Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ -
Tỷ lệ độ -
Độ tin cậy - Parana PR ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Londrina (PR) 1 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Parana PR đang có phong độ cao khi họ có mạch bất bại liên tiếp gần đây trên mọi mặt trận, trong đó họ còn chiến thắng trước Londrina (PR) ở trận đấu vừa qua, Parana PR đáng tin cậy hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Parana PR - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
239
363
165
16
389
394
Parana PR - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
132
154
205
169
123
233
290
160
100
16.86%
19.67%
26.18%
21.58%
15.71%
29.76%
37.04%
20.43%
12.77%
Sân nhà
98
93
97
64
31
86
150
83
64
25.59%
24.28%
25.33%
16.71%
8.09%
22.45%
39.16%
21.67%
16.71%
Sân trung lập
3
6
10
5
5
12
9
5
3
10.34%
20.69%
34.48%
17.24%
17.24%
41.38%
31.03%
17.24%
10.34%
Sân khách
31
55
98
100
87
135
131
72
33
8.36%
14.82%
26.42%
26.95%
23.45%
36.39%
35.31%
19.41%
8.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Parana PR - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
144
7
149
144
10
138
28
21
30
48.00%
2.33%
49.67%
49.32%
3.42%
47.26%
35.44%
26.58%
37.97%
Sân nhà
131
6
133
13
1
8
18
13
8
48.52%
2.22%
49.26%
59.09%
4.55%
36.36%
46.15%
33.33%
20.51%
Sân trung lập
1
1
2
13
0
7
1
1
3
25.00%
25.00%
50.00%
65.00%
0.00%
35.00%
20.00%
20.00%
60.00%
Sân khách
12
0
14
118
9
123
9
7
19
46.15%
0.00%
53.85%
47.20%
3.60%
49.20%
25.71%
20.00%
54.29%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Santos, Botafogo (RJ), Criciuma SC, Parana PR, Juventude (RS), Goias, Figueirense (SC), Fluminense (RJ), Londrina (PR), Serra Sd, Brasiliense (DF), Moto Clube(MA), Ypiranga (AP), Santa Cruz (PE), Sao Raimundo (RR), Rio Branco (AC), ABC Natal/RN, URT MG, Botafogo PB, Imperatriz(MA), Avai FC (SC), Central PE, Oeste SP, Mixto EC, Ypiranga(RS), Avenida RS, Sao Jose PoA RS, Santa Cruz RN, Aparecidense GO, Juazeirense BA, Tombense, Sobradinho DF, Brasil de Pelotas RS, Foz do Iguacu PR, Uniclinic Atletico Cearense CE, Corumbaense, Ferrov
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Guarani Futebol Clube, Vitoria Salvador BA, Corinthians Paulista (SP), Vasco da Gama(RJ), Ponte Preta, Coritiba (PR), Boa Esporte Clube, Americano (RJ), Palmas (TO), Nautico (PE), Sergipe (SE), Ceara, Cuiaba (MT), Vila Nova (GO), America MG, Remo Belem (PA), Campinense (PB), River (PI), Esporte Clube Bahia, Operario MS, Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA), Itabaiana(SE), CRB (AL), Sport Club Recife (PE), America FC Natal RN, Boavista RJ, Atletico Clube Goianiense, Fast Club, Centro Sportivo Alagoano, Chapecoense SC, Tupi
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
Atletico Clube Goianiense, Brusque SC,
100.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/02/2019 09:58:43
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác