Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Inverness C.T.

Thành lập: 1994-8
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Inverness
Sân nhà: Caledonian Stadium
Sức chứa: 7,512
Địa chỉ: Caledonian Stadium,Inverness, IV1 1FF
Website: http://www.ictfc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.11(bình quân)
Inverness C.T. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH27/04/24Dunfermline1-1Inverness C.T.*H0:0HòaDướic1-0Trên
SCO LCH20/04/24Inverness C.T.*0-1Raith RoversB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH13/04/24Queen's Park0-1Inverness C.T.*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO LCH06/04/24Inverness C.T.*2-1Arbroath T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SCO LCH30/03/24Partick Thistle*1-0Inverness C.T. B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SCO LCH23/03/24Dundee United*1-1Inverness C.T.H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO LCH16/03/24Inverness C.T.*1-2Ayr Utd.B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO LCH09/03/24Inverness C.T.*0-0AirdrieoniansH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH02/03/24Greenock Morton*0-2Inverness C.T.T0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
SCO LCH28/02/24Inverness C.T.*0-0DunfermlineH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH24/02/24Arbroath1-1Inverness C.T.*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH17/02/24 Inverness C.T.3-3Partick Thistle*H0:0HòaTrênc1-0Trên
SCOFAC10/02/24Inverness C.T.1-3Hibernian FC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
SCO LCH03/02/24Inverness C.T.*0-1Queen's ParkB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH27/01/24Raith Rovers*2-3Inverness C.T.T0:1/2Thắng kèoTrênl1-3Trên
SCOFAC20/01/24Inverness C.T.*4-0Broomhill FC T0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO LCH13/01/24Inverness C.T.0-1Dundee United*B1:0HòaDướil0-0Dưới
SCO LCH06/01/24Ayr Utd.*1-3Inverness C.T.T0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
SCO LCH02/01/24Airdrieonians*2-0Inverness C.T.B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH30/12/23Inverness C.T.*0-0Greenock MortonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 2 4 5 0 0 0 4 3 2
30.00% 35.00% 35.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Inverness C.T. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 455 248 23 487 480
Inverness C.T. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 186 265 188 121 229 344 210 184
21.41% 19.23% 27.40% 19.44% 12.51% 23.68% 35.57% 21.72% 19.03%
Sân nhà 109 81 129 88 47 103 156 101 94
24.01% 17.84% 28.41% 19.38% 10.35% 22.69% 34.36% 22.25% 20.70%
Sân trung lập 2 4 6 2 2 2 7 5 2
12.50% 25.00% 37.50% 12.50% 12.50% 12.50% 43.75% 31.25% 12.50%
Sân khách 96 101 130 98 72 124 181 104 88
19.32% 20.32% 26.16% 19.72% 14.49% 24.95% 36.42% 20.93% 17.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Inverness C.T. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 9 221 188 10 142 50 48 50
45.50% 2.13% 52.37% 55.29% 2.94% 41.76% 33.78% 32.43% 33.78%
Sân nhà 131 7 155 46 6 32 20 20 28
44.71% 2.39% 52.90% 54.76% 7.14% 38.10% 29.41% 29.41% 41.18%
Sân trung lập 4 1 1 4 0 3 0 2 0
66.67% 16.67% 16.67% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 57 1 65 138 4 107 30 26 22
46.34% 0.81% 52.85% 55.42% 1.61% 42.97% 38.46% 33.33% 28.21%
Inverness C.T. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH04/05/2024 02:45Inverness C.T.VSGreenock Morton
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Billy McKay
11Austin Samuels
18Harry Lodovica
19Luis Longstaff
34Cillian Sheridan
Tiền vệ
4Sean Welsh
7Charlie Gilmour
10Aaron Doran
12Roddy MacGregor
15Max Anderson
16Lewis Hyde
22Nathan Shaw
24Adam Brooks
28Keith Bray
29Robbie Thompson
30David Wotherspoon
Hậu vệ
2Wallace Duffy
3Cameron Harper
5Zak Delaney
6Daniel Devine
14Jake Davidson
20Morgan Boyes
33Lewis Nicolson
44Nikola Ujdur
Remi Savage
Thủ môn
1Mark Ridgers
21Cameron Mackay
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.