Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Uzbekistan(U23) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC U2303/05/24Nhật Bản(U23)(T)*1-0Uzbekistan(U23)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AFC U2329/04/24 Indonesia(U23)(T)0-2Uzbekistan(U23)*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC U2326/04/24Uzbekistan(U23)(T)*2-0Saudi Arabia(U23) T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AFC U2323/04/24Uzbekistan(U23)(T)*3-0Việt Nam(U23)T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
AFC U2320/04/24 Kuwait(U23)(T)0-5Uzbekistan(U23)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AFC U2317/04/24Uzbekistan(U23)(T)*2-0Malaysia(U23)T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF27/03/24Qatar(U23)1-2Uzbekistan(U23)* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF24/03/24Qatar(U23)(T)1-1Uzbekistan(U23)*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF16/10/23 Uzbekistan(U23)*1-2Ai Cập(U23)B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF13/10/23Uzbekistan(U23)0-0Tây Ban Nha(U21)*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AGS07/10/23Uzbekistan(U23)(T)*4-0Hong Kong, China(U23)T0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
AGS04/10/23Hàn Quốc(U23)(T)*2-1Uzbekistan(U23) B0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
AGS01/10/23Uzbekistan(U23)(T)2-1Saudi Arabia(U23)* T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
AGS28/09/23Uzbekistan(U23)(T)*0-0Indonesia(U23) H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[2-0]
AGS25/09/23 Uzbekistan(U23)(T)*2-1Hong Kong, China(U23) T0:3 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
AGS22/09/23Hong Kong, China(U23)(T)0-1Uzbekistan(U23)*T4 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AFC U2312/09/23Uzbekistan(U23)*1-0Iran(U23)T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AFC U2309/09/23Hong Kong, China(U23)0-10Uzbekistan(U23)*T3 3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AFC U2306/09/23Uzbekistan(U23)8-1Afghanistan(U23)T  Trênl2-1Trên
INTERF19/06/23Trung Quốc(U22)1-2Uzbekistan(U23)*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 13thắng kèo(68.42%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 2 1 1 9 2 2 3 0 0
70.00% 15.00% 15.00% 50.00% 25.00% 25.00% 69.23% 15.38% 15.38% 100.00% 0.00% 0.00%
Uzbekistan(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 39 72 38 5 71 83
Uzbekistan(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 48 29 39 23 15 32 46 41 35
31.17% 18.83% 25.32% 14.94% 9.74% 20.78% 29.87% 26.62% 22.73%
Sân nhà 13 12 6 6 2 7 13 10 9
33.33% 30.77% 15.38% 15.38% 5.13% 17.95% 33.33% 25.64% 23.08%
Sân trung lập 23 12 21 15 5 15 21 21 19
30.26% 15.79% 27.63% 19.74% 6.58% 19.74% 27.63% 27.63% 25.00%
Sân khách 12 5 12 2 8 10 12 10 7
30.77% 12.82% 30.77% 5.13% 20.51% 25.64% 30.77% 25.64% 17.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Uzbekistan(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 3 38 27 0 8 6 3 4
47.44% 3.85% 48.72% 77.14% 0.00% 22.86% 46.15% 23.08% 30.77%
Sân nhà 10 1 8 5 0 0 2 1 1
52.63% 5.26% 42.11% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 20 2 28 10 0 4 1 2 2
40.00% 4.00% 56.00% 71.43% 0.00% 28.57% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 7 0 2 12 0 4 3 0 1
77.78% 0.00% 22.22% 75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ulugbek Khoshimov
11Otabek Jurakuziev
14Pulatkhuzha Kholdorkhonov
19Khusayin Norchaev
20Ruslanbek Jiyanov
22Alisher Odilov
Tiền vệ
7Bekhruz Askarov
8Ibrokhim Ibrokhimov
10Jasur Jaloliddinov
15Umarali Rakhmonaliev
17Diyor Kholmatov
23Abdurauf Buriev
Hậu vệ
2Saidazamat Mirsaidov
3Zafarmurod Abdurakhmatov
4Odil Abdumazhidov
5Mukhammadkodir Khamraliev
6Akhmadullo Mukimzhonov
13Makhmud Makhamadzhonov
16Asadbek Rakhimzhonov
18Alibek Davronov
Thủ môn
1Abduvakhid Nematov
12Vladimir Nazarov
21Khamidullo Abdunabiev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.