|
|
|
BG Pathum United | | |
| | Thành lập: | 1979 | Quốc tịch: | Thái Lan | Thành phố: | Pathum Thani | Sân nhà: | BG Stadium | Sức chứa: | 10,114 | Địa chỉ: | 28/7 Prutsachart Village, Sukapiban3 Rd., Sapansung, Bangkapi, Bangkok | Website: | http://www.bangkokglassfc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 28.43(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
4 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
BG Pathum United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
175 |
276 |
208 |
45 |
351 |
353 |
BG Pathum United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
196 |
150 |
165 |
112 |
81 |
152 |
192 |
172 |
188 |
27.84% |
21.31% |
23.44% |
15.91% |
11.51% |
21.59% |
27.27% |
24.43% |
26.70% |
Sân nhà |
123 |
78 |
65 |
39 |
30 |
55 |
86 |
85 |
109 |
36.72% |
23.28% |
19.40% |
11.64% |
8.96% |
16.42% |
25.67% |
25.37% |
32.54% |
Sân trung lập |
11 |
6 |
3 |
3 |
5 |
7 |
7 |
4 |
10 |
39.29% |
21.43% |
10.71% |
10.71% |
17.86% |
25.00% |
25.00% |
14.29% |
35.71% |
Sân khách |
62 |
66 |
97 |
70 |
46 |
90 |
99 |
83 |
69 |
18.18% |
19.35% |
28.45% |
20.53% |
13.49% |
26.39% |
29.03% |
24.34% |
20.23% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
BG Pathum United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
167 |
13 |
163 |
76 |
4 |
69 |
21 |
16 |
21 |
48.69% |
3.79% |
47.52% |
51.01% |
2.68% |
46.31% |
36.21% |
27.59% |
36.21% |
Sân nhà |
113 |
7 |
82 |
20 |
0 |
20 |
8 |
5 |
4 |
55.94% |
3.47% |
40.59% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
47.06% |
29.41% |
23.53% |
Sân trung lập |
9 |
1 |
4 |
6 |
0 |
4 |
1 |
0 |
1 |
64.29% |
7.14% |
28.57% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
45 |
5 |
77 |
50 |
4 |
45 |
12 |
11 |
16 |
35.43% |
3.94% |
60.63% |
50.51% |
4.04% |
45.45% |
30.77% |
28.21% |
41.03% |
|
|
|
|