Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Albirex Niigata

Thành lập: 1955
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Niigata
Sân nhà: Niigata Big Swan Stadium
Sức chứa: 42,300
Địa chỉ: 5-914-2 Higashikou, Seiromachi, Kitakanbara-gun, Niigata 957-0101
Website: http://www.albirex.co.jp/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.19(bình quân)
Albirex Niigata - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D130/11/24Albirex Niigata*0-1Gamba OsakaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D109/11/24Kashiwa Reysol*1-1Albirex NiigataH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JLC02/11/24Nagoya Grampus(T)*2-2Albirex NiigataH0:0HòaTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[5-4]
JPN D123/10/24Albirex Niigata*0-2Tokyo VerdyB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D118/10/24Yokohama F Marinos*0-0Albirex NiigataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JLC13/10/24Kawasaki Frontale*0-2Albirex NiigataT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
JLC09/10/24Albirex Niigata4-1Kawasaki Frontale*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D105/10/24Albirex Niigata*0-4Kashima AntlersB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
JPN D127/09/24Kawasaki Frontale*5-1Albirex NiigataB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D122/09/24Albirex Niigata2-3Vissel Kobe*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D118/09/24Nagoya Grampus*3-0Albirex NiigataB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D114/09/24Albirex Niigata*3-1Shonan Bellmare T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
JLC08/09/24FC Machida Zelvia*2-0Albirex NiigataB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
JLC04/09/24Albirex Niigata*5-0FC Machida Zelvia T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D125/08/24Albirex Niigata0-0FC Machida Zelvia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D117/08/24Avispa Fukuoka*0-1Albirex NiigataT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D112/08/24Albirex Niigata*2-0Kyoto Sanga FCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D107/08/24Albirex Niigata*2-2Jubilo Iwata H0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D120/07/24 Cerezo Osaka*1-2Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D113/07/24FC Tokyo*2-0Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 2 4 0 1 0 3 2 4
35.00% 25.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 422 232 20 482 455
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 187 250 208 150 274 320 207 136
15.15% 19.96% 26.68% 22.20% 16.01% 29.24% 34.15% 22.09% 14.51%
Sân nhà 81 103 123 100 60 126 155 103 83
17.34% 22.06% 26.34% 21.41% 12.85% 26.98% 33.19% 22.06% 17.77%
Sân trung lập 7 2 2 4 4 4 4 6 5
36.84% 10.53% 10.53% 21.05% 21.05% 21.05% 21.05% 31.58% 26.32%
Sân khách 54 82 125 104 86 144 161 98 48
11.97% 18.18% 27.72% 23.06% 19.07% 31.93% 35.70% 21.73% 10.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 2 203 204 6 193 62 36 56
43.53% 0.55% 55.92% 50.62% 1.49% 47.89% 40.26% 23.38% 36.36%
Sân nhà 115 2 146 55 0 51 31 20 37
43.73% 0.76% 55.51% 51.89% 0.00% 48.11% 35.23% 22.73% 42.05%
Sân trung lập 5 0 2 3 0 7 1 1 0
71.43% 0.00% 28.57% 30.00% 0.00% 70.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 38 0 55 146 6 135 30 15 19
40.86% 0.00% 59.14% 50.87% 2.09% 47.04% 46.88% 23.44% 29.69%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D108/12/2024 13:00Urawa Red DiamondsVSAlbirex Niigata
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kaito Taniguchi
9Koji Suzuki
11Shusuke Ota
16Yota Komi
27Motoki Nagakura
99Yuji Ono
Tiền vệ
6Hiroki Akiyama
8Eiji Miyamoto
14Motoki Hasegawa
17Danilo Gomes
19Yuji Hoshi
20Yuzuru Shimada
22Eitaro Matsuda
25Soya Fujiwara
30Jin Okumura
33Yoshiaki Takagi
40Aozora Ishiyama
46Keisuke Kasai
Hậu vệ
3Thomas Deng
5Michael James Fitzgerald
18Fumiya Hayakawa
26Ryo Endo
31Yuto Horigome
32Takumi Hasegawa
35Kazuhiko Chiba
42Kento Hashimoto
45Hayato Inamura
Thủ môn
1Ryosuke Kojima
21Koto Abe
23Daisuke Yoshimitsu
39Haruki Nishimura
51Shota Uchiyama
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.