Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sevilla

[A1]
 (0:0

Manchester United

[L1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL14/03/18Manchester United*1-2Sevilla0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL22/02/18Sevilla*0-0Manchester United0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF10/08/13Manchester United*1-3Sevilla0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF12/08/06Manchester United*3-0Sevilla0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 4 trận đấu, Sevilla: 2thắng(50.00%), 1hòa(25.00%), 1bại(25.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Sevilla: 2thắng kèo(50.00%), 1hòa(25.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 3trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 2trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sevilla Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sevilla 2 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Dưới sự tấn công mạnh của các tiền đạo như Bruno Miguel Borges Fernandes, Manchester United được tiến bước vào vòng bán kết Europa League, nhưng Sevilla cũng không nên xem nhẹ, đội bóng duy trì mạch bất bại trên mọi đấu trường, và họ từng 4 lần đăng quang vô địch trong 5 lần được lọt vào bán kết. Dự đoán hai đội bóng sẽ hòa nhau trong hiệp chính ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sevilla - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL12/08/20Wolves(T)0-1Sevilla*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL07/08/20Sevilla(T)*2-0AS Roma T0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D120/07/20Sevilla*1-0ValenciaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D117/07/20Real Sociedad*0-0SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D113/07/20Sevilla*2-0MallorcaT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D110/07/20Athletic Bilbao*1-2SevillaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D107/07/20Sevilla*1-0EibarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D101/07/20Leganes0-3Sevilla*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D127/06/20Sevilla*1-1ValladolidH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D123/06/20Villarreal*2-2SevillaH0:0HòaTrênc2-1Trên
SPA D120/06/20Sevilla0-0Barcelona*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D116/06/20Levante1-1Sevilla*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D112/06/20Sevilla*2-0Real BetisT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D107/03/20Atletico de Madrid*2-2SevillaH0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
SPA D101/03/20Sevilla*3-2Osasuna T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL28/02/20Sevilla*0-0CFR Cluj H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D124/02/20Getafe*0-3SevillaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL21/02/20CFR Cluj1-1Sevilla*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D116/02/20Sevilla*2-2Espanyol H0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D110/02/20Celta Vigo2-1Sevilla*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 9hòa(45.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 9 1 5 4 0 2 0 0 3 5 1
50.00% 45.00% 5.00% 55.56% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 55.56% 11.11%
Sevilla - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 510 293 37 570 546
Sevilla - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 320 253 235 181 127 240 325 283 268
28.67% 22.67% 21.06% 16.22% 11.38% 21.51% 29.12% 25.36% 24.01%
Sân nhà 182 137 95 58 33 75 137 147 146
36.04% 27.13% 18.81% 11.49% 6.53% 14.85% 27.13% 29.11% 28.91%
Sân trung lập 17 15 12 5 6 11 16 19 9
30.91% 27.27% 21.82% 9.09% 10.91% 20.00% 29.09% 34.55% 16.36%
Sân khách 121 101 128 118 88 154 172 117 113
21.76% 18.17% 23.02% 21.22% 15.83% 27.70% 30.94% 21.04% 20.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sevilla - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 348 33 297 119 7 103 48 31 43
51.33% 4.87% 43.81% 51.97% 3.06% 44.98% 39.34% 25.41% 35.25%
Sân nhà 219 25 162 18 4 14 8 7 11
53.94% 6.16% 39.90% 50.00% 11.11% 38.89% 30.77% 26.92% 42.31%
Sân trung lập 17 1 12 12 0 4 7 1 0
56.67% 3.33% 40.00% 75.00% 0.00% 25.00% 87.50% 12.50% 0.00%
Sân khách 112 7 123 89 3 85 33 23 32
46.28% 2.89% 50.83% 50.28% 1.69% 48.02% 37.50% 26.14% 36.36%
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL11/08/20Manchester United(T)*0-0FC KobenhavnH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
UEFA EL06/08/20Manchester United*2-1LASK LinzT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/07/20 Leicester City0-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/07/20Manchester United*1-1West Ham UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG FAC20/07/20Manchester United(T)*1-3Chelsea FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR17/07/20Crystal Palace0-2Manchester United*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/07/20Manchester United*2-2SouthamptonH0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR10/07/20Aston Villa0-3Manchester United*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR04/07/20Manchester United*5-2AFC BournemouthT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR01/07/20Brighton & Hove Albion0-3Manchester United*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/06/20 Norwich City1-1Manchester United*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ENG PR25/06/20Manchester United*3-0Sheffield UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR20/06/20Tottenham Hotspur1-1Manchester United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EL13/03/20LASK Linz0-5Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR09/03/20Manchester United2-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC06/03/20Derby County0-3Manchester United*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/03/20Everton*1-1Manchester UnitedH0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL28/02/20Manchester United*5-0Club Brugge T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR23/02/20Manchester United*3-0WatfordT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL21/02/20Club Brugge1-1Manchester United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 7hòa(35.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 7 1 6 2 0 0 1 1 6 4 0
60.00% 35.00% 5.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 60.00% 40.00% 0.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 293 528 331 38 612 578
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 433 302 238 142 75 197 336 292 365
36.39% 25.38% 20.00% 11.93% 6.30% 16.55% 28.24% 24.54% 30.67%
Sân nhà 233 148 94 47 17 69 137 140 193
43.23% 27.46% 17.44% 8.72% 3.15% 12.80% 25.42% 25.97% 35.81%
Sân trung lập 26 21 22 8 7 17 26 18 23
30.95% 25.00% 26.19% 9.52% 8.33% 20.24% 30.95% 21.43% 27.38%
Sân khách 174 133 122 87 51 111 173 134 149
30.69% 23.46% 21.52% 15.34% 8.99% 19.58% 30.51% 23.63% 26.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 436 55 410 59 1 45 20 29 17
48.39% 6.10% 45.50% 56.19% 0.95% 42.86% 30.30% 43.94% 25.76%
Sân nhà 219 29 205 6 0 7 6 7 2
48.34% 6.40% 45.25% 46.15% 0.00% 53.85% 40.00% 46.67% 13.33%
Sân trung lập 32 1 23 9 0 5 3 6 4
57.14% 1.79% 41.07% 64.29% 0.00% 35.71% 23.08% 46.15% 30.77%
Sân khách 185 25 182 44 1 33 11 16 11
47.19% 6.38% 46.43% 56.41% 1.28% 42.31% 28.95% 42.11% 28.95%
Sevilla Formation: 433 Manchester United Formation: 451

Đội hình Sevilla:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
13 Yassine Bounou 1 Tomas Vaclik 31 Javier Diaz 22 Sergio German Romero 1 David de Gea Quintana
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Jesus Joaquin Fernandez Suso
5 Lucas Ocampos
15 Youssef En Nesyri
19 Luuk de Jong
11 Munir El Haddadi Mohamed
22 Franco Vazquez
21 Oliver Torres
24 Joan Jordan Moreno
25 Fernando Francisco Reges
Jose Mena Rodriguez
17 Nemanja Gudelj
16 Jesus Navas Gonzalez
20 Diego Carlos Santos Silva
12 Jules Kounde
23 Sergio Reguilon Rodriguez
18 Sergio Escudero Palomo
3 Sergi Gomez Sola
9 Anthony Martial
25 Odion Jude Ighalo
8 Juan Manuel Mata Garcia
31 Nemanja Matic
6 Paul Pogba
18 Bruno Miguel Borges Fernandes
26 Mason Greenwood
14 Jesse Lingard
15 Andreas Hoelgebaum Pereira
17 Frederico Rodrigues Santos
44 Tahith Chong
21 Daniel James
39 Scott McTominay
37 James Garner
10 Marcus Rashford
5 Harry Maguire
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
29 Aaron Wan Bissaka
53 Brandon Paul Brian Williams
13 Lee Grant
3 Eric Bertrand Bailly
24 Timothy Fosu-Mensah
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
4 Phil Jones
23 Luke Shaw
38 Axel Tuanzebe
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Shakhtar Donetsk5525005100.00%Chi tiết
2Shamrock Rovers4404004100.00%Chi tiết
3FC Flora Tallinn4404004100.00%Chi tiết
4KuPS4414004100.00%Chi tiết
5Budapest Honved4414004100.00%Chi tiết
6Linfield FC6626006100.00%Chi tiết
7Cardiff Metropolitan University FC2202002100.00%Chi tiết
8KF Laci2202002100.00%Chi tiết
9FC Milsami2202002100.00%Chi tiết
10KI Klaksvik663501483.33%Chi tiết
11Suduva662501483.33%Chi tiết
12Zrinjski Mostar662501483.33%Chi tiết
13Standard Liege661501483.33%Chi tiết
14LASK Linz10105802680.00%Chi tiết
15FC Kobenhavn131351003776.92%Chi tiết
16Maccabi Haifa442301275.00%Chi tiết
17Inter Milan444301275.00%Chi tiết
18Connah's Quay Nomads FC440301275.00%Chi tiết
19Domzale442301275.00%Chi tiết
20Jeunesse Esch440301275.00%Chi tiết
21NK Rijeka441301275.00%Chi tiết
22FK Buducnost Podgorica442301275.00%Chi tiết
23CFR Cluj882611575.00%Chi tiết
24Royal Antwerp FC441301275.00%Chi tiết
25Cukaricki442301275.00%Chi tiết
26Atromitos Athens441301275.00%Chi tiết
27Chikhura Sachkhere441301275.00%Chi tiết
28Crusaders FC441301275.00%Chi tiết
29UE Engordany441301275.00%Chi tiết
30Alashkert441301275.00%Chi tiết
31Basel11115803572.73%Chi tiết
32Celtic10107703470.00%Chi tiết
33Shakhter Soligorsk663402266.67%Chi tiết
34Dinamo Tbilisi663402266.67%Chi tiết
35Sporting Braga12128813566.67%Chi tiết
36Vaduz661411366.67%Chi tiết
37Young Boys663411366.67%Chi tiết
38AEK Larnaca663402266.67%Chi tiết
39Neftchi Baku665402266.67%Chi tiết
40FK Haugesund662420466.67%Chi tiết
41Riga FC661411366.67%Chi tiết
42FC Ararat-Armenia664402266.67%Chi tiết
43PFC Oleksandria660411366.67%Chi tiết
44Espanyol141410914564.29%Chi tiết
45APOEL Nicosia884503262.50%Chi tiết
46Ferencvarosi TC884512362.50%Chi tiết
47Bayer Leverkusen553311260.00%Chi tiết
48Istanbul Basaksehir F.K.10103604260.00%Chi tiết
49Wolves1717121025558.82%Chi tiết
50F91 Dudelange12123714358.33%Chi tiết
51Partizan Belgrade12126714358.33%Chi tiết
52Slovan Bratislava12124705258.33%Chi tiết
53Glasgow Rangers1818111026455.56%Chi tiết
54Vitoria Guimaraes12127624250.00%Chi tiết
55Torpedo Kutaisi220101050.00%Chi tiết
56Rây-kia-vích220101050.00%Chi tiết
57Barry Town United220101050.00%Chi tiết
58BATE Borisov442202050.00%Chi tiết
59Feyenoord Rotterdam10106514150.00%Chi tiết
60Partizani Tirana221101050.00%Chi tiết
61Club Brugge220101050.00%Chi tiết
62Malmo FF161612817150.00%Chi tiết
63NK Maribor221110150.00%Chi tiết
64FC Pyunik661303050.00%Chi tiết
65Spartak Moscow443202050.00%Chi tiết
66Hajduk Split222101050.00%Chi tiết
67Hibernians FC220101050.00%Chi tiết
68Sevilla101010505050.00%Chi tiết
69Inter Turku220101050.00%Chi tiết
70Torino665303050.00%Chi tiết
71Teuta Durres221101050.00%Chi tiết
72Spartak Trnava442202050.00%Chi tiết
73Levski Sofia442202050.00%Chi tiết
74FC Sheriff441202050.00%Chi tiết
75Sporting Clube de Portugal884422250.00%Chi tiết
76Strasbourg663312150.00%Chi tiết
77Dundalk221101050.00%Chi tiết
78FC Viktoria Plzen221101050.00%Chi tiết
79FC Lugano661303050.00%Chi tiết
80Hacken220101050.00%Chi tiết
81NK Osijek221101050.00%Chi tiết
82Tallinna Levadia221101050.00%Chi tiết
83FC Mariupol220101050.00%Chi tiết
84Mlada Boleslav442202050.00%Chi tiết
85St. Patrick's220101050.00%Chi tiết
86IFK Norrkoping665303050.00%Chi tiết
87Ajax Amsterdam221101050.00%Chi tiết
88AEK Athens443202050.00%Chi tiết
89FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
90FK Ventspils662303050.00%Chi tiết
91NK Olimpija Ljubljana443202050.00%Chi tiết
92FK Liepaja440202050.00%Chi tiết
93FC Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
94AEL Limassol220101050.00%Chi tiết
95Aris Salonica443202050.00%Chi tiết
96Trabzonspor10103514150.00%Chi tiết
97RoPS Rovaniemi220101050.00%Chi tiết
98Cork City F.C.221101050.00%Chi tiết
99Ballymena United441202050.00%Chi tiết
100UE Sant Julia221101050.00%Chi tiết
101Hapoel Beer Sheva884404050.00%Chi tiết
102Bnei Yehuda Tel Aviv440202050.00%Chi tiết
103Wolfsberger AC661312150.00%Chi tiết
104Valur220101050.00%Chi tiết
105Apollon Limassol FC885404050.00%Chi tiết
106FC Kairat Almaty442202050.00%Chi tiết
107OFK Titograd220101050.00%Chi tiết
108FK Zeta220101050.00%Chi tiết
109Lechia Gdansk221101050.00%Chi tiết
110Yeni Malatyaspor442202050.00%Chi tiết
111Europa FC441211150.00%Chi tiết
112Zorya663312150.00%Chi tiết
113Radnik Bijeljina221101050.00%Chi tiết
114Ordabasy443202050.00%Chi tiết
115FC Astana12126606050.00%Chi tiết
116Progres Niederkorn663303050.00%Chi tiết
117KF Feronikeli220101050.00%Chi tiết
118Petrocub HIncesti220101050.00%Chi tiết
119Sabail220101050.00%Chi tiết
120St Joseph's (GIB)440202050.00%Chi tiết
121FC Saburtalo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
122FK Shkupi221101050.00%Chi tiết
123Krasnodar FK663303050.00%Chi tiết
124Balzan FC220101050.00%Chi tiết
125FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
126Rigas Futbola skola220101050.00%Chi tiết
127Ludogorets Razgrad14148716150.00%Chi tiết
128FK Riteriai221101050.00%Chi tiết
129Manchester United111110515045.45%Chi tiết
130Gent141411635142.86%Chi tiết
131Molde886305-237.50%Chi tiết
132Eintracht Frankfurt1616136010-437.50%Chi tiết
133Arsenal886305-237.50%Chi tiết
134Brondby663204-233.33%Chi tiết
135Getafe995315-233.33%Chi tiết
136Monchengladbach665213-133.33%Chi tiết
137CSKA Sofia664213-133.33%Chi tiết
138Aberdeen665204-233.33%Chi tiết
139CS Universitatea Craiova664204-233.33%Chi tiết
140VfL Wolfsburg10109334-130.00%Chi tiết
141PSV Eindhoven10108325-230.00%Chi tiết
142AZ Alkmaar141411428-428.57%Chi tiết
143AIK Solna442103-225.00%Chi tiết
144FC Steaua Bucuresti886224-225.00%Chi tiết
145Debreceni VSC441112-125.00%Chi tiết
146Olympiakos Piraeus442112-125.00%Chi tiết
147Lokomotiv Plovdiv441112-125.00%Chi tiết
148MOL Vidi FC444103-225.00%Chi tiết
149Legia Warszawa886215-325.00%Chi tiết
150Stjarnan Gardabaer441103-225.00%Chi tiết
151Gzira United441103-225.00%Chi tiết
152Cliftonville442103-225.00%Chi tiết
153DAC Dunajska Streda442112-125.00%Chi tiết
154AS Roma996216-422.22%Chi tiết
155Dynamo Kyiv665105-416.67%Chi tiết
156Stade Rennes FC662114-316.67%Chi tiết
157Besiktas JK662105-416.67%Chi tiết
158Rosenborg661114-316.67%Chi tiết
159CSKA Moscow664105-416.67%Chi tiết
160Saint-Etienne663114-316.67%Chi tiết
161FC Porto885116-512.50%Chi tiết
162Qarabag885107-612.50%Chi tiết
163FK Baumit Jablonec222002-20.00%Chi tiết
164The New Saints220002-20.00%Chi tiết
165NK Siroki Brijeg221002-20.00%Chi tiết
166ND Mura 05221002-20.00%Chi tiết
167Piast Gliwice222002-20.00%Chi tiết
168Cracovia Krakow221011-10.00%Chi tiết
169FC Luzern442004-40.00%Chi tiết
170MFK Ruzomberok221002-20.00%Chi tiết
171Esbjerg FB221002-20.00%Chi tiết
172NSI Runavik221002-20.00%Chi tiết
173Urartu220002-20.00%Chi tiết
174Austria Wien221002-20.00%Chi tiết
175Red Bull Salzburg221002-20.00%Chi tiết
176Trans Narva220002-20.00%Chi tiết
177Valletta FC220002-20.00%Chi tiết
178PAOK Saloniki222002-20.00%Chi tiết
179B36 Torshavn221002-20.00%Chi tiết
180SL Benfica221002-20.00%Chi tiết
181Brann222002-20.00%Chi tiết
182FC Thun220002-20.00%Chi tiết
183Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
184Lazio665024-40.00%Chi tiết
185Kilmarnock222002-20.00%Chi tiết
186HJK Helsinki221011-10.00%Chi tiết
187Sturm Graz222011-10.00%Chi tiết
188Maccabi Tel Aviv222002-20.00%Chi tiết
189FK Zalgiris Vilnius221002-20.00%Chi tiết
190HB Torshavn221002-20.00%Chi tiết
191FC Utrecht222002-20.00%Chi tiết
192Dinamo Minsk222002-20.00%Chi tiết
193Midtjylland221002-20.00%Chi tiết
194Breidablik221011-10.00%Chi tiết
195Radnicki Nis222002-20.00%Chi tiết
196FK Sutjeska Niksic221002-20.00%Chi tiết
197SP La Fiorita221002-20.00%Chi tiết
198SP Tre Penne220002-20.00%Chi tiết
199SP Tre Fiori220002-20.00%Chi tiết
200FC Vitebsk221002-20.00%Chi tiết
201Tobol Kostanay222002-20.00%Chi tiết
202FK Makedonija Gjorce Petrov221002-20.00%Chi tiết
203FK Shkendija221011-10.00%Chi tiết
204Qabala221002-20.00%Chi tiết
205KF Prishtina222002-20.00%Chi tiết
206Nomme Kalju221002-20.00%Chi tiết
207Akademija Pandev220002-20.00%Chi tiết
208Fola Esch221002-20.00%Chi tiết
209FK Kukesi221011-10.00%Chi tiết
210Lincoln Red Imps220002-20.00%Chi tiết
211Speranta Nisporeni220002-20.00%Chi tiết
212Kauno Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
213Arsenal Tula221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 476 88.14%
 Hòa 64 11.85%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, FC Flora Tallinn, KuPS, Budapest Honved, Linfield FC, Cardiff Metropolitan University FC, KF Laci, FC Milsami, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Utrecht, FK Zalgiris Vilnius, HB Torshavn, Maccabi Tel Aviv, Dinamo Minsk, Midtjylland, Lazio, Kilmarnock, HJK Helsinki, Sturm Graz, FC Thun, Sparta Praha, SL Benfica, Brann, PAOK Saloniki, B36 Torshavn, Trans Narva, Valletta FC, Urartu, NSI Runavik, Esbjerg FB, Red Bull Salzburg, Austria Wien, NK Siroki Brijeg, The New Saints, FK Baumit Jablonec, Cracovia Krakow, FC Luzern, MFK Ruzomberok, Piast Gliwice, ND Mura 05, Radnicki Nis, FK Sutjeska Niksic, Breidablik, FC Vitebsk, Tobol Kostanay, FK Makedonija Gjorce Petrov, FK Shkendi 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất NK Maribor, HJK Helsinki, Sturm Graz, Cracovia Krakow, Breidablik, FK Shkendija, FK Kukesi, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/08/2020 09:32:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/08/2020 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
25℃~26℃ / 77°F~79°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
TVB Network Vision 303 Channel
HK NOW 643
Cabel TV 616
Cabel TV 656
Cập nhật: GMT+0800
16/08/2020 09:32:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.