15.00% 75.00% 10.00% 10.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Concord Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 127 310 200 19 345 311
Concord Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 126 156 128 135 166 218 152 120
16.92% 19.21% 23.78% 19.51% 20.58% 25.30% 33.23% 23.17% 18.29%
Sân nhà 64 64 84 63 60 80 104 78 73
19.10% 19.10% 25.07% 18.81% 17.91% 23.88% 31.04% 23.28% 21.79%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 47 62 72 65 75 86 114 74 47
14.64% 19.31% 22.43% 20.25% 23.36% 26.79% 35.51% 23.05% 14.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Concord Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 54 0 60 139 8 104 26 13 26
47.37% 0.00% 52.63% 55.38% 3.19% 41.43% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân nhà 37 0 47 51 2 36 18 10 16
44.05% 0.00% 55.95% 57.30% 2.25% 40.45% 40.91% 22.73% 36.36%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 17 0 13 88 6 68 8 3 10
56.67% 0.00% 43.33% 54.32% 3.70% 41.98% 38.10% 14.29% 47.62%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Lewis Taffe
Tiền vệ
7Steve Cawley
8James White
18Riggers Kabashi
20Tony Stokes
Hậu vệ
3Daniel Glozier
5Jack Lampe
12Steve King
Sam Collins
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.