Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 2 - Pháp

Grenoble

[4]
 (0:3/4

Rodez AF

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF04/09/20Grenoble0-0Rodez AF Dướic0-0Dưới
FRA D223/08/20Rodez AF1-0Grenoble*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D221/12/19Grenoble*2-1Rodez AF 0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA LC14/08/19Grenoble*1-1Rodez AF0:0HòaDướic1-0Trên
INT CF19/07/19Grenoble*0-0Rodez AF0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D313/01/18Rodez AF0-2Grenoble*0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D312/08/17Grenoble*1-1Rodez AF0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D4C12/03/15Rodez AF1-0Grenoble Dướil0-0Dưới
FRA D4C30/08/14Grenoble5-2Rodez AF  Trênl1-1Trên
FRA D4C25/01/14Grenoble0-1Rodez AF Dướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Grenoble: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Grenoble: 2thắng kèo(33.33%), 2hòa(33.33%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Grenoble Rodez AF
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Grenoble 1 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Grenoble chỉ cần 1 điểm nữa là giành vé dự play-off hăng hạng, trận này đụng độ một Rodez AF đã chuỗi 5 trận hòa liên tiếp, Grenoble sẽ giành 1 điểm như mong muốn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Grenoble - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D209/05/21Auxerre*1-1GrenobleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D204/05/21Grenoble1-2Clermont Foot*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D224/04/21ES Troyes AC*3-1GrenobleB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D221/04/21Grenoble*2-0SochauxT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D218/04/21Dunkerque*1-1Grenoble H0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D211/04/21Grenoble*3-1CaenT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D204/04/21 Grenoble*2-2Chateauroux H0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D221/03/21 Paris FC*2-0GrenobleB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D214/03/21Grenoble*1-1Pau FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D203/03/21Le Havre*0-2GrenobleT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D228/02/21Grenoble*1-1Chamois NiortaisH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D221/02/21Nancy*1-2GrenobleT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D214/02/21 Grenoble*0-0Amiens SCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC10/02/21Grenoble0-1AS Monaco*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D206/02/21Valenciennes US*0-1GrenobleT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D203/02/21Grenoble*2-1GuingampT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D231/01/21Ajaccio*2-1GrenobleB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D224/01/21Grenoble*2-0Chambly FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC20/01/21Clermont Foot*1-1GrenobleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
FRA D216/01/21Toulouse*2-0GrenobleB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 4 2 0 0 0 3 3 4
35.00% 35.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Grenoble - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 306 128 9 291 373
Grenoble - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 116 130 220 118 80 206 238 143 77
17.47% 19.58% 33.13% 17.77% 12.05% 31.02% 35.84% 21.54% 11.60%
Sân nhà 80 69 97 39 27 79 101 82 50
25.64% 22.12% 31.09% 12.50% 8.65% 25.32% 32.37% 26.28% 16.03%
Sân trung lập 6 3 5 5 2 4 7 8 2
28.57% 14.29% 23.81% 23.81% 9.52% 19.05% 33.33% 38.10% 9.52%
Sân khách 30 58 118 74 51 123 130 53 25
9.06% 17.52% 35.65% 22.36% 15.41% 37.16% 39.27% 16.01% 7.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grenoble - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 0 92 103 3 89 27 35 22
44.24% 0.00% 55.76% 52.82% 1.54% 45.64% 32.14% 41.67% 26.19%
Sân nhà 63 0 73 16 0 12 13 18 13
46.32% 0.00% 53.68% 57.14% 0.00% 42.86% 29.55% 40.91% 29.55%
Sân trung lập 3 0 4 4 0 3 0 0 3
42.86% 0.00% 57.14% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 7 0 15 83 3 74 14 17 6
31.82% 0.00% 68.18% 51.88% 1.88% 46.25% 37.84% 45.95% 16.22%
Rodez AF - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D209/05/21Rodez AF*1-1NancyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D202/05/21Chamois Niortais*1-1Rodez AFH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D225/04/21Rodez AF*1-1Le HavreH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D221/04/21Chateauroux*1-1Rodez AFH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D218/04/21Rodez AF*2-2Paris FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D212/04/21Amiens SC*1-0Rodez AF B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D204/04/21Rodez AF*2-2Chambly FCH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D221/03/21Guingamp*1-1Rodez AFH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D214/03/21Rodez AF*3-0Valenciennes UST0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D203/03/21Ajaccio*1-0Rodez AFB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D228/02/21Auxerre*0-1Rodez AFT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D221/02/21Rodez AF1-0Toulouse*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D214/02/21ES Troyes AC*2-1Rodez AF B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRAC10/02/21Stade Brestois*2-1Rodez AFB0:1HòaTrênl2-1Trên
FRA D206/02/21Rodez AF2-0Clermont Foot*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D203/02/21Dunkerque*0-0Rodez AFH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D231/01/21Rodez AF*1-1Sochaux H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D224/01/21Caen*1-2Rodez AFT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRAC20/01/21Pau FC0-0Rodez AF*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[7-8]
FRA D217/01/21Rodez AF*1-0Pau FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 6hòa(30.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 10 4 4 5 0 0 0 0 2 5 4
30.00% 50.00% 20.00% 44.44% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Rodez AF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 170 259 95 5 269 260
Rodez AF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 116 132 110 80 160 200 106 63
17.20% 21.93% 24.95% 20.79% 15.12% 30.25% 37.81% 20.04% 11.91%
Sân nhà 55 68 63 41 24 66 93 56 36
21.91% 27.09% 25.10% 16.33% 9.56% 26.29% 37.05% 22.31% 14.34%
Sân trung lập 4 2 2 3 3 3 3 4 4
28.57% 14.29% 14.29% 21.43% 21.43% 21.43% 21.43% 28.57% 28.57%
Sân khách 32 46 67 66 53 91 104 46 23
12.12% 17.42% 25.38% 25.00% 20.08% 34.47% 39.39% 17.42% 8.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rodez AF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 51 2 53 65 9 73 29 26 15
48.11% 1.89% 50.00% 44.22% 6.12% 49.66% 41.43% 37.14% 21.43%
Sân nhà 44 2 47 15 0 9 17 7 9
47.31% 2.15% 50.54% 62.50% 0.00% 37.50% 51.52% 21.21% 27.27%
Sân trung lập 3 0 0 2 0 6 2 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 4 0 6 48 9 58 10 18 6
40.00% 0.00% 60.00% 41.74% 7.83% 50.43% 29.41% 52.94% 17.65%
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse37372722114859.46%Chi tiết
2ES Troyes AC37373120215554.05%Chi tiết
3Chambly FC3737920215554.05%Chi tiết
4Clermont Foot37373219216351.35%Chi tiết
5Grenoble37371919513651.35%Chi tiết
6Nancy37371317416145.95%Chi tiết
7Le Havre37371717416145.95%Chi tiết
8Valenciennes US37361216416044.44%Chi tiết
9Sochaux37371916516043.24%Chi tiết
10Caen37371516417-143.24%Chi tiết
11Chamois Niortais37361115714141.67%Chi tiết
12Pau FC37371315418-340.54%Chi tiết
13Paris FC37372615715040.54%Chi tiết
14Rodez AF37371415715040.54%Chi tiết
15Ajaccio37372015418-340.54%Chi tiết
16Guingamp37372114419-537.84%Chi tiết
17Auxerre37372714617-337.84%Chi tiết
18Dunkerque37371214617-337.84%Chi tiết
19Amiens SC37372113618-535.14%Chi tiết
20Chateauroux37371013420-735.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 171 41.40%
 Hòa 88 21.31%
 Đội khách thắng kèo 154 37.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, 59.46%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Chateauroux, Amiens SC, 35.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Toulouse, ES Troyes AC, 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Guingamp, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Le Havre, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Auxerre, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Chamois Niortais, Rodez AF, Paris FC, 18.92%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/05/2021 11:32:42

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1ES Troyes AC372386583377 
Chú ý: ES Troyes AC đã giành được chức vô địch.
2Clermont Foot372197602372 
3Toulouse372098683969 
4Grenoble3717119503562 
5Paris FC3716138503761 
6Auxerre3715148614159 
7Sochaux37121510433451 
8Valenciennes US37121114475547 
9Nancy37111313515146 
10Amiens SC37111313323846 
11Ajaccio37111214344345 
12Guingamp3791711394344 
13Le Havre37101413354644 
14Rodez AF3781910384343 
15Pau FC37101116384641 
16Chamois Niortais3791414345641 
17Dunkerque37101017314440 
18Caen3781415324838 
19Chambly FC3791117416138 
20Chateauroux3741023325822 
Chú ý: Chateauroux đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 370 97.37%
 Các trận chưa diễn ra 10 2.63%
 Chiến thắng trên sân nhà 154 41.62%
 Trận hòa 124 33.51%
 Chiến thắng trên sân khách 92 24.86%
 Tổng số bàn thắng 874 Trung bình 2.36 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 491 Trung bình 1.33 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 383 Trung bình 1.04 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Toulouse 68 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Toulouse 44 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách ES Troyes AC 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Dunkerque 31 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Le Havre 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Chateauroux 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Clermont Foot 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Clermont Foot 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Clermont Foot 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Chambly FC 61 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Chateauroux 31 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Chambly FC 34 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/05/2021 11:32:42

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/05/2021 18:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
15/05/2021 11:32:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.