Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSKA Sofia

Thành lập: 1948-5-5
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Sofia
Sân nhà: Bulgarian Army Stadium
Sức chứa: 43230
Địa chỉ: Sofia, Bulgaria
Website: http://www.cska.bg/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.12(bình quân)
CSKA Sofia - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D127/04/24CSKA Sofia*3-1Levski SofiaT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
BUL D122/04/24Arda Kardzhali2-3CSKA Sofia*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
BUL CUP17/04/24 CSKA Sofia*0-1Botev Plovdiv B0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BUL D113/04/24CSKA Sofia*1-2Pirin BlagoevgradB0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
BUL D107/04/24Levski Sofia0-2CSKA Sofia*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BUL D103/04/24CSKA Sofia*1-2Lokomotiv PlovdivB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BUL D131/03/24Lokomotiv Sofia0-1CSKA Sofia*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BUL D117/03/24CSKA Sofia*4-0Botev PlovdivT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
BUL D109/03/24 CSKA 1948 Sofia1-2CSKA Sofia*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BUL D103/03/24CSKA Sofia*3-0Beroe T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
BUL CUP28/02/24CSKA Sofia*1-0Arda KardzhaliT0:1HòaDướil1-0Trên
BUL D124/02/24 Cherno More Varna1-0CSKA Sofia* B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BUL D118/02/24CSKA Sofia*3-0Botev VratsaT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF10/02/24CSKA Sofia1-0Septemvri SofiaT  Dướil0-0Dưới
INT CF03/02/24CSKA Sofia(T)2-1FC Bohemians 1905T  Trênl1-0Trên
INT CF30/01/24Trencin(T)0-2CSKA SofiaT  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24 CSKA Sofia*0-1Tractor SCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF20/01/24CSKA Sofia(T)0-2Korona KielceB  Dướic0-1Trên
INT CF12/01/24CSKA Sofia5-3Litex LovechT  Trênc3-2Trên
BUL D110/12/23CSKA Sofia0-1Ludogorets Razgrad*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 0hòa(0.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 1hòa(6.67%), 7thua kèo(46.67%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 0 7 7 0 5 2 0 1 4 0 1
65.00% 0.00% 35.00% 58.33% 0.00% 41.67% 66.67% 0.00% 33.33% 80.00% 0.00% 20.00%
CSKA Sofia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 318 458 255 20 515 536
CSKA Sofia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 369 249 231 119 83 235 291 245 280
35.11% 23.69% 21.98% 11.32% 7.90% 22.36% 27.69% 23.31% 26.64%
Sân nhà 217 116 88 37 22 73 124 122 161
45.21% 24.17% 18.33% 7.71% 4.58% 15.21% 25.83% 25.42% 33.54%
Sân trung lập 38 34 44 21 18 44 40 36 35
24.52% 21.94% 28.39% 13.55% 11.61% 28.39% 25.81% 23.23% 22.58%
Sân khách 114 99 99 61 43 118 127 87 84
27.40% 23.80% 23.80% 14.66% 10.34% 28.37% 30.53% 20.91% 20.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSKA Sofia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 24 260 63 5 67 22 23 22
46.01% 4.56% 49.43% 46.67% 3.70% 49.63% 32.84% 34.33% 32.84%
Sân nhà 131 13 116 7 1 8 5 9 6
50.38% 5.00% 44.62% 43.75% 6.25% 50.00% 25.00% 45.00% 30.00%
Sân trung lập 32 0 44 25 0 17 7 9 6
42.11% 0.00% 57.89% 59.52% 0.00% 40.48% 31.82% 40.91% 27.27%
Sân khách 79 11 100 31 4 42 10 5 10
41.58% 5.79% 52.63% 40.26% 5.19% 54.55% 40.00% 20.00% 40.00%
CSKA Sofia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL CUP01/05/2024 23:45Botev PlovdivVSCSKA Sofia
BUL D111/05/2024 23:00Ludogorets RazgradVSCSKA Sofia
BUL D118/05/2024 23:00CSKA SofiaVSFK Levski Krumovgrad
BUL D122/05/2024 23:00CSKA SofiaVSCherno More Varna
BUL D125/05/2024 23:00Lokomotiv PlovdivVSCSKA Sofia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Luiz Fernando da Silva Monte, Karanga
11Matthias Phaeton
14Tobias Heintz
23Ilian Antonov
30Danilo Moreno Asprilla
Tiền vệ
7Olaus Skarsem
8Stanislav Shopov
10Jonathan Lindseth
16Georgi Brankov Chorbadzhiyski
21Amos Youga
26Marcelino Jr Carreazo Betin
27Lazar Tufegdzic
Hậu vệ
2Jurgen Mattheij
3Sainey Sanyang
4Menno Koch
5Bradley de Nooijer
6Hristiyan Petrov
13Brayan Stiven Cordoba Barrientos
15Thibaut Vion
17Emanuel Sakic
19Ivan Turitsov
20Martin Stoychev
22Enes Mahmutovic
Thủ môn
1Gustavo Busatto
12Marin Orlinov
25Dimitar Evtimov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.