Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Venados FC

Thành lập: 1988-9-2
Quốc tịch: Mexico
Thành phố: Merida
Sân nhà: Estadio Carlos Iturralde
Sức chứa: 15,087
Website: http://www.venadosfc.com.mx/
Venados FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MEX D228/04/24 Venados FC*2-3Atletico La PazB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
MEX D225/04/24Atletico La Paz3-1Venados FC*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
MEX D210/04/24Atletico La Paz0-1Venados FC*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
MEX D204/04/24Venados FC*2-0CancunT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
MEX D229/03/24Atlético Morelia*3-4Venados FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
MEX D224/03/24 Correcaminos UAT*2-1Venados FCB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
MEX D221/03/24Venados FC*0-0Cimarrones SonoraH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
MEX D213/03/24Venados FC*2-1Alebrijes de Oaxaca T0:1HòaTrênl1-1Trên
MEX D206/03/24 Celaya FC*0-2Venados FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
MEX D228/02/24Venados FC1-0CF Atlante*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
MEX D222/02/24Tlaxcala1-0Venados FC*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
MEX D205/02/24 Venados FC*1-0Mineros de Zacatecas T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
MEX D201/02/24CSyD Dorados de Sinaloa2-3Venados FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
MEX D225/01/24 Venados FC*1-1Leones NegrosH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
MEX D219/01/24Tepatitlan De Morelos0-5Venados FC*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
MEX D211/01/24Club Chivas Tapatio*0-2Venados FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
MEX D220/11/23Cancun*2-1Venados FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
MEX D217/11/23Venados FC*1-0CancunT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
MEX D213/11/23Venados FC*1-0Atletico La PazT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
MEX D210/11/23Atlético Morelia*1-1Venados FC H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 6 2 1 0 0 0 6 1 4
60.00% 15.00% 25.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Venados FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 270 122 10 286 291
Venados FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 119 160 124 100 180 214 123 60
12.82% 20.62% 27.73% 21.49% 17.33% 31.20% 37.09% 21.32% 10.40%
Sân nhà 58 73 81 46 32 68 103 75 44
20.00% 25.17% 27.93% 15.86% 11.03% 23.45% 35.52% 25.86% 15.17%
Sân trung lập 0 0 0 0 2 1 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 16 46 79 78 66 111 110 48 16
5.61% 16.14% 27.72% 27.37% 23.16% 38.95% 38.60% 16.84% 5.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Venados FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 1 89 135 7 120 23 17 21
47.98% 0.58% 51.45% 51.53% 2.67% 45.80% 37.70% 27.87% 34.43%
Sân nhà 80 1 85 28 0 12 15 13 13
48.19% 0.60% 51.20% 70.00% 0.00% 30.00% 36.59% 31.71% 31.71%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 4 107 7 106 8 4 8
42.86% 0.00% 57.14% 48.64% 3.18% 48.18% 40.00% 20.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mauro Perez Guadarrama
11Patricio Zerecero Presmanes
17Alejandro Diaz
29Sleyther Lora
32Luciano Nequecaur
Gamaliel Sanchez
Milton Joel Caraglio
Tiền vệ
6Neri Raul Cardozo
7Carlos Ivan Rosel Bermont
8Luis Calzadilla
10Wiliam Oswaldo Guzman Aguilar
18Khaled Adolfo Amador Bastarrachea
19Andres Catalan
22Miguel Angel Mayo Canul
27Miguel Alonso Garcia Alvarez
34Vladimir Suarez
Eduardo Fernandez Aldana
Jesus Ernesto Miranda Venegas
Hậu vệ
2Javier Casillas Alavez
4Santiago Roman Lopez
5Alfonso Luna Islas
16Jeronimo Rodriuez Guemes
23Julio Barragan
35Franco Ballerini
Juan Manuel de Alba Flores
Thủ môn
12Victor Andre Alcaraz Diaz
30Alejandro Elias Dogre Millet
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.