Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Teplice

Thành lập: 1945
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Teplice
Sân nhà: Na Stínadlech
Sức chứa: 18,221
Địa chỉ: Fotbalovy klub Teplice Frantisek SNOBR Na Stinadlech 2796 415 01 TEPLICE Czech Republic
Website: http://www.fkteplice.cz/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.86(bình quân)
Teplice - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D128/04/24FC Viktoria Plzen*3-0TepliceB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D120/04/24Teplice*2-2SK Dynamo Ceske BudejoviceH0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
CZE D113/04/24Mlada Boleslav*1-2TepliceT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CZE D107/04/24Teplice*0-1Hradec KraloveB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
CZE D131/03/24Banik Ostrava*4-1TepliceB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D117/03/24Teplice1-11.FC Slovacko*H0:0HòaDướic1-1Trên
CZE D110/03/24Slavia Praha*4-0TepliceB0:2Thua kèoTrênc2-0Trên
CZE D103/03/24Teplice*2-0Slovan LiberecT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
CZE D124/02/24Teplice*2-2MFK KarvinaH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
CZE D122/02/24Teplice*2-0SK Sigma Olomouc T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CZE D117/02/24Pardubice*1-1TepliceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CZE D111/02/24Teplice*2-1FC Fastav ZlinT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF04/02/24Teplice*5-0Dukla PrahaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF30/01/24Teplice(T)3-1Ludogorets RazgradT  Trênc1-1Trên
INT CF26/01/24Teplice(T)0-0Kecskemeti TEH  Dướic0-0Dưới
TIP Liga23/01/24Teplice0-2FK VarnsdorfB  Dướic0-1Trên
TIP Liga17/01/24MFK Chrudim(T)2-1Teplice*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
TIP Liga10/01/24Mlada Boleslav*2-2TepliceH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
CZE D118/12/23 Sparta Prague*2-1TepliceB0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
CZE D106/12/23FK Jablonec*3-2TepliceB0:1HòaTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 2hòa(11.76%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 3 2 1 1 1 1 2 5
30.00% 30.00% 40.00% 44.44% 33.33% 22.22% 33.33% 33.33% 33.33% 12.50% 25.00% 62.50%
Teplice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 234 412 275 28 449 500
Teplice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 182 241 160 161 252 297 221 179
21.60% 19.18% 25.40% 16.86% 16.97% 26.55% 31.30% 23.29% 18.86%
Sân nhà 100 105 105 60 44 90 141 98 85
24.15% 25.36% 25.36% 14.49% 10.63% 21.74% 34.06% 23.67% 20.53%
Sân trung lập 31 22 24 21 15 21 33 28 31
27.43% 19.47% 21.24% 18.58% 13.27% 18.58% 29.20% 24.78% 27.43%
Sân khách 74 55 112 79 102 141 123 95 63
17.54% 13.03% 26.54% 18.72% 24.17% 33.41% 29.15% 22.51% 14.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Teplice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 14 192 183 7 143 35 50 40
45.65% 3.69% 50.66% 54.95% 2.10% 42.94% 28.00% 40.00% 32.00%
Sân nhà 116 11 117 44 1 29 14 21 9
47.54% 4.51% 47.95% 59.46% 1.35% 39.19% 31.82% 47.73% 20.45%
Sân trung lập 37 3 37 6 0 10 4 3 5
48.05% 3.90% 48.05% 37.50% 0.00% 62.50% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 20 0 38 133 6 104 17 26 26
34.48% 0.00% 65.52% 54.73% 2.47% 42.80% 24.64% 37.68% 37.68%
Teplice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D105/05/2024 21:00TepliceVSSlovan Liberec
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Daniel Fila
12Mohamed Yasser Nour
14Tadeas Vachousek
24Dominik Prochazka
25Abdallah Gning
47Michal Trnovec
Matyas Vachousek
Tiền vệ
6Michal Bilek
11Filip Havelka
15Petr Hronek
16Yegor Tsykalo
19Robert Jukl
20Daniel Trubac
21Jakub Kristan
23Lukas Marecek
26Jakub Urbanec
35Matej Radosta
46Marek Beranek
Hậu vệ
4Stepan Chaloupek
17Andreas Vindheim
18Nemanja Micevic
22Jakub Hora
28Jan Knapik
44Soufiane Drame
Michael Luftner
Nojus Audinis
Albert Labik
Thủ môn
1Ludek Nemecek
30Tomas Grigar
72Filip Mucha
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.