Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Levski Sofia

Thành lập: 1914-5-24
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Sofia
Sân nhà: Vivacom Arena
Sức chứa: 29200
Địa chỉ: Todorini Kukli Street 47 BG - 1517 SOFIA
Website: http://levski.bg/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.74(bình quân)
Levski Sofia - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D127/04/24CSKA Sofia*3-1Levski SofiaB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
BUL D121/04/24Levski Sofia*1-0Beroe T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BUL D114/04/24Cherno More Varna*3-1Levski SofiaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BUL D107/04/24Levski Sofia0-2CSKA Sofia*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D104/04/24Ludogorets Razgrad*5-1Levski SofiaB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
BUL D130/03/24Levski Sofia*2-0Slavia SofiaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF23/03/24Levski Sofia1-0Sportist SvogeT  Dướil0-0Dưới
BUL D116/03/24Etar Veliko Tarnovo0-3Levski Sofia*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BUL D110/03/24 Levski Sofia*0-0FK Levski KrumovgradH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D104/03/24FC Hebar Pazardzhik0-1Levski Sofia*T1:0HòaDướil0-0Dưới
BUL D124/02/24Levski Sofia*4-0Arda Kardzhali T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
BUL D117/02/24Pirin Blagoevgrad1-2Levski Sofia* T1:0HòaTrênl1-2Trên
INT CF07/02/24Levski Sofia(T)3-1Riga FCT  Trênc2-1Trên
INT CF02/02/24Levski Sofia(T)1-0Dynamo KyivT  Dướil1-0Trên
INT CF30/01/24Levski Sofia(T)0-3Banik OstravaB  Trênl0-3Trên
INT CF24/01/24Levski Sofia(T)2-0FK Tuzla CityT  Dướic1-0Trên
INT CF23/01/24Levski Sofia(T)1-2DukagjiniB  Trênl0-2Trên
INT CF21/01/24Levski Sofia(T)1-2PFK AleksandriyaB  Trênl1-1Trên
INT CF17/01/24Vasas SC(T)3-2Levski SofiaB  Trênl0-1Trên
BUL D109/12/23Botev Vratsa0-1Levski Sofia*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 3thắng kèo(25.00%), 2hòa(16.67%), 7thua kèo(58.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 4 1 1 3 0 4 4 0 3
55.00% 5.00% 40.00% 66.67% 16.67% 16.67% 42.86% 0.00% 57.14% 57.14% 0.00% 42.86%
Levski Sofia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 460 255 26 540 508
Levski Sofia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 327 247 227 164 83 227 323 243 255
31.20% 23.57% 21.66% 15.65% 7.92% 21.66% 30.82% 23.19% 24.33%
Sân nhà 199 129 79 55 31 72 148 120 153
40.37% 26.17% 16.02% 11.16% 6.29% 14.60% 30.02% 24.34% 31.03%
Sân trung lập 26 19 33 27 15 35 32 35 18
21.67% 15.83% 27.50% 22.50% 12.50% 29.17% 26.67% 29.17% 15.00%
Sân khách 102 99 115 82 37 120 143 88 84
23.45% 22.76% 26.44% 18.85% 8.51% 27.59% 32.87% 20.23% 19.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Levski Sofia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 239 27 280 81 3 56 26 25 28
43.77% 4.95% 51.28% 57.86% 2.14% 40.00% 32.91% 31.65% 35.44%
Sân nhà 130 18 138 16 0 12 10 5 11
45.45% 6.29% 48.25% 57.14% 0.00% 42.86% 38.46% 19.23% 42.31%
Sân trung lập 26 0 36 17 0 11 2 7 7
41.94% 0.00% 58.06% 60.71% 0.00% 39.29% 12.50% 43.75% 43.75%
Sân khách 83 9 106 48 3 33 14 13 10
41.92% 4.55% 53.54% 57.14% 3.57% 39.29% 37.84% 35.14% 27.03%
Levski Sofia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D111/05/2024 23:00Levski SofiaVSCherno More Varna
BUL D118/05/2024 23:00Lokomotiv PlovdivVSLevski Sofia
BUL D122/05/2024 23:00FK Levski KrumovgradVSLevski Sofia
BUL D125/05/2024 23:00Levski SofiaVSLudogorets Razgrad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Fabio de Lima Costa
9Ricardo Viana Filho
16Preslav Bachev
17Francisco Everton Mota de Castro,Everton Bala
19Bilal Bari
21Kristiyan Yovov
88Marin Petkov
Tiền vệ
8Carlos Ohene
10Asen Mitkov
11Jawad El Jemili
14Iliyan Stefanov
15Aleksandar Bozhilov
20Asen Chandarov
23Patrik Myslovic
80Andrian Kraev
97Hassimi Fadiga
Hậu vệ
4Viktor Lyubenov
5Kellian van der Kaap
6Wenderson de Freitas Soares,Tsunami
22Patrik-Gabriel Galchev
24Joaquin Fernandez Pertusso
33Jose Cordoba
50Kristian Dimitrov
77David Mihalev
Thủ môn
1Plamen Andreev
13Nikolay Mihaylov
99Ivan Andonov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.