Cộng 10 trận đấu, FC Lugano: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%). Cộng 10 trận mở kèo, FC Lugano: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%). Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
FC Lugano
Grasshoppers
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - FC Lugano ★★★★
Thành tích giữa hai đội - FC Lugano 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Grasshoppers thể hiện phong độ rất tệ hai ở mùa giải này, họ đã sớm chắc suất xuống hạng, các cầu thủ đã không còn đồng lực thi đấu. Trận này làm khách trên sân của một FC Lugano có thực lực nhỉnh hơn, e rằng Grasshoppers sẽ phải hứng chịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Grasshoppers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
180
336
256
35
368
439
Grasshoppers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
188
127
203
143
146
208
247
174
178
23.30%
15.74%
25.15%
17.72%
18.09%
25.77%
30.61%
21.56%
22.06%
Sân nhà
96
60
82
60
43
82
100
86
73
28.15%
17.60%
24.05%
17.60%
12.61%
24.05%
29.33%
25.22%
21.41%
Sân trung lập
29
15
23
14
19
20
27
23
30
29.00%
15.00%
23.00%
14.00%
19.00%
20.00%
27.00%
23.00%
30.00%
Sân khách
63
52
98
69
84
106
120
65
75
17.21%
14.21%
26.78%
18.85%
22.95%
28.96%
32.79%
17.76%
20.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grasshoppers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
159
9
195
129
8
140
43
33
35
43.80%
2.48%
53.72%
46.57%
2.89%
50.54%
38.74%
29.73%
31.53%
Sân nhà
97
7
116
30
1
35
16
7
13
44.09%
3.18%
52.73%
45.45%
1.52%
53.03%
44.44%
19.44%
36.11%
Sân trung lập
30
1
35
10
1
9
6
2
4
45.45%
1.52%
53.03%
50.00%
5.00%
45.00%
50.00%
16.67%
33.33%
Sân khách
32
1
44
89
6
96
21
24
18
41.56%
1.30%
57.14%
46.60%
3.14%
50.26%
33.33%
38.10%
28.57%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng m���t do nguyên nhân khác